Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A
Điều gì có thể được suy ra từ bài đọc là việc uống bổ sung vitamin được khuyên dùng ________.
A. ở các trường hợp y khoa đặc biệt
B. phần lớn chế độ ăn kiêng
C. sau khi sửa chữa sự thiếu hụt liên quan đến chế độ ăn
D. trước khi bắt đầu quá trình điều trị
Thông tin: The ingestion of supplements is recommended only to correct an existing deficiency due to unbalanced diet, to provide vitamins known to be lacking in a restricted diet, or to act as a therapeutic measure in medical treatment.
Tạm dịch: Việc bổ sung vitamin được khuyến cáo cho những trường hợp thiếu vitamin do chế độ ăn không căn bằng, với những người phải có chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt hoặc nó đóng vai trò như biện pháp trị liệu trong y khoa.
Chọn A
B
Theo bài đọc, vitamin là ______.
A. những mảnh vụn thực phẩm
B. dưỡng chất thiết yếu
C. chất hỗn tạp
D. nhóm thực phẩm chính
Thông tin: Vitamins, taken in tiny doses, are a major group of organic compounds that regulate the mechanisms by which the body converts food into energy.
Tạm dịch: Vitamin, dùng với liều lượng nhỏ, là nhóm chính của hợp chất hữu cơ điều tiết cơ chế mà cơ thể chuyển hóa thức ăn thành năng lượng.
Chọn B
D
Ý chính của bài đọc là gì?
A. Việc dùng vitamin để kiểm soát cân nặng.
B. Chế độ ăn các nhân để có sức khỏe tốt nhất
C. Sự phân loại vitamin và việc áp dụng trong y học D. Vai trò của vitamin trong dinh dưỡng (chế độ ăn hàng ngày)
place = role (n): vai trò, tầm quan trọng
Chọn D
C
Cụm từ “nomenclature” trong bài đọc gần nghĩa với .
A. conservation (n): sự bảo tồn
B. concentration (n): sự tập trung
C. classification (n): sự phân loại (đặt tên => xếp vào các nhóm)
D. clarification (n): sự làm rõ
Thông tin: Although in general the naming of vitamins followed the alphabetical order of their identification, the nomenclature of individual substances may appear to be somewhat random and disorganized..
Tạm dịch: Mặc dù nói chung việc đặt tên các vitamin tuân theo thứ tự chữ cái trong nhận dạng của chúng, phép đặt tên của các chất riêng lẻ có thể có vẻ hơi ngẫu nhiên và vô tổ c
Chọn C
Kiến thức về liên từ
Đề bài: Một vài loài cá sống ở vùng nước ngọt. Các loài còn lại sống ở vùng nước mặn.
A. Một vài loài cá sống ở vùng nước ngọt, cho các loài khác sống vùng nước mặn.
B. Một vài loài cá sống ở vùng nước ngọt và các loài còn lại sống vùng nước mặn.
C. Một vài loài cá sống ở vùng nước ngọt, hoặc các loài khác sống vùng nước mặn.
D. Một vài loài cá sống ở vùng nước ngọt, vì thế các loài khác sống vùng nước mặn.
ĐÁP ÁN B
Đáp án A.
Key words: discoveries, first era, history of nutrition
Clue: Near the end of this era, research studies demonstrated that rapid weight loss was associated with nitrogen imbalance and could only be rectified by providing adequate dietary protein associated with certain foods: Gần cuối giai đoạn này, các nghiên cứu chứng minh rằng việc giảm cân nhanh chóng có liên quan tới việc mất cân bằng nitơ và chỉ có thể được điều chỉnh bằng việc cung cấp đầy đủ protein trong chế độ ăn kết hợp với các loại thực phẩm nhất định.
A. Protein was recognized as an essential component of diet: protein được nhìn nhận như một thành phần thiết yếu của chế độ ăn.
B. Vitamins were synthesized from foods: vitamin được tổng hợp từ thực phẩm.
C. Effective techniques of weight loss were determined: xác định được những kỹ thuật hiệu quả để giảm cân.
D. Certain foods were found to be harmful to good health: một số loại thực phẩm nhất định được phát hiện ra là có hại cho sức khỏe.
Vậy đáp án chính xác là A
Đáp án B.
Key words: medical schools, teach, concepts of nutrition, in order to
Clue: “As vitamins became recognized as essential food constituents necessary for health, it became tempting to suggest that every disease and condition for which there had been no previous effective treatment might be responsive to vitamin therapy. At that point in time, medical schools started to become more interested in having their curricula integrate nutritional concepts into the basic sciences”: Khi vitamin bắt đầu được nhìn nhận là thành phần thực phẩm thiết yếu cần thiết cho sức khỏe, có đề nghị được đưa ra là mọi bệnh tật mà trước đó không có cách điều trị hiệu quả có thể sẽ phản ứng với phương pháp điều trị bằng vitamin. Vào thời điểm đó, trường y khoa bắt đầu trở nên hứng thú hơn với việc đưa các khái niệm về dinh dưỡng vào chương trình giảng dạy thành bộ môn khoa học cơ bản.
A. convince medical doctors to participate in research studies on nutrition: thuyết phục bác sỹ y khoa tham gia vào những nghiên cứu về dinh dưỡng.
B. encourage medical doctors to apply concepts of nutrition in the treatment of disease: khuyến khích bác sỹ y khoa áp dụng các khái niệm về dinh dưỡng vào việc điều trị bệnh.
C. convince doctors to conduct experimental vitamin therapies on their patients: thuyết phục bác sỹ thử nghiệm phương pháp chữa bệnh bằng vitamin lên bệnh nhân.
D. support the creation of artificial vitamins: ủng hộ việc điều chế vitamin nhân tạo.
Vì có đề nghị là liệu pháp vitamin có thể chữa trị được những bệnh mà trước đó không có cách điều trị hiệu quả nên trường y khoa đưa các khái niệm về dinh dưỡng vào chương trình học để khuyến khích bác sỹ áp dụng các khái niệm này để chữa bệnh.
Vậy đáp án chính xác là B.
ĐÁP ÁN B
Tạm dịch:
Thịt bò có chứa vitamin. Thường thì vitamin trong cá gần giống như vitamin trong thịt bò.
B. Thành phần vitamin của cá gần như là giống của thịt bò.