K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

21 tháng 4 2018

Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại

1 a.explain b.obtain c.promise d.suspect

2 a.confide b.agree c.maintain d.response

3 a.precede b.suppose c.decide d.finish

4 a.abroad b.noisy c.hundred d.quiet

5 a.passion b.aspect c.medium d.success

6 a.exist b.evolve c.enjoy d.enter

7 a.doctor b.modern c. corner d.Chinese

8 a.complain b.machine c.music d.instead

9 a. writer b.baker c.builder d.career

10 a.provide b.adopt c.happen d .inspire

4 tháng 4 2021

1. A. money              B.machine                  C.many             D.mother.

2.Borrow                   B.agree                      C.await             D.prepare

3.A.person                B.purpose                   C.possess        D.pirate

4.A.ruler                    B.river                         C.ritire               D.rapid

5.A.paper                  B.police                       C.people           D.purpose

V
violet
Giáo viên
4 tháng 4 2021

Chào em, em tham khảo nhé!

1. A. 'money                   B.ma'chine                 C.'many         D.'mother.

2. A. 'borrow                   B.a'gree                      C.a'wait         D.pre'pare

3.A.'person                    B.'purpose                  C.po'ssess     D.'pirate

4.A.'ruler                        B.'river                        C.ri'tire           D.'rapid

5.A.'paper                      B.po'lice                      C.'people       D.'purpose

Chúc em học tốt và có những trải nghiệm tuyệt vời tại hoc24.vn!

21 tháng 4 2018

Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại

1 a.persuade b.reduce c.offer d.apply

2 a.farmer b.farewell c.factory d.fairy

3 a.cattle b.country c.canal d.cover

4 a.money b.machine c.many d.mother

5 a.borrow b.agree c.await d.prepare

6 a.majority b.minority c.partnership d.enjoyable

7 a.marvelous b.argument c.apoplectic d.maximum

8 a.departure b.separate c.neccessary d.rongdoing

9 a.attention b.approriate c.terrible d.non-verbal

10 a.according b.informality c.expensive d.acceptable

21 tháng 4 2018

Mink khuyên là bn nên vào Oxford Learner's Dictionaries | Find definitions, translations, and ... mà tra cho nhanh

14 tháng 3 2022

B
A
A

14 tháng 3 2022

cảm ơn bạn nhiều!!!

5. (Chọn từ có phần nhấn âm khác với từ còn lại)A. communityB. arrangementC. independentD. obesity 6. (Chọn từ có phần nhấn âm khác với từ còn lại)A. caloriesB. healthyC. hobbyD. unusual 7. (Chọn từ có phần nhấn âm khác với từ còn lại)A. communityB. obesityC. independent 8. (Chọn từ có phần nhấn âm khác với từ còn lại)A. unusualB. healthyC. hobby 9. He is holding his neck. I think he has a _________.A. headache B. allergy C. sore throat D....
Đọc tiếp

5. (Chọn từ có phần nhấn âm khác với từ còn lại)

A. community

B. arrangement

C. independent

D. obesity 

6. (Chọn từ có phần nhấn âm khác với từ còn lại)

A. calories

B. healthy

C. hobby

D. unusual 

7. (Chọn từ có phần nhấn âm khác với từ còn lại)

A. community

B. obesity

C. independent 

8. (Chọn từ có phần nhấn âm khác với từ còn lại)

A. unusual

B. healthy

C. hobby 

9. He is holding his neck. I think he has a _________.

A. headache B. allergy C. sore throat D. spot

10. Many people do volunteer work because it can make a ________ in their community. A. difference B. confident C. intelligent D. important

11. We should _________ money for street children

A. plant B. donate C. help D. collect

12. We often read the instructions carefully in order to make ..............of the things we like best.

A. meanings B. models C. copies D. uses

13. Hung loves ____ fast food because it’s not good for his health

A. eating B. to eating C. eat D. ate

14. We hate ………………films on TV. We love going to the cinema.

A. watch B. to watch C. watching D. watched

15. The doctor advised us to play more sports and …………. computer games.

A. more B. little C. less D. least

 

1
6 tháng 12 2021

5.c

6.d

9.c

10.a

11.b

12.d

13.a

14.c

15.c

 

14 tháng 8 2023

Giúp mình với ạ . Mình cần gấp nhanh ! SOS!!!!!!!!!!!!!!!

 

6 tháng 1 2021

Chọn từ mà trọng âm chính rơi vào vị trí khác các từ còn lại:

1) A.Jungle B. Volcano C. Surround D. Marine 3

25 tháng 4 2022
24 tháng 9 2018

 Chọn một từ có phần gạch chân phát âm khác so với những từ còn lại. (1đ)
1. A. says B. plays C. stays D. days
2. A. comedy B. doll C. crocodile D. front
3. A. pleasant B. seaside C. scissors D. visit
4. A. closed B. erased C. increased D. pleased
5 A. christmas B school C. chemistry D. machine
6. A. few B. new C. sew D. nephew
7. A. closed B. practised C. asked D. stopped
8. A. gift B. my C. arrive D. tired
9. A. tables B. noses C. boxes D. changes
10. A. son B. sugar C. soup D. sing

25 tháng 9 2018

. Chọn một từ có phần gạch chân phát âm khác so với những từ còn lại. (1đ)
1. A. says B. plays C. stays D. days
2. A. comedy B. doll C. crocodile D. front
3. A. pleasant B. seaside C. scissors D. visit
4. A. closed B. erased C. increased D. pleased
5 A. christmas B school C. chemistry D. machine
6. A. few B. new C. sew D. nephew
7. A. closed B. practised C. asked D. stopped
8. A. gift B. my C. arrive D. tired
9. A. tables B. noses C. boxes D. changes
10. A. son B. sugar C. soup D. sing

17 tháng 1 2021

Chọn từ có trọng âm chính khác với những từ còn lại.

1. A complain         B. fortune         C. honest         D. party

2. A gravity         B. harmony         C. redundant         D. wonderful

3. A communicate     B. accuracy         C. formation         D. competitor

4. A magniíìcent     B. diffìcult         C. sparkling         D. hospital

5. A. itinerary     B. comíortable     C. emergency         D. experiment

26 tháng 3 2022

1. D

2. B

3. D

4. D

5. B