Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Kiến thức về từ vựng
A. see (v): nhìn thấy B. check (v): kiểm tra
C. control (v): kiểm soát, điều khiển D. call (v): gọi
Tạm dịch:
“It's a good idea to (26)_____ with a doctor first if you've suffered from any type of injury.” (Tốt nhất nên kiểm tra với bác sĩ nếu bạn đã từng bị thương tích.)
Đáp án D
Kiến thức về từ vựng
A. receive (v): nhân B. return (v): quay về, trở lại
C. realize (v): nhân ra D. restore (v): phuc hồi
Tạm dịch:
“For example, athletes and dancers can practise it to (24)_____ their energy and to improve stamina;” (Ví dụ: vận động viên và vũ công có thể luyện tập nó để khôi phục năng lượng và nâng cao sức chịu dựng;)
Đáp án D
Kiến thức về từ vựng
A. interruption (n): sự làm gián đoạn; sự đứt quãng
B. pause (n): sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng
C. interval (n): khoảng, quãng
D. break (n): giờ nghỉ, giờ giải lao
Tạm dịch:
“executives to give a much needed (25)_____ to their overworked minds; children to improve their memory and concentration.” (các nhà quản lý giải lao khi làm việc quá sức; trẻ em cải thiện trí nhớ và sự tập trung.)
Đáp án C
Kiến thức về từ vựng
A. make (v): tạo, làm cho B. do (v): làm, thực hiện
C. cause (v): gây ra, khiến cho D. result (v): để lại kết quả, có kết quả
Tạm dịch:
"None of the exercises should (27)_____ you any pain, but it's best to start slowly at first." (Không bài tập nào gây ra cho bạn đau đớn, nhưng tốt nhất nên bắt đầu một cách chậm rãi.)
Dịch bài
Yoga là một trong những hình thức tập thể dục cổ xưa nhất, có nguồn gốc từ Ấn Độ cách đây 5000 năm. Yoga đã mất nhiều năm để trở nên được công nhận trên toàn thế giới, mặc dù gần đây, nhiều sự chủ ý dành cho nó bởi những cách nó có thể có lợi cho sức khỏe. Yoga có thể được thực hiện bởi bất cứ ai, ở mọi lứa tuổi, trong bất kỳ điều kiện thể chất, tùy thuộc vào nhu cầu cơ thể. Ví dụ: vận động viên và vũ công có thể luyện tập nó để khôi phục năng lượng và nâng cao sức chịu đựng; các nhà quản lý giải lao khi làm việc quá sức; trẻ em cải thiện trí nhớ và sự tập trung.
Tốt nhất nên kiểm tra với bác sĩ nếu bạn đã từng bị thương tích. Không bài tập nào gây ra cho bạn đau đớn, nhưng tốt nhất nên bắt đầu một cách chậm rãi. Thời gian tốt nhất để luyện tập là vào buổi sáng hoặc buổi tối. Người mới bắt đầu cảm thấy dễ hơn vào buổi tối khi cơ thể mềm dẻo hơn.
Đáp án C.
Key words: environmentalists, protect, dolphins
Clue: “During the 1980s, environmentalists in the United States protested the use of driftnets for tuna fishing in the Pacific Ocean since these nets also caught dolphins. The environmentalists generated enough politic and economic pressure to prevent tuna companies from buying tuna that had been caught in driftnets”: Trong những năm 1980, những nhà hoạt động môi trường tại Mỹ đã phản đối việc sử dụng lưới kéo đế đánh bắt cá ngừ ở Thái Bình Dương vì những chiếc lưới này cũng bắt cả cá heo. Những nhà hoạt động môi trường gây ra đủ sức ép chính trị và kinh tế đế ngăn các công ty cá ngừ thu mua cá được bắt bởi lưới kéo.
A. They prevented fishermen from selling them for meat: họ ngăn ngư dân bán cá heo để lấy thịt
B. They pressured fishermen into protecting dolphins by law: họ gây áp lực bằng luật pháp để buộc ngư dân bảo vệ cá heo
C. They brought political pressure against tuna companies: họ dùng sức ép chính trị để chống lại các công ty cá ngừ
D. They created sanctuaries where dolphin fishing was not allowed: họ tạo ra những khu bảo tồn nơi không cho phép đánh bắt cá heo
Những nhà hoạt động môi trường gây ra đủ sức ép chính trị và kinh tế để ngăn các công ty cá ngừ thu mua cá được bắt bởi lưới kéo do lưới kéo cũng bắt cả cá heo.
Vậy đáp án chính xác là đáp án C.
Đáp án D.
Key words: NOT mentioned
A. We are only protecting the beautiful and nonthreatening parts of our environment: chúng ta chỉ đang bảo vệ những loài đẹp và không có tính đe dọa trong môi trường của chúng ta
B. Worldwide slaughter of sharks may lead to the extinction of these animals: sự tàn sát cả mập trên toàn thế giới có thể dẫn đến sự tuyệt chủng của loài này
C. Environmentalists didn't approve of using driftnets to catch tuna because they also caught dolphins: những nhà hoạt động môi trường không tán thành việc sử dụng lưới kéo để đánh bắt cá ngừ vì chúng cũng bắt cả cá heo
D. Tuna fishing is one of the causes that lead to the decrease in the number of tuna in the Pacific Ocean:
đánh bắt cá ngừ là một trong những nguyên nhân dẫn đến sự suy giảm sổ lượng cá ngừ ở Thái Bình Dương
Thông tin trong đáp án A, B, C đều có trong bài trừ việc đánh bắt cá ngừ làm giảm số lượng cá ngừ ở Thái Bình Dương → đáp án chính xác là D
Đáp án B.
A. prescribed: ra lệnh, sai khiến, kê đơn thuốc
B. objected to: phản đối
C. protected: bảo vệ
D. reflected on = to affect other people's opinion of someone or something, especially in a bad way: để ảnh hưởng đến ý kiến của người khác về ai đó hoặc cái gì đó, đặc biệt là theo một cách không tốt.
Ex: When one player behaves disgracefully, it reflects (badly) on the whole team: Khi một trong những cầu thủ hành xử đáng xấu hổ, nó ảnh hưởng (xấu) lên toàn đội. → Đáp án chính xác là B. objected to = protested: phản đối
Đáp án C.
Key words: best describes, organization of this passage
A. order of importance: mức độ quan trọng
B. cause and effect: nguyên nhân và kết quả
C. statement and example: khẳng định và ví dụ
D. chronological order: trình tự thời gian
Trong bài văn, tác giả đưa ra những sự bày tỏ, trình bày và sau đó là các ví dụ để chứng minh → đáp án chính xác là C.
Đáp án: has lived