Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Customarily: theo phong tục
Inevitably: chắc chắn
readily : sẵn sàng
happily : vui vẻ
traditionally: truyền thống
Câu này dịch như sau: Trẻ em ở Mỹ theo phong tục đi trêu ghẹo nhau vào ngày Halloween.
=>customarily = traditionally
Đáp án A
Precarious (a) tạm, tạm thời, nhất thời, không ổn định / bấp bênh / hiểm nghèo
Đáp án đồng nghĩa A - A – mạo hiểm, nguy hiểm, rủi ro
Các đáp án khác
B – lố bịch, đáng buồn cười
C - hay khôi hài, hay hài hước
D - kỳ lạ, kỳ diệu, tuyệt diệu, phi thường
Someone of means: ai đó người có của ăn của để; người giàu có => Đáp án là B.
Đáp án là C. devise = invent: phát minh
Nghĩa các từ còn lại: play: chơi; divide: chia; buy: mua
Đáp án A.
Nghĩa câu gốc: Đám đông ngày càng tức giận vì sự chậm trễ kéo dài.
A. Càng trì hoãn lâu, đám đông càng trở nên giận dữ.
Các đáp án còn lại sai nghĩa gốc:
C. The crowd became very angry because the delay was so long. Đám đông trở nên rất tức giận vì sự chậm trễ quá lâu.
B. The more increasingly the crowd became, the longer the delay was. Đám đông càng trở nên đông đảo, sự chậm trễ càng kéo dài.
D. The more the crowd became angry at the delay, the longer they feel. Đám đông càng tức giận vì sự chậm trễ, họ càng cảm thấy lâu hơn.
Đáp án A
Ta có: probe into : dò xét, thăm dò
Đáp án đồng nghĩa A – investigate (v) điều tra
Các đáp án khác
B – thu được, mua được
C – hồi phục
D – từ bỏ, buông
Đáp án : A
Intrude: thâm nhập , ở đây dùng vơi nghĩa ngắt lời = interrupt
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
resounding = very great (adj): vang dội
effective (adj): có hiệu quả; có hiệu lực exciting (adj): lý thú, gây thích thú
huge = great in degree (adj): to lớn, đồ sộ excellent = extremely good (adj): xuất sắc
=> resounding = huge
Tạm dịch: Ban tổ chức cho rằng cuộc biểu tình là một thành công vang dội.
Chọn C
Đáp án B
Các từ còn lại: limit: giới hạn; finish: kết thúc; test: kiểm tra
Đáp án C
Prank (n) trò đùa tinh nghịch, trò tinh quái, trò chơi khăm
Đáp án đồng nghĩa C – trick (n) trò gian trá, trò bịp bợm
Các đáp án
A - sự để ý, sự chú ý; nhận xét
B - sự tán dương; sự ca ngợi; lời ca ngợi; lời tán dương
C – trò chơi