Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Is there a sports centre? – Yes, there are many sports centres in Ha Noi.
(Có trung tâm thể thao không? – Có nhiều trung tâm thể thao ở Hà Nội.)
2. Are there any five-star hotel? – Yes, there are many five-star hotels in Ha Noi.
(Có khách sạn 5 sao nào không? – Có nhiều khách sạn 5 sao ở Hà Nội.)
3. Is there an old part? – Yes, there are Old Quarter and many old villages.
(Có nơi nào cổ xưa không?- Có, khu phố Cổ và nhiều làng cổ.)
4. How many people are there? – There are about 10 million people in Ha Noi.
(Có bao nhiêu người? – Có khoảng 10 triệu người ở Hà Nội.)
5. Is there a good school? – Yes, there are many good national and international schools.
(Có trường học nào tốt không? – Có, có nhiều trường quốc gia và quốc tế tốt.)
6. Are there any bridges? – Yes, there are many bridges across rivers and streets.
(Có cây cầu nào không? – Có, có nhiều câu bắc qua sông và cầu vượt.)
1. T---- a-- t-- a-------- p---- i- m- t---
=> There are two amusement parks in my town.
(Có hai công viên giải trí trong thị trấn của tôi.)
2. T---- i- a m----- c----- n--- t- m- h----
=> There is a modern cinema next to my house.
(Có một rạp chiếu phim hiện đại gần nhà tôi.)
- I like the Vietnamese traditional food restaurant. It has cheap and delicious dishes.
(Tôi thích nhà hàng món ăn truyền thống của Việt Nam. Nó có những món ăn ngon và rẻ.)
- I like the sports centre. I can work out there to keep fit.
(Tôi thích trung tâm thể thao. Tôi có thể tập luyện ở đây để giữ sức khỏe.)
- I like Nha Xanh market. There are many cheap shops with beautiful clothes.
(Tôi thích chợ Nhà Xanh. Có rất nhiều cửa hàng quần áo đẹp giá rẻ.)
- I don’t like the shopping centre. It’s quite far from my house and the shops are expensive.
(Tôi không thích trung tâm mua sắm. Nó khá xa nhà tôi và các cửa hàng đắt tiền.)
- I don’t like the swimming pool. I can’t swim so it’s dangerous to me.
(Tôi không thích bể bơi. Tôi không biết bơi nên rất nguy hiểm với tôi.)
- I don’t like the cinema. I prefer watching TV at home to sitting in the cinema.
(Tôi không thích rạp chiếu phim. Tôi thích xem TV ở nhà hơn là ngồi trong rạp chiếu phim.)
- There’s a very big square in my neighbourhood.
(Có một quảng trường rất lớn trong khu xóm của tôi.)
- There are some cheap shops near my house.
(Có một vài cửa hàng rẻ (tiền) gần nhà tôi.)
- My favourite place is the local library.
(Nơi yêu thích của tôi là thư viện địa phương.)
- There isn’t a modern office building in my town.
(Trong thị trấn của tôi không có tòa nhà văn phòng hiện đại.)
- There aren’t any good restaurants near my house.
(Gần nhà tôi không có nhà hàng nào ngon cả.)
The most famous places in my town is GYMNASIUM. That has a very large acreage and 1000 humans can only stay in this gymnasium.
Famous places in my city – Ha Noi are:
(Những nơi nổi tiếng thành phố của tôi – Hà Nội là)
- Ngoc Son temple (đền Ngọc Sơn)
- The Huc bridge (cầu Thê Húc)
- But tower (tháp Bút)
- Hoan Kiem lake (hồ Hoàn Kiếm)
- West lake (hồ Tây)
- Ho Chi Minh mausoleum (lăng chủ tịch Hồ Chí Minh)
- Old quarter (phố Cổ)
- Botenical Garden (vườn Bách thảo)
- Thu Le park (công viên Thủ Lệ)
- Ba Vi national park (vườn quốc gia Ba Vì)
- Bat Trang pottery village (làng gốm Bát Tràng)
- The Temple of Literature (Quốc Tử Giám)
- I’m My Tam – a famous singer in Viet Nam.
(Tôi là Mỹ Tâm - ca sĩ nổi tiếng ở Việt Nam.)
