Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Tạm dịch: Rất nhiều phụ nữ thích sử dụng mĩ phẩm để làm cho họ đẹp hơn và giúp họ trông trẻ hơn.
enhance (v): làm cho trở nên tốt đẹp hơn
>< worsen (v): làm cho tồi tệ đi
Chọn D
Các phương án khác:
A. improve (v): cải thiện
B. maximize (v): tối đa hóa
C. enrich (v): làm giàu thêm
Đáp án A
Từ trái nghĩa - Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Một khởi đầu mới đã được tạo ra bằng việc khuyến khích và tạo điều kiện tái chế vỏ chai vỏ hộp.
Facilitate>< encumber: tạo điều kiện >< cản trở
Các đáp án khác:
B. encourage (v): khuyến khích
C. increase (v): gia tăng
D. enlarge(v): mở rộng
Đáp án C
Đáp án là C. polluted: bị ô nhiễm = purified: được làm sạch
Nghĩa các từ còn lại: enriched: được làm giàu; contaminated: bị ô nhiễm; strengthened: được làm cho mạnh
Đáp án B
Thành ngữ: be home and dry = be successful: thành công >< unsuccessful: thất bại
be satisfied: hài lòng
be unstisfied: không hài lòng
Dịch: Bạn sẽ thành công trong cuộc phỏng vấn nếu bạn có trình độ tốt và kinh nghiệm rộng
Đáp án A
Giải thích: Implied (v) = được ám chỉ >< Explicit (adj) = rõ ràng, minh bạch
Dịch nghĩa: Sự phân biệt giữa trường học và giáo dục được ám chỉ bởi lời bình luận này là quan trọng.
B. implicit (adj) = ngầm, tiềm ẩn
C. obscure (adj) = mờ, bị che khuất
D. odd (adj) = kỳ lạ, dư ra, lẻ ra
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
implied (a): ngụ ý, hàm ý
odd (a) : kỳ cục, lẻ explicit (a): rõ ràng; rành mạch
implicit (a): ngầm obscure (a) : tối tăm, tối nghĩa
=> implied >< explicit
Tạm dịch: Sự khác biệt giữa học tập và giáo dục ngụ ý bởi nhận xét này là quan trọng.
Chọn B
Chọn D Câu đề bài: Một số thương hiệu đã đáp lại và đặt câu hỏi về các phương pháp được sử dụng trong nghiên cứu và họ nói rằng số lượng nhựa được đánh giá đã bị phóng đại.
Exaggerated (adj.): phóng đại
>< Đáp án D: understated (v.): nói bớt đi, không đúng sự thật
Các đáp án còn lại:
A. thổi phồng, quá đáng B. phóng đại C. quá đáng, quá nhiều
Đáp án C
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
associated with: kết hợp, liên kết với
connected with: kết nối với not allowed by: không được phép bởi
separated from: tách khỏi dissimilar to: không giống với
=> associated with >< separated from
Tạm dịch: Trong một số xã hội, ngôn ngữ có liên quan đến tầng lớp xã hội và giáo dục. Người ta đánh giá tầng lớp của một người trong xã hội bằng loại ngôn ngữ được sử dụng.
Đáp án : B
“bright” (sáng – thường nói về màu sắc) trái nghĩa với nó là “dark” (trầm, tối)