Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Chọn đáp án C
Ta xét nghĩa các phương án:
A. leave (v): rời đi
B. quit (v): từ bỏ, ngừng nghỉ hẳn
C. skip (v): bỏ qua
D. hide (v): giấu, trốn
Vậy ta chọn đáp án đúng là C.
Tạm dịch: Bạn không được bỏ qua bất cứ bước nào trong quá trình, nếu không thì bạn sẽ không thể nấu được món ăn này một cách hoàn chỉnh.
Đáp án D
Cấu trúc: It is + adj + to do st: đáng … khi làm gì
- respectable: (adj) đáng trân trọng, đứng đắn
- respecting: (prep) nói về, có liên quan tới
- respectably: (adv) một cách trân trọng, một cách lễ phép
- respectful: (adj) lễ phép, tôn trọng
Tạm dịch: Say rượu trên phố là không đứng đắn.
Đáp án D.
- respectable / rɪˈspektəbl / (adj): đáng kính, đứng đắn, đoan trang, chỉnh tề.
Ex: Approach her and make yourself as respectable as possible.
Đáp án D
Kiến thức: Câu điều kiện loại 2
Giải thích:
Cấu trúc: S + would + V if S + were…..
Tạm dịch: Câu nói đùa đó sẽ không vui nếu được dịch sang tiếng Pháp.
Câu điều kiện loại 3: If + S + had P2, S + would (not) have P2
Tạm dịch: Nếu không phải tuyết nặng hạt, vụ tai nạn đã không xảy ra.
Chọn B
Chọn B.
Đáp án B.
Câu điều kiện loại 3 diễn đạt một điều kiện không thể xảy ra ở quá khứ.
If + S + had PII, S + would have PII.
Dịch: Nếu không có trận bão khủng khiếp thì tai nạn đã không xảy ra.
Kiến thức: Liên từ
Giải thích:
Although + S + V = Despite + N/V.ing: Mặc dù
Regarding: Về
Otherwise: Nếu không thì
Tạm dịch: Mặc dù thành thạo tiếng Đức sẽ giúp ích rất nhiều, nhưng đó không phải là một yêu cầu cho vị trí được quảng cáo.
Chọn A
Tạm dịch: Khả năng làm việc với các con số là một yêu cầu căn bản trong thế giới hiện đại.
= B. Có khả năng làm việc với các con số là một yêu cầu căn bản trong thế giới hiện đại.
Cấu trúc: Gerund (V_ing) (đứng đầu câu làm chủ ngữ) + V
Chọn B
Phương án khác:
A. Làm việc với các con số cần có một kiến thức căn bản của thế giới hiện đại.
C. Thế giới yêu cầu chúng ta phải có một sự hiểu biết căn bản về các con số.
D. Việc đương đầu thế giới hiện đại cần có một kiến thức căn bản về các con số.
Kiến thức kiểm tra: Liên từ, giới từ
A. Despite (giới từ) + N/V_ing: Mặc dù
B. Otherwise = If (liên từ): Nếu không thì (thường đứng giữa 2 mệnh đề)
C. Regarding = About = Concerning (giới từ) + N: Về việc
D. Although (liên từ) + S + V + O: Mặc dù
Tạm dịch: Mặc dù thành thạo tiếng Đức sẽ giúp ích rất nhiều, nhưng nó không phải là yêu cầu cho vị trí được quảng cáo.
Chọn D