Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Trước chỗ trống có từ chỉ số thứ tự (the first, the last, the only, the + tính từ so sánh nhất) nên cần điền “to V” khi câu mang nghĩa chủ động.
Tạm dịch: Maria Sharapova đã trở thành người Nga đầu tiên chiến thắng giải đấu đơn Wimbledon.
Chọn A
Đáp án C.
Tạm dịch: Ai là người đầu tiên đến Nam Cực?
Kiến thức cần nhớ |
Cách rút gọn mệnh để quan hệ dùng to infinitive: - Khi danh từ đứng trước có the only, the first, the second,... the last, so sánh nhất. Ex: Tom is the last person who enters the room. = Tom is the last person to enter the room. John is the youngest person who takes part in the race. → John is the youngest person to take part in the race. - Khi có động từ have/ has/ had Ex: I have much homework that I must do. → I have much homework to do. - Đầu câu có Here (be), There (be) Ex: There are six letters which have to be written today. →There are six letters to be written today. |
Đáp án C
Kiến thức: Cấu trúc “the first/second/last... + N + to do sth”
Giải thích:
Cấu trúc “the first/second/last... + N + to do sth”: N đầu tiên/thứ 2/cuối cùng… làm việc gì
Tạm dịch: Ai là người đầu tiên đến Nam Cực?
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án A.
device(n): thiết bị
machinery(n): máy móc
equipment(n): trang thiết bị
vehicle(n): phương tiện
Dịch nghĩa: Sẽ có một mạng lưới máy tính lớn mạnh được bắt nguồn từ một thiết bị tin học được gắn trên hoặc bên trong cơ thể
Đáp án B.
medal(n): huy chương
prize(n): giải
reward(n): thành tựu
position(n): vị trí
Dịch nghĩa: William giành giải nhất trong cuộc thi tennis.
Đáp án B
Go in for ~ take part in ~ participate in: tham gia
Go on : tiếp tục
Go away : đi khỏi, biến mất, đi nghỉ lễ
E.g: They’ve gone away for a few days.
Go through : khám xét, kiểm tra cẩn thận
E.g: She went through the company’s accounts, looking for evidence of frauD.
Đáp án B (Ben đã tham gia cuộc thi và đã giành giải nhất.)
Đáp án A
Rút gọn mệnh đề quan hệ khi cụm danh từ là the first/ second/ last...
=> to Vo
Câu này dịch như sau: Maria Sharapova đã trở thành người Nga đầu tiên đạt danh hiệu vô địch banh nỉ đơn nữ Wimbledon