K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

14 tháng 9 2023

1. Trang An is the only place in Southeast Asia recognized as a mixed heritage site by UNESCO.

2. You can go on a boat trip there to enjoy the beautiful landscape.

3. You can visit the old temples and monuments to learn about Vietnamese history.

4. Performing folk songs at floating markets is a great way to promote this kind of cultural heritage of southern Vietnam.

1:  Mai went to Soc Son to attend the Giong Festival.

2: The first place to visit on the trip is Hue Imperial Citadel.

3: Our music teacher gave lessons in xoan singing to help us appreciate our cultural heritage.

4: The old bridge across the river is the most famous site to see.

22 tháng 11 2023

1 If you want to visit the USA, you'll have to apply for a visa.

(Nếu bạn muốn đến thăm Hoa Kỳ, bạn sẽ phải xin thị thực.)

2 I feel like an ice cream. We can get one at the corner shop.

(Tôi cảm thấy thích một que kem. Chúng ta có thể lấy một cái ở cửa hàng góc phố.)

3 Do you believe in the existence of UFOs?

(Bạn có tin vào sự tồn tại của UFO không?)

4 Can you please turn off the music? I'm trying to concentrate on my homework.

(Bạn vui lòng tắt nhạc được không? Tôi đang cố gắng tập trung vào bài tập về nhà của mình.)

5 I must congratulate Sam on passing his driving test.

(Tôi phải chúc mừng Sam đã vượt qua bài kiểm tra lái xe của anh ấy.)

6 I completely forgot about the invitation to Tom's party.

(Tôi hoàn toàn quên mất lời mời dự tiệc của Tom.)

7 Do you think it's always unacceptable for scientists to experiment on animals?

(Bạn có nghĩ rằng việc các nhà khoa học thử nghiệm trên động vật luôn là điều không thể chấp nhận được không?)

8 We're having a barbecue at the weekend so we're hoping for some fine weather.

(Chúng tôi sẽ tổ chức tiệc nướng vào cuối tuần nên chúng tôi hy vọng thời tiết tốt.)

9 Jack should apologise to you for his rudeness.

(Jack nên xin lỗi bạn vì sự thô lỗ của mình.)

10 I hope that your grandma recovers quickly from her operation.

(Tôi hy vọng rằng bà của bạn sẽ hồi phục nhanh chóng sau ca phẫu thuật của mình.)

11 A lot of people object to plans for a new airport near London.

(Rất nhiều người phản đối kế hoạch xây dựng một sân bay mới gần London.)

12 I've subscribed to lots of YouTube channels.

(Tôi đã đăng ký rất nhiều kênh YouTube.)

31 tháng 8 2023

1. Using

2. Going on the ASEAN tour 

3. Cutting down the trees,

4.  Warming

5. preparing

31 tháng 8 2023

1. Using

2. Going on the ASEAN tour 

3. Cutting down the trees

4. Warming

5. preparing

26 tháng 8 2023

1. cultural values

2. generational conflict 

3. common characteristics

4. traditional view

1:cultural values

2: generational conflict

3: common characteristics

4: traditional view

7 tháng 9 2023

Phương pháp giải:

1. Our class is going on a field trip next week.

(Lớp chúng tôi sẽ đi dã ngoại vào tuần tới.)

2. Put your rubbish in the bin!

(Bỏ rác vào thùng!)

3. You can see beautiful caves, green valleys and high mountains.

(Bạn có thể nhìn thấy những hang động tuyệt đẹp, thung lũng xanh và núi cao.)

22 tháng 11 2023

1. 'What type of computer have you got?' 'It's an all-in-one display.'

('Bạn có loại máy tính nào?' 'Đó là màn hình đa năng.')

2. The battery life on my laptop isn't great so I have to keep recharging it.

(Thời lượng pin trên máy tính xách tay của tôi không được tốt nên tôi phải sạc lại liên tục.)

3. I'll copy lots of songs onto a flash drive so you can load them onto your computer.

(Tôi sẽ sao chép rất nhiều bài hát vào ổ đĩa flash để bạn có thể tải chúng vào máy tính của mình.)

4. You can stop most unwanted emails if you install a spam filter.

(Bạn có thể chặn hầu hết các email không mong muốn nếu cài đặt bộ lọc thư rác.)

5. You use a search engine by entering a keyword in the box and pressing enter.

(Bạn sử dụng công cụ tìm kiếm bằng cách nhập từ khóa vào ô và nhấn enter.)

6. You need a really good graphics card in your computer if you want to play games with fast-moving and detailed images.

(Bạn cần có một card đồ họa thực sự tốt trong máy tính của mình nếu muốn chơi những trò chơi có chuyển động nhanh và hình ảnh chi tiết.)

7. Anti-virus protection helps to protect the data on your computer from hackers.

(Bảo vệ chống vi-rút giúp bảo vệ dữ liệu trên máy tính của bạn khỏi tin tặc.)

8. Occasionally a Trojan horse is attached to something you download from the internet. This might allow someone to gain access to your computer.

(Đôi khi, phần mềm Troia được gắn vào thứ bạn tải xuống từ internet. Điều này có thể cho phép ai đó có quyền truy cập vào máy tính của bạn.)

23 tháng 11 2023

1 I visited Turkey in August. (visit)

(Tôi đã đến thăm Thổ Nhĩ Kỳ vào tháng Tám.)

2 The weather was great in July. (be)

(Thời tiết thật tuyệt vào tháng Bảy.)

3 The sea was warm, so we could swim. (can)

(Biển ấm nên chúng tôi có thể bơi.)

4 I sent you a postcard. (send)

(Tôi đã gửi cho bạn một tấm bưu thiếp.)

5 I studied English at a school in Brighton. (study)

(Tôi đã học tiếng Anh tại một trường học ở Brighton.)

6 We sunbathed every day. (sunbathe)

(Chúng tôi đã tắm nắng mỗi ngày.)

7 I went kayaking in June. (go)

(Tôi đã chèo thuyền kayak vào tháng Sáu.)

10 tháng 9 2023

1. busstop -> bus stop

2. sunsetting -> sunset

3. sightsee -> sightseeing

4. wildlives -> wildlife

16 tháng 9 2023

1 - busstop -> bus stop

2 - sunsetting -> sunset

3 - sightsee -> sightseeing

4 - wildlives -> wildlife

1. You can get off at the next bus stop.

(Bạn có thể xuống ở trạm xe buýt tiếp theo.)

2. Watching the sunset at the beach is really amazing.

(Ngắm hoàng hôn trên bãi biển thực sự tuyệt vời.)

3. Did you have a chance to do any sightseeing in Paris?

(Bạn có cơ hội đi tham quan ở Paris không?)

4. Viet Nam has a large variety of fascinating wildlife.

(Việt Nam có nhiều loại động vật hoang dã hấp dẫn.)

22 tháng 8 2016

1. much ( "much" không đi với danh từ đếm được)

2. To ( Chủ ngữ không bao giờ có dạng To - V-ing)

3. by ( không có cụm từ to by look nhé!)

4. cards ( từ "they" đã tháy cho cụm these cards rồi nên không cần từ cards này nữa)

5. Có vẻ không có từ thừa, nhưng nếu bắt buộc thì có thể bỏ "please"

6. they 

7. library ( Nếu để từ "library" lại thì cần phải có giới từ nữa nhé!)

8. come ( không hợp nghĩa ở đây)