Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
uncontrolled (adj): không kiểm soát arranged (adj): được sắp xếp
chaotic (adj): hỗn độn notorious (adj): tiếng xấu
Tạm dịch: Tuần đầu tiên ở trường đại học hơi hỗn độn vì rất nhiều học sinh bị lạc, đổi lớp và đi sai nơi.
Chọn B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. disarranged (adj): không được sắp xếp
B. chaotic (adj): hỗn độn
C. uncontrolled (adj): không kiểm soát
D. famous (adj): nổi tiếng
Tạm dịch: Tuần đầu tiên của lớp học ở trường đại học có một chút hỗn loạn vì nhiều sinh viên bị lạc, thay đổi lớp học hoặc đến sai địa điểm.
Đáp án C
Câu hỏi từ vựng.
A. notorious (adj): khét tiếng.
B. uncontrolled (Ved-adj): không kiểm soát được.
C. chaotic (adj): hỗn loạn, lộn xộn.
D. arranged (V-ed): được sắp xếp.
Chỉ có C là hợp nghĩa.
Dịch: Tuần đầu tiên của các lớp ở đại học có hơi lộn xộn bởi có nhiều sinh viên lạc đường, thay đổi lớp học và đi nhầm lớp.
Đáp án B
Kiến thức về trật tự từ
Foot/feet + tính từ chỉ chiều dài (long, high)
1 feet (foot) = 30,48cm
Tạm dịch: Con Hải Ly được biết đến là dùng gỗ, nhánh cây, đá, bùn để xây những cái đập dài hơn 1000 feet.
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Chọn D
gain (v): đạt được
receive (v): nhận được
improve (v): cải thiện
raise (v): tăng
raise school fees: tăng học phí
Tạm dịch: Việc tăng học phí có thể cản trở việc sinh viên tiếp tục học lên đại học.
Đáp án B.
Câu điều kiện loại I, diễn đạt khả năng xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai. Vế có if, động từ ở thì hiện tại đơn, vế sau, động từ ở thì tương lai.
Tạm dịch: Neu Penny đỗ vào đại học Oxford, cô ấy sẽ học triết học và chính trị.
Đáp án A
Đáp án A. hectic
Hectic: (a) = very busy: náo nhiệt, sôi nổi
Kiến thức kiểm tra: Từ vựng
A. disarranged (v): khiến cho cái gì đó không còn ngăn nắp, sạch sẽ nữa
B. chaotic (adj): hỗn loạn (gây ra sự lúng túng, bối rối)
C. uncontrolled (adj): không kiểm soát được (cơn giận dữ, hành vi)
D. famous (adj): nổi tiếng
Tạm dịch: Tuần đầu tiên khi chúng ta đi học ở trường đại học thường rất hỗn loạn vì quá nhiều sinh viên bị lạc, đổi lớp hoặc đi nhầm chỗ.
Chọn B