Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Bài tham khảo
A: Who was the movie "The Godfather" directed by?
B: "The Godfather" was directed by Francis Ford Coppola.
A: Who was the Mona Lisa painted by?
B: The Mona Lisa was painted by Leonardo da Vinci.
A: What was the song Yesterday sung by?
B: Yesterday was sung by The Beatles.
A: What was the book Animal Farm written by?
B: Animal Farm was written by George Orwell.
A: What was the play Romeo and Juliet composed by?
B: Romeo and Juliet was composed by William Shakespeare.
A: What was the famous speech "I have a dream" performed by?
B: The famous speech "I have a dream" was performed by Martin Luther King Jr.
Tạm dịch
A: Bộ phim "The Godfather" do ai đạo diễn?
B: "Bố già" được đạo diễn bởi Francis Ford Coppola.
A: Bức tranh Mona Lisa được vẽ bởi ai?
B: Mona Lisa được vẽ bởi Leonardo da Vinci.
A: Bài hát Yesterday được hát bởi ai?
B: Hôm qua được hát bởi The Beatles.
A: Cuốn sách Animal Farm được viết bởi ai?
B: Animal Farm được viết bởi George Orwell.
A: Vở kịch Romeo và Juliet được sáng tác bởi ai?
B: Romeo và Juliet được sáng tác bởi William Shakespeare.
A: Bài phát biểu nổi tiếng " I have a dream " được trình bày bởi ai?
B: Bài diễn văn nổi tiếng " I have a dream" do Martin Luther King Jr.
Giải thích:
Vị trí 9: thì hiện tại đơn dạng chủ động: S + Vs/es
Vị trí 1, 2, 3, 8: thì hiện tại đơn dạng bị động: S + am / is / are + V3/ed
Vị trí 4: thì quá khứ đơn dạng chủ động: S + V2/ed
Vị trí 5, 6: thì quá khứ đơn dạng bị động: S + was / were V3/ed
Vị trí 7: thì hiện tại hoàn thành dấu hiệu “since”: S + have / has + V3/ed
Bài hoàn chỉnh
John Myatt is a British artist. He makes copies of famous works of art, but they
1 are not sold (not sell) as originals. They 2 are painted (paint) with ordinary decorator's paint, and the word 'fake' 3 is written (write) on the back. But it wasn't always like that. In the 1990s, Myatt 4 forged (forge) about 200 paintings. In 1998, he 5 was caught (catch) and 6 was sent (send) to prison for a year. Since his release from jail, Myatt 7 has been (be) very successful, and his paintings 8 are bought (buy) by wealthy people all over the world. He 9 is (be) now a rich man!
Tạm dịch
John Myatt là một nghệ sĩ người Anh. Anh ấy sao chép các tác phẩm nghệ thuật nổi tiếng, nhưng chúng không được bán như bản gốc. Chúng được sơn bằng sơn trang trí thông thường và chữ 'giả' được viết ở mặt sau. Nhưng không phải lúc nào cũng như vậy. Vào những năm 1990, Myatt làm giả khoảng 200 bức tranh. Năm 1998, anh ta bị bắt và bị tống vào tù một năm. Kể từ khi ra tù, Myatt đã thành công, và những bức tranh của anh ta được mua bởi những người giàu có trên khắp thế giới. Ông bây giờ là một người đàn ông giàu có!
1 Temporary art is a new kind of art.
(Nghệ thuật tạm thời là một loại hình nghệ thuật mới.)
Thông tin: “There has always been a type of art which doesn't last.”
(Luôn có một loại hình nghệ thuật không trường tồn.)
=> Chọn False
2 Artists use sand or chalk in their artwork so that it will exist for a long time.
(Các nghệ sĩ sử dụng cát hoặc phấn trong tác phẩm nghệ thuật của họ để tác phẩm tồn tại lâu dài.)
Thông tin: “it's not that these don't have artistic value, but they are designed to disappear.”
(Không phải những thứ này không có giá trị nghệ thuật, nhưng chúng được thiết kế để biến mất.)
=> Chọn False
3 Jorge Rodríguez-Gerada is an important artist in the field of temporary art.
(Jorge Rodríguez-Gerada là một nghệ sĩ quan trọng trong lĩnh vực nghệ thuật tạm thời.)
Thông tin: “Jorge Rodríguez-Gerada is a modern 'temporary' artist, and one who gets a lot of attention for his work.”
(Jorge Rodríguez-Gerada là một nghệ sĩ 'tạm thời' hiện đại, và là người được chú ý nhiều nhờ tác phẩm của mình.")
=> Chọn True
4 His work is very quick to create.
(Tác phẩm của anh ấy được tạo ra rất nhanh.)
Thông tin: “his pieces take a long time to plan and create.”
(các tác phẩm của anh ấy mất nhiều thời gian để lên kế hoạch và sáng tạo.)
=> Chọn False
5 He uses maps to plan his artwork.
(Anh ấy sử dụng bản đồ để lên kế hoạch cho tác phẩm nghệ thuật của mình.)
Thông tin: “"In fact, GPS mapping is used to set out the design.”
(Trên thực tế, bản đồ GPS được sử dụng để thiết kế.)
