Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Contrast: tương phản
Vary: thay đổi
Differentiate, distinguish: phân biệt
Kiến thức: Câu hỏi đuôi
Giải thích:
– Câu giới thiệu khẳng định, câu hỏi đuôi khẳng định
– Câu giới thiệu dùng “is”, câu hỏi đuôi dùng “isn’t”
– Chủ ngữ của câu giới thiệu là “there”, câu hỏi đuôi dùng “there”
Tạm dịch: Một kết luận đáng lo ngại trong nghiên cứu có tên là “Nhiệt và Học” là sự nóng lên toàn cầu có thể ảnh hưởng đến thu nhập của sinh viên trên toàn thế giới trong tương lai.
Chọn A
Đáp án D
Cụm động từ:
Keep up with: đuổi kịp/ theo kịp = Catch up with: theo kịp
Face up to/ be faced with : đối mặt
Put up with: chịu đựng
Tạm dịch: Ở nhiều thành phố lớn, mọi người phải chịu đựng tiếng ồn, quá đông đúc và không khí ô nhiễm
Đáp án A
Giải thích: Upkeep (n) = chi phí bảo trì, sửa sang
Dịch nghĩa: Có thể là thật tuyệt vời khi sở hữu một ngôi nhà cổ lớn, nhưng hãy nghĩ đến chi phí bảo trì.
Ba phương án còn lại không phải các danh từ có nghĩa.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Chọn A
more and more: ngày càng
Tạm dịch: Ô nhiễm không khí ngày càng trở nên nghiêm trọng ở các thành phố lớn trên thế giới.
Đáp án A
Dịch: Ô nhiễm không khí càng ngày càng nghiêm trọng tại các thành phố lớn trên thế giới.
(so sánh tăng tiến: more and more + ADJ = càng ngày càng…)
Đáp án A
Dịch: Ô nhiễm không khí càng ngày càng nghiêm trọng tại các thành phố lớn trên thế giới.
(so sánh tăng tiến: more and more + ADJ = càng ngày càng…)
Đáp án là B.
a number of people (một số người) là hợp nghĩa nhất và đúng ngữ pháp nhất. Plenty of + danh từ không đếm được. A great deal of + danh từ không đếm được. A great amount of + danh từ không đếm được.
Chọn đáp án C
Ta xét nghĩa các phương án:
A. competitive (a): (giá cả) thấp đủ để cạnh tranh với đối thủ; có tính cạnh tranh, có tính ganh đua
B. forbidding (a): (ngoại hình) trông gớm guốc, không thân thiện
C. prohibitive (a): (giá cả) quá cao không thể mua được; có tính ngăn cấm, ngăn cản
D. inflatable (a): thổi phồng
Dựa vào nghĩa ta thấy phương án phù hợp nhất là C
Kiến thức cần nhớ
Ta thường gặp cụm “competitive price” nên dễ vội vàng chọn luôn phương án này mà không dịch hết câu, trong khi ở đây từ cần điền mang nghĩa trái ngược với “competitive”. Cần cẩn thận xem xét, tránh chọn phải phương án gây nhiễu.
Ngoài ra ta hay gặp sự kết hợp: prohibitively expensive: rất đắt đỏ
Tạm dịch: Giá cả đắt đỏ của bất động sản ở các thành phố lớn có thể ngăn cản việc người có thu nhập thấp sở hữu một căn nhà ở đó.