K
Khách
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Các câu hỏi dưới đây có thể giống với câu hỏi trên
LC
21 tháng 9 2016
1.
______ is your name?
A. Who
B. What
C. Where
D. How
2.
That is ______ ruler.
A. a
B. an
C. the
D. I
3.
______ ? Fine , thanks.
A. How are you
B. How old are you
C. What’s your name
D. What is this
4.
There ______ five people in my family.
A. is
B. are
C. am
D. do
5.
Is ______ your teacher? – Yes, it is
A. there
B. those
C. these
D. this
6.
______ people are there in your family?
A. How many
B. What
C. How
D. When
7.
How old is he? – He’s ______.
A. fifth
B. second
C. first
D. fifteen
8.
What ______ he ______? – He’s an engineer.
A. does – do
B. do – does
C. do – do
D. does – does
9.
Hoa brushes ______ teeth every morning.
A. his
B. her
C. my
D. your
10.
Where do you live? ______.
A. I live in Hanoi
B. I'm at school
C. I'm twelve years old
D. I'm fine. Thanks
11.
Tìm từ có cách phát âm khác ở phần gạch chân:
A. couches
B. benches
C. houses
D. tomatoes
12.
______ ? - It’s an eraser.
A. What’s your name?
B. Who is that?
C. What’s that?
D.Where is that?
13.
Tìm từ khác loại:
A. teacher
B. classmate
C. student
D. board
14.
How many ______ are there in your class? - There are 35.
A. benchies
B. bench
C. benches
D. benchs
15.
How old is your mother? ______ .
A. He’s forty years old
B. She’s forty
C. She’s forty year old
D. A & C are correct
21 tháng 9 2016
1.
______ is your name?
B. What
D. How
2.
That is ______ ruler.
A. a
B. an
C. the
D. I
3.
______ ? Fine , thanks.
A. How are you
B. How old are you
C. What’s your name
D. What is this
4.
There ______ five people in my family.
A. is
B. are
C. am
D. do
5.
Is ______ your teacher? – Yes, it is
A. there
B. those
C. these
D. this
6.
______ people are there in your family?
A. How many
B. What
C. How
D. When
7.
How old is he? – He’s ______.
A. fifth
B. second
C. first
D. fifteen
8.
What ______ he ______? – He’s an engineer.
A. does – do
B. do – does
C. do – do
D. does – does
9.
Hoa brushes ______ teeth every morning.
A. his
B. her
C. my
D. your
10.
Where do you live? ______.
A. I live in Hanoi
B. I'm at school
C. I'm twelve years old
D. I'm fine. Thanks
11.
Tìm từ có cách phát âm khác ở phần gạch chân:
A. couches
B. benches
C. houses
D. tomatoes
12.
______ ? - It’s an eraser.
A. What’s your name?
B. Who is that?
C. What’s that?
D.Where is that?
13.
Tìm từ khác loại:
A. teacher
B. classmate
C. student
D. board
14.
How many ______ are there in your class? - There are 35.
A. benchies
B. bench
C. benches
D. benchs
15.
How old is your mother? ______ .
A. He’s forty years old
B. She’s forty
C. She’s forty year old
D. A & C are correct
PA
17 tháng 5 2016
1.
______ is your name?
A. Who
B. What
C. Where
D. How
2.
That is ______ ruler.
A. a
B. an
C. the
D. I
3.
______ ? Fine , thanks.
A. How are you
B. How old are you
C. What’s your name
D. What is this
4.
There ______ five people in my family.
A. is
B. are
C. am
D. do
5.
Is ______ your teacher? – Yes, it is
A. there
B. those
C. these
D. this
6.
______ people are there in your family?
A. How many
B. What
C. How
D. When
7.
How old is he? – He’s ______.
A. fifth
B. second
C. first
D. fifteen
8.
What ______ he ______? – He’s an engineer.
A. does – do
B. do – does
C. do – do
D. does – does
9.
Hoa brushes ______ teeth every morning.
A. his
B. her
C. my
D. your
10.
Where do you live? ______.
A. I live in Hanoi
B. I'm at school
C. I'm twelve years old
D. I'm fine. Thanks
11.
Tìm từ có cách phát âm khác ở phần gạch chân:
A. couches
B. benches
C. houses
D. tomatoes
12.
______ ? - It’s an eraser.
A. What’s your name?
B. Who is that?
C. What’s that?
D.Where is that?
13.
Tìm từ khác loại:
A. teacher
B. classmate
C. student
D. board
14.
How many ______ are there in your class? - There are 35.
A. benchies
B. bench
C. benches
D. benchs
15.
How old is your mother? ______ .
