K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

20 tháng 7 2018

Đáp án D

Kiến thức: Trật tự của tính từ đứng trước danh từ

Giải thích:

Size (Kích cỡ) – huge + Shape (Hình dáng) – circular + Material (Chất liệu) – wooden + Danh từ

Tạm dịch: Cửa sổ ở trong chiếc khung gỗ tròn rất lớn.

1 tháng 7 2019

Đáp án D.

So as to + V: để làm gì

In other that + mệnh đề: để làm gì

Dịch câu: Nhiều cây cầu ở Luân Đôn được lợp bằng mái gỗ để được bảo vệ khỏi mưa và tuyết.

12 tháng 1 2019

Đáp án B

Giải thích: scatter (v) = rải rác

Dịch nghĩa: Khi bước vào nhà trẻ, tôi vấp vào những khối gỗ được rải rác trên khắp tấm thảm.

A. plunge (v) = giảm mạnh, đâm sâu

C. settle (v) = định cư, giải quyết, trầm tĩnh lại

D. toss (v) = ném đi, quăng đi

28 tháng 8 2017

Đáp án B

- number (n): số lượng

- aspect (n): khía cạnh, mặt

- angle (n): góc, quan điểm

 - result (n): kết quả

→ Aspect of life = các khía cạnh của cuộc sống → chọn B để phù hợp nghĩa

Dịch: Sự phát triển trong các máy tính công nghệ siêu nhỏ và viễn thông có xu hướng gây ảnh hưởng lớn đến nhiều khía cạnh của cuộc sống.

10 tháng 2 2018

Đáp án : B

Be bound to V = chắc chắn sẽ làm gì

30 tháng 5 2019

Đáp án A

Breakthrough (n): sự đột phá, bước đột phá

Breakdown (n): sự hỏng hóc, sự không thành

Break-in (n): sự đột nhập, vụ đột nhập

Breakout (n): sự vượt ngục

Dịch: Khám phá đó là một bước đột phá lớn của các chuyên gia.

16 tháng 7 2017

Đáp án B

“The wooden fence which surrounds the factory is beginning to fall down because of the rain.”

=> The wooden fence surrounding the factory is beginning to fall down because of the rain.

(rút gọn mệnh đề quan hệ ở dạng chủ động)

Vì câu mang nghĩa chủ động nên dùng dạng V-ing

Dịch nghĩa: Hàng rào gỗ bao quanh nhà máy đang bắt đầu sụp đổ vì mưa.

ð Đáp án B (surrounded => surrounding)

6 tháng 11 2019

Đáp án B

“surrounded” → “surrounding”

Ở đây không dùng bị động mà chỉ dùng bình thường.

Cái hàng rào gỗ xung quanh nhà máy bắt đầu sụp đổ bởi trận mưa

28 tháng 6 2019

Chọn C       Câu đề bài: Thanh bên cạnh có thể giữ thông tin và công cụ có sẵn để bạn sử dụng.

          A. solely (adv): đơn độc            B. warmly (adv): ấm áp, nồng nhiệt

          C. readily (adv): có sẵn             D. ngay, sớm

- Trạng từ “readiỉy” bổ nghĩa cho tính từ “available” => “ readily available: sẵn cỏ”

28 tháng 3 2019

Đáp án B

Gigantic (adj): kếch xù

Tiny (adj): nhỏ bé >< colossal (adj): khổng lồ

Graceful (adj): duyên dáng

Big (adj): lớn

Dịch: Ở giữa trung tâm cánh đồng là một ngôi nhà khổng lồ, được trang trí bằng ngà voi và vàng