Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là C.
“make room for”: dành chỗ cho…
“get rid of”: bỏ, từ bỏ…
“pave the way for..”: mở đường cho…
“take hold of…”: nắm trong tay..
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án là A.
Cụm từ: To be on the house [ miễn phí]
Câu này dịch như sau: Chúng tôi không cần trả tiền thực phẩm. Mọi thứ đều miễn phí.
Đáp án là D.
Cấu trúc: the + adj => danh từ tập hợp chỉ người số nhiều
Câu này dịch như sau: Việc cắt giảm thuế mới được đưa ra để làm cho cuộc sống dễ dàng hơn đối với những người nghèo.
Kiến thức kiểm tra: Giới từ
In my opinion: Theo quan điểm của tôi = I think
Tạm dịch: Theo quan điểm của tôi, đây là một vấn đề đáng chú ý.
Chọn A
Đáp án B
Chấp nhận một yêu cầu giúp đỡ của người khác một cách lịch sự à chọn “Yes, with pleasure”
Dịch câu:
Tom: “Bạn có thể mang theo cái này đến văn phòng hộ tôi được không?”
Jerry: “Vâng, rất sẵn lòng.”
Chọn D.
Đáp án D
Do sau chỗ trống là động từ “cheat” nên cần một đại từ làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ “__cheat on the exam” và một danh từ hoặc đại từ làm chủ ngữ cho mệnh đề chính “__have to leave the room.” => Chỉ có đáp án D là phù hợp.
Dich: Những người gian lận trong thi cử phải ra khỏi phòng thi.
Chọn B.
Đáp án B
Cụm từ Take responsibility for + Noun/ V-ing được dùng để nói về việc ai đó chịu trách nhiệm làm việc gì.
Dich câu: Bạn đã đủ lớn để chịu trách nhiệm cho những gì mình làm.
Đáp án : B
Make room for something/somebody = tạo chỗ trống cho ai/cái gì