Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1 as pretty
2 more expensive
3 more important
4 best
5 happier
6 most international
7 stronger
8 more comomfortable
9 better
10 most delightful
11 most careful
12 more interesting
13 more precious
14 warmer
15 as good
16 more pleasant
17 the highest
18 stronger
19 fatter
1.....prettier...
2..... more expensive...
3....more important...
4....best.
5.....happier....
1, like => as
2, hard => as hard
3, different => different from
4 as => (remove)
5 the same => as
6 as => drom
7 like => as
8 length => long
9 than => as
10 is => has
Ex1: Chọn từ có vị trí phát âm khác với các từ còn lại:
1. | A. member | B.collect | C.comic | D.sportty |
2. | A.Tidy | B.maybe | C.reheartse | D.healthy |
3. | A.attend | B.teenager | C.model | D.cleaning |
4. | A.campaign | B.rehearse | C.leisure | D.collect |
5. | A.anniversary | B.president | C.celebration | D.vounteer |
Ex2: Sắp xếp các từ sau thành từ có nghĩa:
1. rahersee
2.deeptisrn
3.lumicas
4.snigsemnat
5.naeteegr
6.iudge
7.siulere
8.acapimgn
9. psitre
Ex3: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
1. e_ua_on
2.w_a_ing
3.o_che_tr_
4.e_erge_ic
5.a_pli_nc_
6.a_ni_ers_ry
7._cie_ce
Ex4: Sắp xếp lại câu:
1. construction/they/bridge/of/complete/the/at/end/the/this/year/will/the/of
2.does/to/how/your/Hanoi/travel/father/?
3. work/we/time/doing/spend/volunteer
4.farm/enjoy/we/the/living/on
5.mother/looks/my/than/prettier/women/that
6.car/are /children/in/interested/toys
7.is/red/white/cheaper/the/one/than/the/dress
8.again/will/if/her/telephone/you/i/see/i
9.rooms/test/the/pupils/are/in/the/doing/the
10.class/Binh/his/time/what/does/have/Math/?
Help me!!!!!! Ngày kia nộp rùi, các bạn ơi jup mk với!
Phần I, II hay là II, III bạn ơi
không í kiến