Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
- Loud enough to be heard: đủ to để nghe thấy
- Visible /'vizəbl/ (adj): có thể nhìn thấy
- Edible /'edibll/ (adj): có thể ăn được (không độc)
- Eligible /'elidʒəbl/ (adj): đủ tư cách
- Inaudible /in'ɔ:dəbl/ (adj): không thể nghe thấy
Vậy: Loud enough to be heard # Inaudible
Đáp án D (Giáo viên nói “Jack, em hãy nói to lên một chút. Em nói không đủ to để các bạn ở phía cuối có thể nghe thấy được.)
Đáp án D
“loud enough to be heard”: đủ to để có thể nghe
Trái nghĩa là inaudible: không thể nghe thấy
Kiến thức: Động từ khuyết thiếu
Giải thích:
A. needn’t have Ved/ V3: đáng lẽ ra không cần thiết phải làm (nhưng thực tế đã làm)
B. couldn’t have Ved/ V3: đã không có khả năng làm
C. mustn’t have Ved/ V3: chắc hẳn đã không làm
D. hadn’t to do: đã không phải làm
Tạm dịch: Bạn đáng lẽ ra không cần thiết phải rửa bát, tôi đã có thể làm việc đó cho bạn.
Chọn A
Câu này hỏi về kỹ năng giao tiếp. All right. Keep your rece ipt. If something comes up, you can show it to us, and we'll give you a refund. - Được rồi. Giữ biên lai nhé. Nếu có vấn đề gì xảy ra, bạn có thể đưa chúng tôi xem, và chúng tôi sẽ hoàn lại tiền cho bạn.
Đáp án là B. Thanks. I'll put it in a safe place. Cám ơn. Tôi sẽ cất nó đi
Đáp án C
Come into: thừa kế
Come over: vượt (biển)
Come across: tình cờ gặp
Come back: trở về
à Chọn “come across” để phù hợp với ngữ cảnh
Dịch câu: Nếu bạn tình cờ gặp Peter, bạn có thể bảo anh ấy gọi cho tôi được không?
Đáp án B
Phân biệt: need to do st: cần làm gì
needn’t have done st: không cần đã làm gì, nhưng thực tế là làm rồi Dịch:
- Tớ đã đến bác sĩ để làm một cuộc kiểm tra.
- Cậu lẽ ra không cần. Cậu vừa kiểm tra tuần trước mà!
Ngữ cảnh giao tiếp là đi đổ xăng hoặc dầu: Could you fill it up, please? - Bạn có thể làm ơn đổ đầy nó. Đáp án là C. Sure. Shall I check the oil as well? - Chắc chắn rồi. Hãy để tôi kiểm tra dầu.
Đáp án B.
Tạm dịch: “Xin hãy nói to hơn một chút, Jason. Em nói hầu như không đủ to để nghe thay từ phía sau ”, cô giáo nói.
A. eligible: đủ tư cách, thích hợp
B. audible: có thể nghe thấy, nghe rõ
C. edible: có thể ăn được, không độc
D. visible: có thể nhìn thấy được
Dễ thấy đáp án chính xác là đáp án B.
Đáp án : C
Dựa vào nghĩa của từ chọn phương án đúng.
Speak up: nói to lên
Keep up: đuổi kịp; cool off: bình tĩnh; watch out: đề phòng