Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Kiến thức về cụm động từ
A. take up: tiếp tục (một công việc bỏ dở…); chọn (một nghề, sở thích ); đảm nhiệm , gánh vác (một công việc)
B. take in: hiểu/ lừa gạt
C. take on: đảm nhiệm, thuê mướn
D. take out: nhổ (răng, cây), đổ (rác)
=> Đáp án D
Tạm dịch: Nhiệm vụ của tôi là rửa bát và đổ rác hàng ngày.
Đáp án C
Kiến thức về cụm từ cố định
A. give/ lend sb a hand = do sb a favor = help sb: giúp ai
B. hold hands: nắm tay
C. join hands = work together: chung tay, cùng nhau
D. shake hands: bắt tay
Tạm dịch: Bổn phận và trách nhiệm của cha mẹ là cùng nhau chăm sóc con cái và cho chúng một gia đình hạnh phúc.
Đáp án C
Đáp án B
Take out được dùng ở đây với nghĩa tương tự như take away: mang đi
Dịch: trách nhiệm của tôi là phải rửa chén đĩa và mang rác đi.
Chọn D.
Đáp án D.
Ta có: take precedence over sth: ưu tiên hơn cái gì
Dịch: Sự an toàn nên được ưu tiên hơn tất cả các vấn đề khác ở nơi làm việc.
Đáp án D
- Accelerate /æk'seləreit/ (v): tăng nhanh hơn, mau hơn
- Increase (v): tăng
- Progress (v): phát triển, tiến triển, tiến bộ
- Gain (v): nhanh # lose : chậm (dùng cho đồng hồ)
ð Đáp án D (Tôi phải đưa chiếc đồng hồ này đi sửa vì nó chạy nhanh hơn 20 phút một ngày.)
Đáp án B
- Take charge of: chịu trách nhiệm kiểm soát/ trông nom
E.g: His boss asked him to take charge of the office for a few days while she was away.
ð Đáp án B (Bạn có thể trông nom cửa hàng trong khi ông Green đi vắng được không?)
Đáp án C
Cụm từ: take charge of something = chịu trách nhiệm trông nom cái gì
Dịch: Bạn có thể trông nom cửa hàng trong khi ông Bontall đi vắng không?
Đáp án C
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
will/shall dùng cho tương lai, không phù hợp ở câu này => loại
should: nên => không phù hợp về nghĩa
ta dùng “would” – tương lai trong quá khứ
Tạm dịch: Khi tôi còn nhỏ, bố mẹ tôi thường đi làm xa; bà của tôi sẽ chăm sóc tôi.
Đáp án B
- Take care of: chăm sóc, trông nom
- Take out: vứt, loại thứ gì
- Take off: tháo, cởi (tất, áo, quần,...); cất cánh (máy bay)
- Take over: tiếp quản
ð Đáp án B (Trách nhiệm của tôi là phải rửa bát đĩa và đổ rác.)