Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Tạm dịch: đứa trẻ bị bắt gặp đang ________ bị bắt phải đứng ở góc lớp.
Ta thấy đứa trẻ bị phạt nên nó phải làm một hành động gì đó sai trái.
- behave (v) = to do things in a way that people think is correct or polite: cư xử tốt >< misbehave (v): cư xử không tốt
Ex: Any child caught misbehaving was made to stand at the front of the class.
Cấu trúc: Catch somebody doing sth: bắt gặp ai đó làm gì (trong trường hợp họ không muốn bị phát hiện).
Ex: I caught him reading my private letters.
= He was caught reading my private letters.
Đáp án A
dip into: (v) đọc lướt qua, xem qua
Tạm dịch: Cô ấy chỉ có đủ thời gian để xem qua bài báo cáo trước cuộc họp.
Đáp án A
Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (have/has been V-ing) dùng để diễn tả hành động, sự việc đã xảy ra trong quá khứ, tiếp diễn tới hiện tại và để lại dấu hiệu ở hiện tại (DH: He is exhausted), nhấn mạnh tới quá trình.
Dịch: Anh ta kiệt sức. Anh ta đã chạy suốt cả buổi chiều cố gắng dọn dẹp nhà cửa trước khi khách tới.
Đáp án A
Trong câu đang được sử dụng ở thì hiện tại, do đó chỉ có A hoặc B là đúng
Câu này nhấn mạnh vào hành động, vào sự kéo dài liên tiếp của hành động, do đó sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn hợp lý hơn thì hiện tại hoàn thành.
Đáp án B
A. come up with sth: nảy ra, nghĩ ra (ý tưởng, kế hoạch).
Ex: She came up with a great proposal for the new advertising campaign.
B. come down with something: đổ bệnh.
Ex: He came down with the flu.
C. go in for sth: tham gia vào.
Ex: Are you going to go in for soccer this year at school?
D. make up for sth: đền bù cho.
Ex: Allen made up for being late by getting me flowers.
Tạm dịch: Anh ta bảo với mọi người rằng anh ta bị cúm, nhưng thật ra anh ta chỉ mới bị cảm lạnh.
Đáp án B.
A. come up with sth: nảy ra, nghĩ ra (ỷ tưởng, kể hoạch).
Ex: She came up with a great proposal for the newadvertising campaign.
B. come down with something: đổ bệnh.
Ex: He came down with the flu.
C. go in for sth: tham gia vào.
Ex: Are you going to go in for soccer this year at school?
D. make up for sth: đền bù cho.
Ex: Allen made up for being late by getting me flowers.
Tạm dịch: Anh ta bảo với mọi người rằng anh ta bị cúm, nhưng thật ra anh ta chỉ mới bị cảm lạnh
Đáp án B
- Report (v): báo cáo
- Tell (v): bảo
- Say (v): nói
Cấu trúc:
- Recommend (that) + S + (should) + V (bare -inf)...”: khuyên (Thể giả định)
E.g: I recommend (that) she see a lawyer.
- Các động từ “report, tell, say” không có dạng giả định
Đáp án B (Giáo viên khuyên anh ta nên làm đề cương trước khi viết một bài luận hoàn chỉnh.)
Đáp án B
(to) catch sight of N/ V-ing: trông thấy
Dịch: Tôi trông thấy tên cướp trước khi hắn biến mất vào lối rẽ.