- Every day, I always get up very late at 11:00 a.m so I don’t have breakfast.
(Hàng ngày, tôi luôn dậy rất muộn lúc 11 giờ sáng nên tôi không ăn sáng.)
- I usually have lunch at the studio at 1:00 p.m with my colleagues.
(Tôi thường ăn trưa tại phòng thu lúc 1h chiều cùng các đồng nghiệp.)
- I work at the studio until 6:00 p.m and get home at 7:00 p.m.
(Tôi làm việc ở phòng thu đến 6 giờ tối và về nhà lúc 7 giờ tối.)
- Then I have dinner at home with my family.
(Sau đó, tôi ăn tối ở nhà với gia đình.)
- I help my mother with the housework and then work in my bedroom until 1:00 a.m.
(Tôi giúp mẹ làm việc nhà và sau đó làm việc trong phòng ngủ của tôi đến 1 giờ sáng.)
- I go to bed at 2:00 a.m.
(Tôi đi ngủ lúc 2 giờ sáng.)
- I’m listening to my English teacher and I’m not talking to my friend.
(Tôi đang nghe giáo viên tiếng Anh của mình và tôi không nói chuyện với bạn của mình.)
- The teacher is teaching us the present continuous tense.
(Giáo viên đang dạy chúng ta thì hiện tại tiếp diễn.)
- My classmates are writing down important notes from the board.
(Các bạn cùng lớp của tôi đang chép lại những ghi chú quan trọng trên bảng.)
- They aren’t listening to music.
(Họ không nghe nhạc.)
- Hoa and Minh are doing their maths exercises.
(Hoa và Minh đang làm bài tập Toán.)
- Nam is cleaning the black board.
(Nam đang lau bảng.)
- Mai isn’t drawing pictures.
(Mai không vẽ tranh.)
- Are there any sports centres in the amusement park? – No, there aren’t.
(Có trung tâm thể thao nào trong khu vui chơi không? - Không, không có.)
- Are there any games centres in the park? – Yes, there are.
(Có trung tâm trò chơi nào trong công viên không? – Có.)
- How may games centres are there? – There are four.
(Có bao nhiêu trung tâm trò chơi? – Có bốn cái.)
1. restaurant
2. café
3. sports centre
4. park
5. hotel
6. cinema
7. theatre
8. school
Our town is very good for food! There's a nice Turkish (1) restaurant – and an Italian (2) café too. If you like sport, there's a (3) sports centre and there's a nice (4) park - it's a good place for football.
There's a three-star (5) hotel - for visitors to the town. And there's a small (6) cinema with new films every week, but there isn't a (7) theatre.
There's a very good (8) school in our town - I'm a student there and I'm very happy!
Tạm dịch văn bản:
Thị trấn của chúng tôi là rất tốt về thực phẩm! Có một nhà hàng Thổ Nhĩ Kỳ đẹp - và một quán cà phê Ý nữa. Nếu bạn thích thể thao, có trung tâm thể thao và có công viên đẹp - đó là một nơi tuyệt vời để chơi bóng đá.
Có một khách sạn ba sao - dành cho du khách đến thăm thị trấn. Và có rạp chiếu phim nhỏ với các bộ phim mới mỗi tuần, nhưng không có nhà hát.
Có một trường học rất tốt trong thị trấn của chúng tôi - Tôi là học sinh ở đó và tôi rất vui!
- The good things in Ha Noi:
(Những điểm tốt ở Hà Nội là)
+ There are many interesting places to visit.
(Có nhiều nơi thú vị để tham quan.)
+ There are delicious traditional dishes.
(Có những món ăn truyền thống rất ngon.)
+ There are beautiful and peaceful parks for children to play.
(Có công viên đẹp và yên tĩnh cho trẻ em vui chơi.)
- The bad things in Ha Noi:
(Những điểm không tốt ở Hà Nội)
+ There is too much traffic and pollution.
(Có quá nhiều giao thông và sự ô nhiễm.)
+ Things are very expensive in tourism destinations.
(Hàng hóa ở các điểm du lịch rất đắt tiền.)
City. Ho Chi Minh City forms a series of typical streets
(TP. Hồ Chí Minh hình thành chuỗi các tuyến phố đặc trưng)