Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A: Where is Dalat?
(Đà Lạt ở đâu?)
B: Dalat is in Lam Dong province.
(Đà Lạt thuộc tỉnh Lâm Đồng.)
A: Is it a town or city?
(Nó là một thị trấn hay thành phố?)
B: Dalat is the largest city of the Central Highlands region in Vietnam.
(Đà Lạt là thành phố lớn nhất của khu vực Tây Nguyên Việt Nam.)
A: What is Dalat famous for?
(Đà Lạt có gì nổi tiếng?)
B: It is famous for pine woods and twisting roads full of marigold and mimosa blossoms in the winter.
(Nơi đây nổi tiếng với rừng thông và những con đường ngoằn ngoèo đầy hoa dã quỳ và mai anh đào vào mùa đông.)
A: What is the weather like?
(Thời tiết như thế nào?)
B: It’s cool. The average temperature is 14 to 23 °C.
(Thời tiết mát mẻ. Nhiệt độ trung bình là 14 đến 23 ° C.)
Three other words are garden, rooms, furniture.
(Ba từ khác là vườn, các phòng, nội thất.)
- My house has a balcony.
(Nhà của tôi có một cái ban công.)
- There is a pool in my garden.
(Có một cái hồ bơi trong vườn.)
- My house has a garage.
(Nhà tôi có một nhà để xe.)
- There are six rooms and a lot of furniture in my house.
(Trong nhà tôi có 6 phòng và nhiều đồ nội thất.)
Bài nghe:
Lucy: What do you want to do first? It’s such a big fastival.
Tim: There's a fashion show. Do you want to check it out?
Lucy: Yes, that sounds great. Wow, those dresses were pretty.
Tim: Yes, they were. What do you want to do now?
Lucy: There's a fower stand. Do you want to see some fowers?
Tim: No, fowers are boring. But there's a tug of war. That sounds interesting
Lucy: OK. Let's check it out. Wow, that was fun.
Tim: Yeah, but it was tiring.
Lucy: So, what's your favorite thing to do at festivals, Tim?
Tim: Mine's watching the music performances. What's yours?
Lucy: Mine's the talent shows. They're always good fun!
Tạm dịch:
Lucy: bạn muốn làm gì đầu tiên? Đó là một lễ hội lớn.
Tim: Có một buổi biểu diễn thời trang. Bạn có muốn xem không?
Lucy: Vâng, nghe hay đấy. Wow, những chiếc váy đó thật đẹp.
Tim: Đúng vậy. Bây giờ bạn muốn làm gì?
Lucy: Có một cửa hàng gia cầm. Bạn có muốn xem những con gia cầm không?
Tim: Không, gia cầm thật nhàm chán. Nhưng có một cuộc thi kéo co. Điều đó nghe có vẻ thú vị.
Lucy: Được rồi. Hãy cùng đến xem nào. Wow, thật là vui.
Tim: Vâng, nhưng nó rất mệt.
Lucy: Vậy, điều yêu thích của bạn là làm gì ở lễ hội, Tim?
Tim: Mìnhthích xem các buổi biểu diễn âm nhạc. Của bạn là gì?
Lucy: Của mình là các tiết mục tài năng. Chúng luôn rất vui!
No.
(Không. Các lễ hội không được tổ chức ở cùng một quốc gia.)
Bài nghe:
Wilson: Kwanzaa is an African-American festival. People wear traditional clothes and decorate their homes with fruits and vegetables
Louise: Christmas is celebrated in many countries. In France, it's called, ummmm...Noel. People listen to Christmas music and decorate Christmas trees.
Chad: Well...In the USA, people celebrate Thanksgiving. People eat special food and watch parades with their families and friends.
Alice: My favorite festival is Lunar New Year. In South Korea, people call it Seollal. Families stay at home, eat special food, and...let me see...umm, give each other gifts.
Tạm dịch:
Wilson: Kwanzaa là một lễ hội của người Mỹ gốc Phi. Mọi người mặc quần áo truyền thống và trang trí nhà cửa bằng trái cây và rau quả
Louise: Giáng sinh được tổ chức ở nhiều quốc gia. Ở Pháp, nó được gọi là, ummmm ... Noel. Mọi người nghe nhạc Giáng sinh và trang trí cây thông Noel.
Chad: À ... Ở Mỹ, mọi người tổ chức Lễ Tạ ơn. Mọi người ăn thức ăn đặc biệt và xem các cuộc diễu hành với gia đình và bạn bè của họ.
Alice: Lễ hội yêu thích của tôi là Tết Nguyên đán. Ở Hàn Quốc, người ta gọi nó là Seollal. Các gia đình ở nhà, ăn những món ăn đặc biệt, và ... để tôi xem ... ừm, tặng quà cho nhau.
- Ha Noi city is very polluted and populated.
(Hà Nội rất ô nhiễm và đông dân.)
- My village is very cheap and clean.
