Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Bạn vừa luyện ngữ pháp, đọc, nghe từ dễ đến khó trên duolingo cũng được đó!
TL:
"Bruh" là một cụm từ tiếng lóng theo từ "bro" với âm nặng thường được dùng để tỏ thái độ chán nản hoặc "không thể tin được là nó làm cái đó" hoặc hành động/lời nói sai trái hoặc ngu ngốc nào đó của người khác.
IV
1 to have
2 making
3 leaving
4 seeing
5 to get
6 arguing - working
7 to have
8 to seeing
9 not touching
10 to disappoint
V
1 on - on
2 at - at
3 in - in
4 at
5 at
6 in
7 in - in
8 at - in
9 in - at
10 in
VI
1 are - reach
2 comes
3 flies
4 have just decided - will undertake
5 would take
6 was
8 am attending - was attending
9 arrived - was waiting
10 had lived
VII
1 send - will receive
2 will - improve - do
3 will - has
4 doesn't phone - will leave
tờ 2
5 don't study - won't oas
VIII
1 had - would learn
2 told - would be
3 lived - would do
4 would help - knew
5 would buy - had
IX
1 went
2 were
3 wrote
4 could
5 bought
6 studied
7 went
8 would stop
9 were
10 lead
X
1 He opened the window in order to let fresh air in
2 I took my camera so that I could take some phôt
3 He studied really hard in order to get better marks
4 Jason learns Chinese to work in China
5 I've collected money in order that I will buy a new car
XI
1 A new museum has been built in the city center by the council
2The explosion had been caused by a bomb
3 Their flat was broken into last month
4 Jane won't be invited to his birthday party by him
hình như nó là cách nói lóng 1 từ là memento
từ đó có nghĩa là mặc niệm
mik ko chắc lắm đâu bạn nhé
Mình ko có ý định gì nhưng những bài này bạn phải tự viết chứ viết lên đây dài dòng lắm:)))))
BÀI 8
1.national
national sport:thể thao quốc gia
2.beautiful
the most beautiful country: quốc gia đẹp nhất thế giới.
3.industrial
industrial nation:quốc gia công nghiệp
4.famous
famous + job: người nổi tiếng trong 1 lĩnh vực nào đó.
5.historical
historical: mang tính lịch sử
6.excited
S + to be + excited : ai đó hào hứng.
7.exciting
Exciting + Sth: thứ gì đó thú vị
8.boring
Sth + boring: thứ gì đó chán
9.dangerous
dangerous: nguy hiểm(adj)
10.proffesional
proffesional: chuyên nghiệp(adj)