Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
“human freedom”: tự do về con người
Phụ nữ ở Mỹ có rất nhiều sự tự do của con người.
Kiến thức: Thành ngữ
Giải thích:
Thành ngữ: be very set in sb’s ways (không muốn thay đổi nếp sống cũ)
Phân biệt:
- routine (n): the normal order and way in which you regularly do things
- habit (n): the thing that you do often and almost without thinking, especially something that is hard to stop doing.
Tạm dịch: Nhiều người già không muốn thay đổi. Họ không muốn thay đổi nếp sống cũ.
Chọn D
Đáp án B
Kiến thức về thành ngữ
A. Cụm cats and clogs thường được dùng để chỉ cơn mưa to (rain cats and dogs = rain heavily)
B. Chalk and cheese: khác biệt hoàn toàn
They're like Chalk and cheese = They're completely different.
C. Salt and pepper: màu muối tiêu: hai màu được trộn với nhau, thường là một màu sáng và một màu tối. (tính từ, thường dùng để miêu tả màu tóc)
D. Here and there: khắp mọi nơi
Papers were scattered here and there = Papers were scattered everywhere.
Đáp án B.
best(adj): tốt nhất
favourite(n): sở thích
ideal(n): lý tưởng
most popular: nổi tiếng nhất
Dịch nghĩa: Ernest Hemingway là một trong số những nhà văn Mỹ mà tôi thích.
Đáp án D
Kiến thức: Cấu trúc thể hiện sự đồng ý ở thì hiện tại đơn
Giải thích:
- TOO/SO: chỉ dùng cho câu mang nghĩa khẳng định.
+ S + do/does + too
+ So + do/does + S
- EITHER/NEITHER: chỉ dùng trong câu mang nghĩa phủ định
+ S + don’t/ doesn’t + either
+ Neither + do/does + S
Tạm dịch: Hầu hết các học sinh nước ngoài không thích cà phê của Mỹ, và tôi cũng thế.
Chọn A Cấu trúc “be to blame for: là nguyên nhân chịu trách nhiệm cho việc gì.”
Các đáp án còn lại không hợp nghĩa.
Kiến thức kiểm tra: Sự kết hợp từ
pace of life: nhịp điệu cuộc sống
Tạm dịch: Người già thích nhịp sống chậm ở nông thôn.
Chọn D
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
(to) give: cho (to) take: nhận
(to) keep: giữ (to) lead something: có một lối sống nhất định
Tạm dịch: Ở một số nước, nhiều cha mẹ cao tuổi thích sống trong viện dưỡng lão. Họ muốn sống một cuộc sống độc lập.
Chọn D
Đáp án là C. Với câu được rút gọn dạng V-ing, thường sẽ chung chủ ngữ với vế sau.
Dịch: Sau khi được chọn để đại diện cho Hiệp hội các kỹ sư Mỹ tại Hội nghị Quốc tế, ông đã đưa ra một bài phát biểu ngắn.
Chọn B
Tạm dịch: “Có rất nhiều cuốn sách cổ thú vị về lịch sử nước Mỹ ở thư viện của chúng ta.”