K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

8 tháng 7 2017

Đáp án D

- deal with: giải quyết

- get out: đi ra

- shake hands: bắt tay

- join hands: chung tay, chung sức

Dựa vào ngữ cảnh, ta chọn “join hands” để hòa hợp nghĩa

Dịch: Trong gia đình tôi, cả bố và mẹ chung sức để cho chúng tôi một ngôi nhà đẹp và một gia đình hạnh phúc.

21 tháng 4 2018

Chọn đáp án C

Câu ban đầu: Bố mẹ chúng ta cùng chung tay làm việc để cho chúng ta một ngôi nhà đẹp và một gia đình hạnh phúc.”

- join hands (with sb): work together in doing sth: cùng nhau làm gì

A. Bố mẹ chúng ta nắm tay chúng ta và dẫn chúng ta vào một ngôi nhà đẹp và một gia đình hạnh phúc.

B. Bố mẹ chúng ta nắm tay chúng ta khi họ cho chúng ta một ngôi nhà đẹp và một gia đình hạnh phúc.

C. Bố mẹ chúng ta cùng nhau làm việc để cho chúng ta một ngôi nhà đẹp và một gia đình hạnh phúc.

D. Bố mẹ chúng ta bắt tay khi họ cho chúng ta một ngôi nhà đẹp và một gia đình hạnh phúc.

6 tháng 3 2017

Chọn A

“join hands” = “work together”: hợp tác, cùng làm việc

24 tháng 1 2018

Chọn A

Cụm từ: join hands (chung tay làm gì)

Work together (cùng làm việc) có nghĩa gần nhất với Join hands

=>Chọn A

Tạm dịch: Bố mẹ chúng tôi đã chung tay để mang lại cho chúng tôi một ngôi nhà đẹp và hạnh phúc.

31 tháng 3 2017

Chọn C. Our parents work together to give us a nice house and a happy home.

Join hands = work together

6 tháng 4 2018

Đáp án C

C. Our parents work together to give us a nice house and a happy home.

Join hands = work together

15 tháng 12 2018

Đáp án C

Kiến thức về cụm từ cố định

A. give/ lend sb a hand = do sb a favor = help sb: giúp ai

B. hold hands: nắm tay

C. join hands = work together: chung tay, cùng nhau

D. shake hands: bắt tay

Tạm dịch: Bổn phận và trách nhiệm của cha mẹ là cùng nhau chăm sóc con cái và cho chúng một gia đình hạnh phúc.

Đáp án C

26 tháng 7 2017

Đáp án B

A typical of: tiêu biểu, đặc thù

Ordinary = common: thông thường

Familiar with: quen thuộc với

→ It is typical of businessmen to shake hands in formal meetings.

Dịch: Việc bắt tay của các doanh nhân trong các buổi họp quan trọng là rất đặc thù.

9 tháng 7 2017

Chọn D

11 tháng 9 2017

Đáp án C.

A. introducing(adj): đang giới thiệu

B. introduction(n): sự giới thiệu

C. introduced(adj): được giới thiệu

D. introducer(n): người giới thiệu

Dịch nghĩa:  Phụ nữ thường không bắt tay khi đang được giới thiệu