Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. A. rulers
B. pencils
C. books
D. bags
2. A. thank
B. that
C. this
D. those
3. A. above
B. glove
C. love
D. move
4. A. has
B. name
C. family
D. lamp
5. A. use
B. pupil
C. number
D. music
6. A. city
B. fine
C. kind
D. like
7. A. bottle
B. job
C. movie
D. chocolate
8. A. climb
B. bed
C. club
D. bench
9. A. read
B. teacher
C. eat
D. ahead
10. A. question
B. nation
C. station
D. information
Hoctot
I. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others . (5đ)
1. A. bathroom | B. think | C. there | D. thing |
2. A. dozen | B. doctor | C. brother | D. mother |
3. A. cup | B. student | C. up | D. number |
4. A. read | B. teacher | C. breakfast | D. eat |
5. A. time | B. right | C. night | D. live |
6. A. glasses | B. wishes | C. lives | D. matches |
7. A. beds | B. maps | C. plays | D. eggs |
8. A. cats | B. stops | C. looks | D. jobs |
9. A. caves | B. bosses /iz/ | C. brushes | D. foxes |
10. A. cats | B. dogs | C. phones | D. drawers |
I. Circle the word that has the underlined part pronounced differently.
1. A. leaves | B. arrives | C. finishes | D. goes |
2. A. bread | B. clean | C. meal | D. tea |
3. A. orange | B. post | C. body | D. copy |
4. A. weak | B. head | C. heavy | D. breakfast |
5. A. lamp | B. table | C. family | D. bag |
I. Find the word which is not the same with the others in a group.
1. A. oranges | B. apples | C. bananas | D. flowers |
2. A. day | B. week | C. month | D. holiday |
3. A. read | B. watch | C. book | D. write |
4. A. month | B. seventh | C. ninth | D. eighth |
5. A. done | B. eaten | C. speak | D. written |
A. PHONETICS (10 pts).
I. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others
1. A. bathroom | B. think | C. there | D. thing |
2. A. dozen | B. doctor | C. brother | D. mother |
3. A. cup | B. student | C. up | D. number |
4. A. read | B. teacher | C. breakfast | D. eat |
5. A. time | B. right | C. night | D. live |
6. A. glasses | B. wishes | C. lives | D. matches |
7. A. beds | B. maps | C. plays | D. eggs |
8. A. cats | B. stops | C. looks | D. jobs |
9. A. caves | B. bosses /iz/ | C. brushes | D. foxes |
10. A. cats | B. dogs | C. phones | D. drawers |
Ex 2: Find the word which has a different sound in the part underlined.
1, A. find | B, Thing | C, nine | D, wine |
2, A. gun | B, fun | C, sun | D, june |
3, A. clown | B, down | C, own | D, town |
4, A. above | B, glove | C, love | D, move |
5, A. clear | B, dear | C, hear | D, pear |
Ex 3: Find the word which has a different sound in the part underlined.
1, A. doctor | B, sport | C, door | D, four |
2, A. orange | B, bottle | C, board | D, borrow |
3, A. saw | B, caught | C, fall | D, wash |
4, A. forty | B, bottom | C, yacht | D, wallet |
5, A. abroad | B, your | C, floor | D, because |
Ex 4: Find the word which has a different sound in the part underlined.
1. A.map B.hat C.cap D.what
2. A.soft B.bottle C.roll D.coffee
3. A.daughter B.sauce C.aunt D.laundry
4. A.was B.walk C.water D.wall
Ex2
1 Đáp án B đọc là /i/ còn lại là /ai/
2 Câu D đọc là u còn lại là ʌ
3 Câu C đọc là əʊ còn lại là ʌ
4 Đáp án D đọc là u còn lại là ʌ
5 Đáp án D đọc là e còn lại là ơ
Ex3
1 Đáp án A đọc gần giống chữ a nhưng tròn hơn, còn lại đọc giống chữ o
2 Đáp án C đọc giống chữ o còn lại gần giống chữ a nhưng tròn hơn
3 Đáp án D đọc gần giống chữ a nhưng tròn hơn, còn lại là o
4 Đáp án A đọc giống chữ o, còn lại gần giống chữ a nhưng tròn hơn
5 Đáp án D đọc giống chữ ơ, còn lại là o
Ex4
1 Đáp án D đọc là a còn lại là æ
2 Đáp án C đọc là âu, còn lại là gần giống chữ a nhưng tròn hơn
3 Đáp án C đọc là ɑː còn lại là o
4 Đáp án A đọc gần giống chữ a nhưng tròn hơn, còn lại là o
C - A - D - B - C - A - C - A - D - A