A. He’s forty years old
B. She’s forty
C. She’s forty year old
D. A & C are correct
Chúc bạn học tốt
PA
25 tháng 9 2016
1.
A. name
B. classmate
C. afternoon
D. wash
2.
A. five
B.bye
C. night
D. thirteen
3.
A. mother
B. brother
C. doctor
D. come
4.
A. runs
B. stops
C. writes
D. looks
LC
29 tháng 9 2016
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với những từ còn lại.
1.
A. chair
B. school
C. couch
D. children
2.
A. lunch
B. music
C. brush
D. number
3.
A. this
B. that
C. thank
D. they
4.
A. at
B. grade
C. timetable
D. late
LC
26 tháng 9 2016
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại. (1 điểm)
1.
A. wait
B. take
C. fast
D. change
2.
A. river
B. behind
C. village
D. thing
3.
A. breakfast
B. ready
C. every
D. teeth
4.
A. game
B. table
C. small
D. play
5 tháng 5 2016
1.
A. capital
B. country
C. city
D. vacation
2.
A. destination
B. basketball
C. never
D. menu
3.
A. breakfast
B. seat
C. eat
D. teach
4.
A. usually
B. fly
C. hurry
D. carry
LC
23 tháng 9 2016
I. Chọn câu trả lời đúng nhất .
1.
Chọn từ (cụm từ) cần phải sửa trong câu sau: How many television are there in your family?
A. many
B. television
C. are there
D. your
2.
______ is that? - It’s Lan.
A. What
B. Who
C. Where
D. How
3.
How ______ you spell your name?
A. is
B. are
C. do
D. does
4.
Forty-four + twelve = ______
A. fifty-two
B. seventy-two
C. fifty-six
D. seventy-six
5.
What are these? - They are ______.
A. bookselfs
B. a bookshelf
C. bookshelfes
D. bookshelves
6.
Tìm từ có trọng âm chính nhấn vào âm tiết có vị trí khác với 3 từ còn lại:
A. telephone
B. eraser
C. stereo
D. family
7.
Chọn từ (cụm từ) cần phải sửa trong câu sau:
A. Are
B. a
C.and
D. in
8.
Tìm từ khác loại:
A. brother
B. engineer
C. teacher
D. doctor
9.
A. Literature
B. Geography
C. History
D. Math
.
10.
Tìm từ có cách phát âm khác:
A. this
B. that
C. thanks
D. they
11.
Lan’s brother ______ Mai’s teacher.
A. am
B. is
C. are
D. aren’t
12.
Mai does ______ homework in the evening.
A. my
B. your
C. his
D. her
13.
Hoa’s family lives ______ a small city.
A. at
B. on
C. in
D. of
14.
Tea, coffee and juice are ______.
A. foods
B. fruits
C. drinks
D. vegetables
15.
My sister and ______ often play tennis in the afternoons.
A. me
B. I
C. my
D. A & B are correct
23 tháng 9 2016
1.
Chọn từ (cụm từ) cần phải sửa trong câu sau: How many television are there inyour family?
A. many
B. television => televisions
C. are there
D. your
2.
______ is that? - It’s Lan.
A. What
B. Who
C. Where
D. How
3.
How ______ you spell your name?
A. is
B. are
C. do
D. does
4.
Forty-four + twelve = ______
A. fifty-two
B. seventy-two
C. fifty-six
D. seventy-six
5.
What are these? - They are ______.
A. bookselfs
B. a bookshelf
C. bookshelfes
D. bookshelves
6.
Tìm từ có trọng âm chính nhấn vào âm tiết có vị trí khác với 3 từ còn lại:
A. telephone
B. eraser
C. stereo
D. family
7.
Chọn từ (cụm từ) cần phải sửa trong câu sau:
A. Are
B. a
C.and
D. in
8.
Tìm từ khác loại:
A. brother
B. engineer
C. teacher
D. doctor
9.
A. Literature
B. Geography
C. History
D. Math
.
10.
Tìm từ có cách phát âm khác:
A. this
B. that
C. thanks
D. they
11.
Lan’s brother ______ Mai’s teacher.
A. am
B. is
C. are
D. aren’t
12.
Mai does ______ homework in the evening.
A. my
B. your
C. his
D. her
13.
Hoa’s family lives ______ a small city.
A. at
B. on
C. in
D. of
14.
Tea, coffee and juice are ______.
A. foods
B. fruits
C. drinks
D. vegetables
15.
My sister and ______ often play tennis in the afternoons.
A. me
B. I
C. my
D. A & B are correct
Chọn D.
Bạn có thể lên trang web cách phát âm tiếng anh. Có các quy tắc trên đó đấy. Trong câu này là D vì 3 câu trên đều phát âm ngậm miệng đẩy lưỡi đoạn cuối