Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Put away: cất đi/ dọn dẹp Pick off: hái/ cắt
Collect up: thu gom ( những thứ đã bỏ đi) Catch on: thịnh hành
Câu này dịch như sau: Trẻ con nên được dạy rằng chúng phải cất đi / dọn dẹp lại mọi thứ sau khi sử dụng.
Đáp án D.
So as to/to + V = For + V-ing = In order that + mệnh đề: để làm gì
Dịch nghĩa: Mấy cậu học sinh đang vội đi để không bị muộn vào lớp.
Chọn A.
Đáp án A.
Ta có:
A. numerate (adj): biết tính toán
B. numeral (adj): thuộc về số
C. numeric (adj): biểu diễn bằng số
D. numerous (adj): nhiều, đông đảo
Dịch: Tất cả học sinh nên biết tính toán và giỏi văn khi chúng tốt nghiệp.
=> Đáp án A phù hợp về nghĩa.
Đáp án A
Cấu trúc:
Must have PII: chắc hẳn là đã
Should have PII: đáng lẽ ra
Need have PII: lẽ ra cần
Can have PII: có thể là đã
Dịch: Vì bọn họ hiện tại không trả lời email, nên chắc chắn họ đã ra ngoài rồi.
Đáp án là D.
Cụm từ: be exempt form [ miễn truy tố]
Câu này dịch như sau: Không ai được miễn truy tố nếu họ bị buộc là có tội
Đáp án B
- Impressive /im'presiv/ (adj): gây ấn tượng sâu sắc
E.g: He was very impressive in the interview. (Anh ta đã gây ấn tượng mạnh trong cuộc phỏng vấn.)
- Stressful /‘stresful/ (adj): gây căng thẳng
E.g: It is a stressful job, so I gave it up. (Đó là công việc đầy căng thẳng nên tôi đã từ bỏ.)
- Threatening /’θretniŋ/ (adj): đe dọa
E.g: They sent me a threatening letter. (Họ đã gửi cho tôi một bức thư đe dọa.)
- Time- consuming (adj): tổn thời gian
E.g: This process is difficult and time-consuming. (Quá trình này thì khó khăn và tốn nhiều thời gian.)
=> Đáp án B (Nhiều ứng viên cảm thấy cuộc phỏng vấn xin việc rất căng thẳng nếu họ không chuẩn bị tốt cho nó.)
Chọn D
A. eliminate (v): loại bỏ
B. throw (v): vứt bỏ
C. disposal (n): sự vứt đi
D. dispose (v): vứt đi
Tạm dịch: Mỗi hộ gia đình đều nên xử lí rác thải cẩn thận hơn.
Đáp án D.
So as to/to + V = For + V-ing = In order that + mệnh đề: để làm gì
Dịch nghĩa: Mấy cậu học sinh đang vội đi để không bị muộn vào lớp.
Đáp án là B
Cụm từ: head for a fall [ gặp rắc rối]
Câu này dịch như sau: Các cô gái sẽ sớm gặp rắc rối. Họ đi làm muộn và buôn chuyện qua điện thoại hàng giờ
Đáp án A.
Câu hỏi đuôi ở dạng khẳng định should they vì phía trước có dùng động từ khuyết thiếu should và từ phủ định never.
Tạm dịch: Các thí sinh đừng bao giờ nên đi phỏng vấn muộn, phải vậy không?