Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Bài nghe:
1.
Amy: I love the zoo. I like the penguins and the kangaroos. (Tôi yêu sở thú. Tôi thích chim cánh cụt và chuột túi.)
Holly: Max! Are you watching the monkeys? (Max. Bạn đang xem những con khỉ phải không?)
Max: Yes, I am. They’re funny! (Vâng, tôi đây. Chúng thật hài hước!)
2.
Holly: Max! Look at the crocodiles! (Max. Hãy nhìn những con cá sấu!)
Max: Wait! We’re watching these funny monkeys. (Đợi đã! Chúng tôi đang xem những chú khỉ ngộ nghĩnh này.)
Amy: Look! That monkey is taking your sandwich! (Nhìn này! Con khỉ đó đang lấy bánh sandwich của bạn!)
Leo: That’s my sandwich! (Đó là bánh sandwich của tôi!)
3.
Holly: Max, what are they doing? (Max, họ đang làm gì vậy?)
Max: They’re taking my book! (Họ đang lấy sách của tôi!)
Amy: And my bag! (Và túi của tôi!)
4.
Leo: Come here, Holly. (Lại đây, Holly.)
Amy: Look! The monkeys are giving our things to Holly. (Nhìn này! Những con khỉ đang đưa đồ của chúng ta cho Holly.)
Max: They like you! (Họ thích bạn!)
1.
Let’s walk to the store. (Hãy đi bộ đến cửa hàng.)
What’s the weather like? (Thời tiết như thế nào?)
It’s sunny. (Thời tiết nắng.)
2.
Don’t put on your coat, Billy. (Billy, đừng mặc áo khoác.)
Why? (Vì sao vậy ạ?)
Because, it’s hot. (Bởi vì trời nóng.)
Put on your sun hats, please. (Hãy đội mũ vào.)
3.
Oh,no. It’s windy. (Ôi không. Trời gió.)
My hat. (Mũ của tôi.)
4.
Oh, no. Now, it’s rainy. Let’s go home. (Ôi không. Bây giờ mưa. Hãy về nhà thôi.)
5.
Please open the door because we are very wet. (Làm ơn mở cửa vì chúng cháu đang rất ướt.)
Quick, Grandpa! (Nhanh lên ông ơi!)
Oh no, I don’t have the key. (Ôi không, tôi không có chìa khóa.)
6.
Oh no, you’re all wet! (Ôi không, chúng cháu ướt hết rồi!)
1.
It’s Billy’s birthday tomorrow. Let’s buy presents! What does he like? (Ngày mai là sinh nhật của Billy. Hãy mua quà! Anh ấy thích cái gì?)
He likes trains and cars. (Anh ấy thích xe lửa và ô tô.)
2.
Does he like balloons? (Anh ấy có thích bóng bay không?)
No. He doesn’t like balloons because they pop. (Không. Anh ấy không thích bóng bay vì chúng nổ.)
3.
Let’s buy party food for Billy and his friends. (Hãy mua đồ ăn tiệc tùng cho Billy và những người bạn của anh ấy.)
What do they like to eat? (Họ thích ăn gì?)
They like candy. And we all like cake. Let’s get candles for the cake. (Họ thích kẹo. Và tất cả chúng ta đều thích bánh. Hãy lấy nến cho chiếc bánh.)
4.
Billy is asleep now. Put his presents here. (Billy đang ngủ bây giờ. Đặt quà của em ấy ở đây.)
Good idea, Mom. (Ý kiến hay đó mẹ.)
5.
Mom, Dad! Someone’s in the living room! (Mẹ, Bố ơi! Ai đó đang ở trong phòng khách!)
6.
Oh Billy! Look at all my presents! (Ôi Billy! Nhìn những món quà của tôi này!)
1.
Let's listen to music. (Hãy lắng nghe âm nhạc.)
Sorry,we can't. My dad's asleep. (Xin lỗi, chúng tôi không thể. Bố tôi đang ngủ.)
2.
He's a doctor.He works at night. He goes to bed in the morning. (Anh ấy là bác sĩ. Anh ấy làm việc vào ban đêm. Anh ấy đi ngủ vào buổi sáng.)
Wow! In my house,we go to bed at night. (Ồ! trong nhà của tôi, chúng tôi đi ngủ vào ban đêm.)
3.
We get up at seven o'clock in the morning,but Dad gets up at seven o'clock in the evening. (Chúng tôi dậy lúc bảy giờ sáng, nhưng bố dậy lúc bảy giờ tối.)
4.
Hello, girls.What time is it? (Xin chào, các cô gái. Mấy giờ rồi?)
