K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Câu 11: B
Câu 12: C
Câu 13: B
Câu 14: C
Câu 15: D
Câu 16: A
Câu 17: D
Câu 18: B
Câu 19: B
Câu 20: A

31 tháng 3 2022

Câu 11: B
Câu 12: C
Câu 13: B
Câu 14: C
Câu 15: D
Câu 16: A
Câu 17: D
Câu 18: B
Câu 19: B
Câu 20: A

Câu 21:Choose the word which has OPPOSITE meaning to the underlined part. ( Tìm từ trái nghĩa với từ gạch chân)Câu 22:Choose the word which has OPPOSITE meaning to the underlined part. ( Tìm từ trái nghĩa với từ gạch chân)Câu 23:Choose the most suitable response to complete the following exchange. ( Chọn câu trả lời đúng) A.Yes, I’d love to.B.Yes, I like.C.Yes, I would.D.Me too.Câu 24:Choose the most suitable response to complete the following exchange. ( Chọn câu...
Đọc tiếp

Câu 21:Choose the word which has OPPOSITE meaning to the underlined part. ( Tìm từ trái nghĩa với từ gạch chân)
Hình ảnh không có chú thích
Câu 22:Choose the word which has OPPOSITE meaning to the underlined part. ( Tìm từ trái nghĩa với từ gạch chân)
Hình ảnh không có chú thích
Câu 23:Choose the most suitable response to complete the following exchange. ( Chọn câu trả lời đúng) 
Hình ảnh không có chú thích
A.Yes, I’d love to.
B.Yes, I like.
C.Yes, I would.
D.Me too.
Câu 24:Choose the most suitable response to complete the following exchange. ( Chọn câu trả lời đúng) 
Hình ảnh không có chú thích
A.That’s a good idea.
B.Yes, please.
C.You’re welcome.
D.It’s all right.
Câu 25:The answer for ̣( 25) ........?
Hình ảnh không có chú thíchA.capital
B.village
C.site
D.home
Câu 26:The answer for ̣( 26) ........?
Hình ảnh không có chú thích

A.less
B.fewer
C.more
D.most
Câu 27:The answer for ̣( 27) ........?
Hình ảnh không có chú thíchA.at
B.for
C.in
D.to
Câu 28:The answer for ̣( 28) ........?
Hình ảnh không có chú thích
A.wide
B.short
C.long
D.narrow
Câu 29:Who is the quiz master in Britain?
Hình ảnh không có chú thíchA.Chris Tarrant
B.Chris Tarrante
C.Peter Tarrant
D.Tarrant
Câu 30:How many questions do you have to answer? 
Hình ảnh không có chú thích
A.12
B.13
C.14
D.15

 

 

 

1
31 tháng 3 2022

21:A
22:A
23:cũng A
24:A nốt ;-;
25:A
26:D
27:B
28:A
29:A
30:D
p/s: hơi nhiều A ạ=')

 

 

31 tháng 3 2022

k bt cs đúng k nữa :V

Câu 21:Choose the word which has OPPOSITE meaning to the underlined part. ( Tìm từ trái nghĩa với từ gạch chân)Câu 22:Choose the word which has OPPOSITE meaning to the underlined part. ( Tìm từ trái nghĩa với từ gạch chân)Câu 23:Choose the most suitable response to complete the following exchange. ( Chọn câu trả lời đúng) A.Yes, I’d love to.B.Yes, I like.C.Yes, I would.D.Me too.Câu 24:Choose the most suitable response to complete the following exchange. ( Chọn câu...
Đọc tiếp

Câu 21:Choose the word which has OPPOSITE meaning to the underlined part. ( Tìm từ trái nghĩa với từ gạch chân)
Hình ảnh không có chú thích
Câu 22:Choose the word which has OPPOSITE meaning to the underlined part. ( Tìm từ trái nghĩa với từ gạch chân)
Hình ảnh không có chú thích
Câu 23:Choose the most suitable response to complete the following exchange. ( Chọn câu trả lời đúng) 
Hình ảnh không có chú thích
A.Yes, I’d love to.
B.Yes, I like.
C.Yes, I would.
D.Me too.
Câu 24:Choose the most suitable response to complete the following exchange. ( Chọn câu trả lời đúng) 
Hình ảnh không có chú thích
A.That’s a good idea.
B.Yes, please.
C.You’re welcome.
D.It’s all right.
Câu 25:The answer for ̣( 25) ........?
Hình ảnh không có chú thích
A.capital
B.village
C.site
D.home
Câu 26:The answer for ̣( 26) ........?
Hình ảnh không có chú thích
A.less
B.fewer
C.more
D.most
Câu 27:The answer for ̣( 27) ........?
Hình ảnh không có chú thích
A.at
B.for
C.in
D.to
Câu 28:The answer for ̣( 28) ........?
Hình ảnh không có chú thích
A.wide
B.short
C.long
D.narrow
Câu 29:Who is the quiz master in Britain?
Hình ảnh không có chú thích
A.Chris Tarrant
B.Chris Tarrante
C.Peter Tarrant
D.Tarrant
Câu 30:How many questions do you have to answer? 
Hình ảnh không có chú thích
 

A.12
B.13
C.14
D.15

 

 

 
6
31 tháng 3 2022

A

31 tháng 3 2022

tasty

31 tháng 3 2022

yummy

27 tháng 12 2019

Đáp án: D

Giải thích: Outgoing: cởi mở ~open

Dịch: Từ nào đồng nghĩa với từ “outgoing”?

7 tháng 9 2017

Đáp án: D

Giải thích: Hungry: đói >< full: no

Dịch: Từ nào trái nghĩa với từ “hungry”?

22 tháng 3 2019

Đáp án: A

Giải thích: Weak: yếu >< strong: khỏe

Dịch: Từ nào trái nghĩa với từ “weak”?