(Ngôi làng của tôi rẻ và sạch.)
- Festival Vegetarian food
- Rules: Bring one homemade vegetarian food
- It takes places in a big Pagoda
- People join in making vegetarian food
- Try the food and guess the name, find out the most delicious homemade vegetarian food.
Hướng dẫn dịch
- Lễ hội đồ ăn chay Lễ hội
- Quy định: Mang theo một món chay tự làm
- Diễn ra trong một ngôi chùa lớn
- Mọi người cùng tham gia làm đồ chay
- Ăn thử và đoán tên, tìm ra món chay tự làm ngon nhất.
Schools in other countries are definitely different from schools in Việt Nam in curriculum, textbooks, school subjects and school time.
(Trường học ở những quốc gia khác chắc chắn khác với trường học ở Việt Nam về giáo trình, sách giáo khoa, các môn học ở trường và giờ học.)
About Tet holiday:
- Lunar New Year: Tết Nguyên Đán
- Lunar Calendar: Lịch âm
- New Year’s Eve: Giao thừa
- Loại hoa truyền thống:
Peach Blossom | Hoa đào |
Apricot Blossom | Hoa mai |
Kumquat tree | Cây quất |
Marigoal | Cúc vạn thọ |
Paper white | Hoa thuỷ tiên |
The New Year tree | Cây nêu |
- Món ăn truyền thống:
Chung Cake | Bánh chưng |
Sticky rice | Gạo nếp |
Jellied meat | Thịt đông |
Dried candied fruits | Mứt |
Dried bamboo shoots | Măng khô |
Pig trotters | Chân giò |
Stewed food | Món hầm |
Lean pork paste | Giò lụa |
Pickled onion | Dưa hành |
Vietnamese sausage | Giò, chả |
- Phong tục truyền thống:
Decorate the house | Trang trí nhà cửa |
Reunion | Đoàn tụ (gia đình, bạn bè) |
Red envelope | Lì xì |
Lucky money | Tiền lì xì (chúc sức khoẻ, may mắn) |
Visit relatives and friends | Thăm hỏi họ hàng và bạn bè |
The first person to enter a house | Người xông đất, xông nhà |
Traditional festivals | Các lễ hội truyền thống |
Go to pagoda to pray for | Đi chùa để cầu bình an, sức khoẻ, … |
The kichen Gods | Táo quân |
P/s: Chúc bạn học tốt
About Mid-autumn:
- Mid-autumn festival /mɪdɔːtəm/: Tết Trung thu
- Moon cake /ˈmuːn keɪk/ : bánh Trung thu
- Dragon Dance : múa rồng
- Lion dance /ˈlaɪ.ən dɑːns/ : múa lân
- Lantern /ˈlæn.tən/ : đèn lồng
- Toy figurine /tɔɪ fɪɡ.əˈriːn/ : tò he
- Mask /mɑːsk/ : mặt nạ
- Moon /ˈmuːn/ : mặt trăng
- Banyan /ˈbænjæn/ : cây đa
- Lantern parade /ˈlæntən/ /pəˈreɪd/: rước đèn
- Bamboo /bæmˈbuː/ : cây tre
- The man in the moon/ The Moon Man: chú cuội
- Moon goddess (fairy) /ˈmuːn/ /ɡɒd.es/: chị Hằng
- Jade Rabbit : Thỏ ngọc
- Star-shaped lantern /stɑːr ʃeɪpt/ /ˈlæn.tən/ : đèn ông sao
* Các hoạt động diễn ra trong Tết Trung Thu:
- Perform/ parade lion dance around/all over streets: Biểu diễn trên phố
- Eat Moon cake: ăn bánh trung thu
- Celebrate the Mid-Autumn Festival with traditional 5-pointed star shaped lantern: rước đèn ông sao
- Watch and admire the Moon: ngắm trăng, thưởng trăng.
P/s: Chúc bạn học tốt
A: Do you know any intesting festivals in Vietnam?
(Bạn có biết bất kỳ lễ hội thú vị nào ở Việt Nam không?)
B: Yes, I do. I know a little about The southern fruit festival.
(Mình có biết. Mình biết một chút về Lễ hội trái cây Nam bộ.)
A: What do people do before the festival?
(Mọi người làm gì trước lễ hội?)
B: Well, farmers collect their best fruits and display beautifully on the trays.
(À, những người nông dân thu thập những trái cây ngon nhất của họ và trưng bày đẹp mặt trên khay.)
A: Then, what people do during the festival?
(Sau đó, mọi người làm gì trong lễ hội?)
B: Let me see… they sell, buy and enjoy fresh and delicious fruits, watch music performances and parades, and play traditional games.
(Để mình xem… họ bán, mua và thưởng thức trái cây tươi ngon, xem biểu diễn ca nhạc và diễu hành, và chơi các trò chơi dân gian.)
A: Sounds a lot of fun!
(Nghe có vẻ vui đó!)