Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Mạo từ
Giải thích:
The: dùng khi nói về một danh từ mà cả người nghe và người nói đều biết.
A/an: dùng khi nói về một danh từ không đặc biệt, chưa xác định.
+ “a” đứng trước một phụ âm hoặc một nguyên âm có âm là phụ âm
+ “an” đứng trước một nguyên âm “u, e, o, a, i” hoặc một âm câm
university /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ => dùng mạo từ “a”
Tạm dịch: Trường đại học là một tổ chức giáo dục đại học và nghiên cứu, cấp bằng cấp về học thuật.
Chọn A
Đáp án C
- Unclear (adj): không rõ ràng
- Disappear /,disə'piə[r]/ # appear (v): biến mất # xuất hiện
- External /ik'stɜ:nl/ (adj): ngoài, bên ngoài
- Apparent /ə'pærənt/ (adj): rõ ràng
- Uncertain /ʌn'sɜ:tn/ (adj): không chắc (+ of/about sth)
ð Đáp án C (Mối quan hệ giữa cấu trúc, quá trình và kết quả thì không rõ ràng)
Chọn A
Trong một câu các từ giữ cùng một chức năng phải là loại từ giống nhau
“computing” là danh từ: điện toán nên từ được chọn cũng phải là danh từ.
A. science (n): khoa học
B. scientific (adj): thuộc về khoa học
C. scientifically (adv): một cách khoa học
D. scientist (n): nhà khoa học
Dịch câu: Mối quan hệ giữa điện toán và hoa học sẽ đưa chúng ta đi đến đâu trên 15 năm tới?
Đáp án D
Implied (adj): ngụ ý >< explicit (adj): minh bạch, rõ ràng
Dịch: Sự phân biệt giữa trường học và giáo dục được ngụ ý bởi bình luận này là rất quan trọng
Đáp án D
Giải thích: the number of + Động từ số ít => has
Dịch nghĩa: Thế giới đang trở nên công nghiệp hóa và số lượng giống loài động vật những con mà dần trở nên tuyệt chủng đang tăng
Đáp án D
Giải thích:
A. indicate (v) chỉ ra
B. meet (v) gặp, đáp ứng
C. spend (v) tiêu sài, sử dụng
D. take (v) cầm, nắm, giữ.
Cụm từ take an exam: dự thi
Dịch nghĩa: cấp độ A (viết tắt cho cấp độ tiên tiến) là hệ thống chứng chỉ sư phạm phổ thông cho các kì thi ở Anh.
B
Cụm từ “ divide into” phân chia cái gì
=> Đáp án. B
Tạm dịch: Một năm học tại Việt Nam được chia thành hai kì học.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án A
Cấu trúc: between …and… = giữa…. và….
Dịch: Có một mối quan hệ rõ ràng giữa giáo dục và thành công về mặt lý thuyết.