=> Chọn True
6 A lot of people help him to create his art.
(Rất nhiều người giúp anh ấy tạo ra tác phẩm nghệ thuật.)
Thông tin: “He uses groups of volunteers to help him, and his pieces take a long time to plan and create.”
(Anh ấy sử dụng các nhóm tình nguyện viên để giúp đỡ anh ấy, và các tác phẩm của anh ấy mất nhiều thời gian để lên kế hoạch và sáng tạo.)
=> Chọn True
7 Jorge's artwork called Of the Many, One was part of a new garden design for the National Mall.
(Tác phẩm nghệ thuật của Jorge có tên Of the Many, One là một phần của thiết kế sân vườn mới cho National Mall.)
Thông tin: “It covered an area of 25,000 square metres, and it was created because the mall was getting new gardens, and the land wasn't going to be used for a while.”
(Nó có diện tích 25.000 mét vuông, và nó được tạo ra bởi vì trung tâm thương mại đang có những khu vườn mới và khu đất sẽ không được sử dụng trong một thời gian.)
=> Chọn True
8 The artwork does not exist anymore.
(Tác phẩm nghệ thuật không còn tồn tại nữa.)
Thông tin: “The portrait has disappeared, but it will not easily be forgotten.”
(Bức chân dung đã biến mất, nhưng nó sẽ không dễ bị lãng quên.)
=> Chọn True
Bài tham khảo
A: So, the last time I went to an art gallery was a few weeks ago. It was at the National Gallery in London. I went with my friend, and we saw an exhibition of impressionist paintings. It was really amazing to see the paintings and appreciate the brushstrokes and colors. I felt inspired and energized after the visit.
B: That sounds great. The last time I went to a rock concert was last month. It was at the O2 Arena in London, and I saw my favorite band perform live. The atmosphere was incredible, and I loved singing along with the crowd. I felt so happy and alive during the concert, and it was definitely one of the best experiences of my life.
Tạm dịch
A: Lần cuối cùng tôi đến một phòng trưng bày nghệ thuật là một vài tuần trước. Đó là tại Phòng trưng bày Quốc gia ở London. Tôi đã đi với bạn của tôi, và chúng tôi đã xem một cuộc triển lãm tranh trường phái ấn tượng. Thật là tuyệt vời khi xem những bức tranh và đánh giá cao những nét vẽ và màu sắc. Tôi cảm thấy được truyền cảm hứng và tràn đầy năng lượng sau chuyến thăm.
B: Điều đó nghe thật tuyệt. Lần cuối cùng tôi đến một buổi hòa nhạc rock là vào tháng trước. Đó là tại Nhà thi đấu O2 ở London, và tôi đã xem ban nhạc yêu thích của mình biểu diễn trực tiếp. Bầu không khí thật tuyệt vời, và tôi thích hát theo đám đông. Tôi cảm thấy rất hạnh phúc và tràn đầy sức sống trong buổi hòa nhạc, và đó chắc chắn là một trong những trải nghiệm tuyệt vời nhất trong cuộc đời tôi.
A. a musical | B. a magic show | C. a comedy club |
Picture A: The picture shows a group of people performing on a stage at a musical. In the front, there are three singers singing into microphones, and in the background, there are many dancers moving in sync to the music. The stage is bright and colorful, and everyone looks like they're having a great time.
(Bức ảnh chụp một nhóm người đang biểu diễn trên sân khấu một vở nhạc kịch. Ở phía trước, có ba ca sĩ đang hát vào micrô, và ở phía sau, có nhiều vũ công đang chuyển động đồng bộ với âm nhạc. Sân khấu sáng sủa và đầy màu sắc, và mọi người trông như đang có khoảng thời gian tuyệt vời.)
Picture B: In the picture, a man is shown wearing a white shirt and a black suit as he performs at a magic show. He appears to be the center of attention. There is a large ring in front of him, and a young girl can be seen lying within the ring. The girl seems to be relaxed and unharmed, suggesting that the man has just completed a successful magic trick.
(Trong ảnh, một người đàn ông mặc áo sơ mi trắng và vest đen khi biểu diễn tại một buổi biểu diễn ảo thuật. Anh ấy dường như là trung tâm của sự chú ý. Có một cái vòng lớn trước mặt anh ta, và có thể nhìn thấy một cô gái trẻ đang nằm trong chiếc vòng. Cô gái có vẻ thoải mái và không hề hấn gì, gợi ý rằng người đàn ông vừa hoàn thành một trò ảo thuật thành công.)
Picture C: It seems like a lively and entertaining atmosphere at a comedy club with a large audience present. On the stage, there are six comedians performing and capturing the audience's attention with their jokes and humor. The audience seems to be engaged and focused on the performance, perhaps even laughing and enjoying the show.
(Có vẻ như một bầu không khí sôi động và giải trí tại một câu lạc bộ hài kịch với một lượng lớn khán giả có mặt. Trên sân khấu, có sáu nghệ sĩ hài biểu diễn và thu hút sự chú ý của khán giả bằng những câu chuyện cười và sự hài hước của họ. Khán giả dường như bị thu hút và tập trung vào màn trình diễn, thậm chí có thể cười và thưởng thức chương trình.)
giúp mình vói
17. be bought
18. will performed
19. was painted
20. are accpected
21. be seen
22. is held