K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

19 tháng 2 2017

Kiến thức kiểm tra: Trạng từ

A. virtually (adv): gần như là (= almost)

B. merely (adv): thuần túy là

C. adversely (adv): nghiêm trọng, tiêu cực

D. intensively (adv): (nghiên cứu) kĩ lưỡng, (học hành, làm việc) cấp tốc

Tạm dịch: Thường bị bỏ qua, ô nhiễm tiếng ồn ảnh hưởng nghiêm trọng đến con người dẫn đến sự cáu giận, mất sự tập trung và làm cho khả năng nghe yếu đi.

Chọn C

7 tháng 5 2018

Kiến thức: Từ vựng

Giải thích:

virtually (adv): hầu như, gần như                  merely (adv): chỉ là

adversely (adv): bất lợi, có hại                        intensively (adv): tỉ mỉ, kỹ lưỡng

Tạm dịch: Thường bị bỏ quên, ô nhiễm tiếng ồn ảnh hưởng xấu đến con người, dẫn đến kích động, gây mất tập trung và mất thính giác.

Chọn C

18 tháng 9 2018

Đáp án : A

Phía trước có đề cập đến “species” vì thế phía sau sẽ nói về “biodiversity” (đa dạng sinh học)

26 tháng 1 2018

Đáp án B

Giải thích: Cấu trúc

It is + V(phân từ) + that + mệnh đề = điều gì được như thế nào

Dịch nghĩa: Nó được tin rằng nhiều căng thẳng gây nên sự giảm cân.

          A. much stress that = nhiều căng thẳng là

          C. much stress = nhiều căng thẳng

          D. it is much stress = nó là nhiều căng thẳng

17 tháng 4 2017

Đáp án B

20 tháng 6 2017

Đáp án A

A. get over: vượt qua (cú sốc, sự tổn thương, bệnh tật). 

B. put off: trì hoãn.

C. get along: thân thiết, rời đi, tiến hành.

D. turn over: lật lên, đạt được doanh số (trong kinh tế). 

Dịch: Jack cảm thấy thật khó khăn để vượt qua được sự mất mát chú chó nhỏ của mình.

30 tháng 8 2018

Chọn D

A. protection (n): sự bảo vệ

B. enjoyment (n): sự thích thú, sự tận hưởng

C. wealthy (adj): giàu có

D. sufferings (n): nỗi đau

Dịch câu: Tổ chức chữ thập đỏ thế giới giúp đảm bảo sự tôn trọng con người, ngăn chặn và làm giảm những nỗi đau.

30 tháng 5 2019

Đáp án A

Refuse + to V = từ chối làm gì

Avoid + V-ing = tránh làm gì

Deny + V-ing = phủ nhận làm gì     

Bother + to V = phiền làm gì

→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh

Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.

1 tháng 9 2017

Đáp án D

Jeopardy /’dʒepədi/ (n): nguy cơ, nguy hiểm

+ In jeopardy: lâm vào cảnh nguy hiểm

E.g: The war has put thousands of lives in jeopardy.

- Difficulty (n): sự khó khăn

- Problem (n): vấn đề

- Threat /θret/ (n): mối đe dọa

+ Threat to sth: mói đe dọa cho cái gì

E.g: Smoking poses a serious threat to your health. (Hút thuốc lá là mối đe dọa cho sức khỏe của bạn.)

Đáp án D (Ô nhiễm không khí đe dọa đến sức khỏe con người và môi trường.)

10 tháng 10 2018

Đáp án C

Từ đồng nghĩa

- annoying (adj) phiền, gây bực bội

A. difficult (adj): khó khăn                   B. ongoing (adj): đang tiếp diễn

C. bothersome (adj): gây phiền hà        D. refined (adj): lịch sự, tao nhã.

Tạm dịch: Ngoài việc đơn giản là gây bực bội, ảnh hưởng đến thể chất đáng kể nhất của ô nhiễm tiếng ồn là nó làm hư hỏng đến thính giác.