It's seven o'clock. (Bây giờ là bảy giờ.)
5.
Can we listen to music now? (Bây giờ chúng ta có thể nghe nhạc được không?)
My brother has dinner at seven o’clock. Then he goes to bed. (Anh trai tôi ăn tối lúc bảy giờ. Sau đó anh đi ngủ.)
6.
Girls, put on these headphones. (Các cô gái, hãy đeo chiếc tai nghe này vào.)
We can listen to music now.Thanks, Mom! (Bây giờ chúng ta có thể nghe nhạc. Cảm ơn mẹ!)
1.
Amy: I have a lot of fish. Do you like fishing,Max? (Tôi có rất nhiều cá. Bạn có thích câu cá không, Max?)
Max: No, I don't. I don't like fishing, but I like reading. (Không, tôi không. Tôi không thích câu cá, nhưng tôi thích đọc sách.)
Amy: Fishing is easy. You can read your book or play chess. (Câu cá thật dễ dàng. Bạn có thể đọc sách hoặc chơi cờ.)
Max: OK (Được.)
2.
Max: I have a fish. (Tôi có 1 con cá này.)
Leo: Wow! It’s a big fish! (Tuyệt. Con cá to thật đấy!)
Max: Help! (Giúp tôi với.)
3.
Max: Do you like fishing? (Bạn có thích câu cá không?)
Amy: Yes, they do. That's a great fish, Max. We like eating fish. (Tôi có. Con cá tuyệt đấy, Max. Chúng tôi thích ăn cá.)
4.
Leo: We don't like waiting. It's time to play basketball. (Chúng tôi không thích chờ đợi. Đã đến lúc chơi bóng rổ rồi.)
Holly: I think Max likes fishing now! (Tôi nghĩ bây giờ thì Max thích câu cá rồi đấy!)
1.
Holly: Look Amy! We have some old photos. Look at the people. They were young. (Nhìn này Amy! Chúng ta có vài bức ảnh cũ. Hãy nhìn mọi người mà xem. Họ còn trẻ thật đấy.)
Max: Wow! Dad was handsome! (Chà! Bố thật đẹp trai!)
Dad: Hey! I'm still handsome now! (Này! Bây giờ bố vẫn đẹp trai mà!)
2.
Holly: Look at Grandma. She was young. (Nhìn bà này. Hồi đó bà còn trẻ.)
Amy: Wow! Grandma was pretty. (Chà! Bà ngoại đẹp thật đấy.)
Grandpa: I think Grandma is still pretty. (Ông nghĩ đến bây giờ bà vẫn rất đẹp.)
3.
Max: Look at this photo of Grandpa. (Nhìn bức ảnh này của ông này.)
Leo: Wow! His hair was black. it wasn't white. (Chà! Tóc của ông màu đen. Nó còn chưa bạc trắng.)
Grandpa: Yes, my hair is white now. (Đúng thế. Tóc của ông giờ đã bạc rồi.)
Amy: Everyone was different. (Mọi người đều khác quá.)
4.
Holly: Here's Max. He was a cute baby. (Đây là Max. Thằng bé dễ thương thật đấy.)
Amy: A book! Max was a smart baby. (Một cuốn sách! Max là một đứa trẻ thông minh.)
Max: We weren't all different, you know. (Em biết đấy, chúng ta không hoàn toàn khác mà.)
1.
Mom: How do we get to the hospital? (Làm thế nào để chúng ta đến bệnh viện?)
Max: I think it's near the bookstore. (Con nghĩ nó ở gần hiệu sách.)
2.
Mom: No, it's next to the library. It isn't near the bookstore. (Không, nó ở cạnh thư viện. Nó không ở gần hiệu sách.)
Max: Oh not Sorry, Mom. (Oh không xin lỗi mẹ.)
Mom: Let's go back to the traffic lights. (Hãy quay trở lại với đèn giao thông.)
3.
Mom: Turn right. It's opposite the school, between the traffic lights and the library. (Rẽ phải. Nó đối diện trường học, giữa đèn giao thông và thư viện.)
Holly: Visiting time starts in five minutes! (Thời gian thăm bắt đầu sau năm phút nữa!)
Mom: Yes, come on. Walk fast! (Vâng, đi nào. Đi bộ nhanh!)
4.
Uncle: Hello! We can take you to the hospital. (Chào! Chúng tôi có thể đưa bạn đến bệnh viện.)
Max: Thank you! (Cảm ơn.)
Holly: Great! We can all see Grandma together. (Tuyệt vời! Tất cả chúng ta có thể nhìn thấy bà cùng nhau.)