Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Giải thích: Before long = Không lâu
Do sth like sb = làm gì giống ai đó
Dịch nghĩa: Không lâu nữa, tôi chắc chắn rằng bạn sẽ nói tiếng Anh như một người bản xứ.
A. After/ like
Không có cấu trúc “After long”.
C. After/ with
Không có cấu trúc “After long”.
For = cho. Không có cấu trúc “speak for sb”.
D. Before/ for
For = cho. Không có cấu trúc “speak for sb”.
Chọn B
Một cụm danh từ gồm: mạo từ (the) + tính từ ( right) + danh từ (qualifications). -> The right qualifications = những kĩ năng, chứng chỉ cần thiết
Đáp án : B
“as long as”: miễn là. Bạn có thể đi nơi nào bạn muốn miễn là phải trở lại trước khi trời tối
Đáp án B
Giải thích: Cấu trúc phỏng đoán với trợ động từ "must"
(1) Must + V(nguyên thể) = phỏng đoán khá chắc chắn hành động ở hiện tại
(2) Must + have + V(phân từ) = phỏng đoán khá chắc chắn hành động trong quá khứ
Trong câu có dấu hiệu thời gian "a hot day like this” (một ngày nóng nực như thế này) chỉ ra rằng đây là ngữ cảnh ở hiện tại, do đó ta dùng công thức (1).
Dịch nghĩa: Bạn chắc hẳn là khát nước sau một chuyến đi bộ dài như vậy trong một ngày nóng nực như thế này.
A. should have been = đáng lẽ đã nên làm gì
Đây là cấu trúc lời khuyên về việc không thể xảy ra trong quá khứ nữa.
C. must have been = chắc hẳn là đã
Cấu trúc phỏng đoán một cách khá chắc chắn về hành động trong quá khứ.
D. should be = nên làm gì
Đây là cấu trúc lời khuyên trong hiện tại.
Chọn D.
Đáp án D.
A. recipe (n): công thức chế biến (món ăn)
B. prescription (n): đơn thuốc
C. receipt (n): biên lai
D. bill (n): hóa đơn
Dịch: Sau bữa ăn tại nhà hàng, bạn yêu cầu người phục vụ đưa hóa đơn.
Chọn B
A. strong (adj): mạnh
B. secure (adj): đảm bảo
C. positive (adj): tích cực
D. reassured (adj): được đảm bảo
Tạm dịch: Trước khi điền thông tin cá nhân của bạn, hãy chắc chắn đang là một trang web đảm bảo.
Đáp án B
Giải thích: Before long = Không lâu
Do sth like sb = làm gì giống ai đó
Dịch nghĩa: Không lâu nữa, tôi chắc chắn rằng bạn sẽ nói Tiếng Anh như một người bản xứ.
A. After/ like
Không có cấu trúc “After long”.
C. After/ with
Không có cấu trúc “After long”.
For = cho. Không có cấu trúc “speak for sb”.
D. Before/ for
For = cho. Không có cấu trúc “speak for sb”.