K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

3 tháng 12 2017

Đáp án C

Đề bài: Bạn có thể làm bất cứ công việc gì. Điều kiện duy nhất là bạn có đủ năng lực cho nó

A. Nếu bạn có thể làm bất cứ công việc gì, bạn sẽ có đủ năng lực cho nó

B. Nếu bạn không có đủ năng lực cho nó, bạn có thể làm bất cứ công việc

C. Bạn có thể làm bất cứ công việc gì miễn là bạn có đủ năng lực cho nó

D. Bởi vì có đủ năng lực cho bất cứ việc gì, bạn có thể làm nó

16 tháng 7 2017

Đáp án là B. do assignment: làm bài tập

19 tháng 1 2019

Đáp án là C.

Do assignment: làm bài về nhà 

29 tháng 6 2017

Đáp án B

Câu điều kiện loại 2, dạng đảo ngữ. Cấu trúc:

Were S + to V, S would V.

à Câu hỏi: Were S + to V, would S V?

Dịch: Nếu bạn được đề nghị công việc đó, bạn có phải chuyển tới một thành phố khác không?

1 tháng 6 2019

Đáp án A

Kiến thức: Từ vựng

Giải thích:

available (adj): có sẵn, sẵn sàng 

capable (adj): có khả năng

acceptable (adj): có thể chấp nhận được

accessible (adj): có thể tiếp cận được

Tạm dịch: Một điều kiện của công việc này là bạn phải sẵn sàng làm việc vào cuối tuần. 

12 tháng 8 2018

Chọn đáp án C

Ta xét nghĩa các phương án:

A. leave (v): rời đi

B. quit (v): từ bỏ, ngừng nghỉ hẳn

C. skip (v): bỏ qua

D. hide (v): giấu, trốn

Vậy ta chọn đáp án đúng là C.

Tạm dịch: Bạn không được bỏ qua bất cứ bước nào trong quá trình, nếu không thì bạn sẽ không thể nấu được món ăn này một cách hoàn chỉnh.

11 tháng 12 2019

Câu này hỏi về kỹ năng giao tiếp.

You must be Jane's sister. Glad to meet you. - Bạn chắc là chị gái của Jane. Rất vui được gặp bạn.

Đáp án là D. Me, too - Tôi cũng vậy => chỉ sự đồng tình, “ cũng rất vui được gặp bạn.”

17 tháng 12 2019

Chọn C

A. sceptical (adj): hoài nghi

B. alert (adj): cảnh giác

C. cautious (adj): cẩn thận, chú ý

D. suspicious (adj): khả nghi

Tạm dịch: Khi di chuyển bằng tàu điện, hãy cẩn thận với bọn móc túi.

27 tháng 1 2019

Chọn B

A. strong (adj): mạnh

B. secure (adj): đảm bảo

C. positive (adj): tích cực

D. reassured (adj): được đảm bảo

Tạm dịch: Trước khi điền thông tin cá nhân của bạn, hãy chắc chắn đang là một trang web đảm bảo.