Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A: What are you doing on Sunday?
(Bạn định làm gì vào Chủ nhật?)
B: I’m jogging in the park with my mother in the morning, watching my favorite movie at 2 p.m., watering flowers in my garden at 4 p.m and washing the dishes after dinner.
(Tôi định chạy bộ trong công viên với mẹ tôi vào buổi sáng, xem bộ phim yêu thích lúc 2 giờ chiều, tưới hoa trong vườn lúc 4 giờ chiều, và rửa bát sau khi ăn tối.)
A: Do you know any intesting festivals in Vietnam?
(Bạn có biết bất kỳ lễ hội thú vị nào ở Việt Nam không?)
B: Yes, I do. I know a little about The southern fruit festival.
(Mình có biết. Mình biết một chút về Lễ hội trái cây Nam bộ.)
A: What do people do before the festival?
(Mọi người làm gì trước lễ hội?)
B: Well, farmers collect their best fruits and display beautifully on the trays.
(À, những người nông dân thu thập những trái cây ngon nhất của họ và trưng bày đẹp mặt trên khay.)
A: Then, what people do during the festival?
(Sau đó, mọi người làm gì trong lễ hội?)
B: Let me see… they sell, buy and enjoy fresh and delicious fruits, watch music performances and parades, and play traditional games.
(Để mình xem… họ bán, mua và thưởng thức trái cây tươi ngon, xem biểu diễn ca nhạc và diễu hành, và chơi các trò chơi dân gian.)
A: Sounds a lot of fun!
(Nghe có vẻ vui đó!)
Three more subjects: art, English, maths, and civic.
(Ba môn học khác là: mỹ thuật, tiếng Anh, toán và giáo dục công dân.)
A: Do you like English?
(Bạn có thích tiếng Anh không?)
B: Yes, I do.
(Có.)
A: Do you like literature?
(Bạn có thích ngữ văn không?)
B: No, I don’t.
(Không.)
B: Where is Colmar?
(Colmar ở đâu?)
A: It’s in the east of France.
(Nó ở phía đông của nước Pháp.)
B: Is it a city?
(Nó là thành phố à?)
A: No, it is a big town.
(Không, nó là một thị trấn lớn.)
B: What is it famous for?
(Nó nổi tiếng về cái gì?)
A: It’s famous for beautiful houses and museums.
(Nó nổi tiếng với những ngôi nhà và bảo tàng xinh đẹp.)
B: What is the weather like?
(Thời tiết thế nào?)
A: It’s warm.
(Thời tiết ấm.)
- I like the Vietnamese traditional food restaurant. It has cheap and delicious dishes.
(Tôi thích nhà hàng món ăn truyền thống của Việt Nam. Nó có những món ăn ngon và rẻ.)
- I like the sports centre. I can work out there to keep fit.
(Tôi thích trung tâm thể thao. Tôi có thể tập luyện ở đây để giữ sức khỏe.)
- I like Nha Xanh market. There are many cheap shops with beautiful clothes.
(Tôi thích chợ Nhà Xanh. Có rất nhiều cửa hàng quần áo đẹp giá rẻ.)
- I don’t like the shopping centre. It’s quite far from my house and the shops are expensive.
(Tôi không thích trung tâm mua sắm. Nó khá xa nhà tôi và các cửa hàng đắt tiền.)
- I don’t like the swimming pool. I can’t swim so it’s dangerous to me.
(Tôi không thích bể bơi. Tôi không biết bơi nên rất nguy hiểm với tôi.)
- I don’t like the cinema. I prefer watching TV at home to sitting in the cinema.
(Tôi không thích rạp chiếu phim. Tôi thích xem TV ở nhà hơn là ngồi trong rạp chiếu phim.)
1. An ostrich.
(Con vật nào di chuyển rất nhanh? – Đà điểu.)
2. An elephant.
(Con vật nào không chạy, bay hoặc bơi? – Voi.)
3. A whale.
(Con vật nào nhảy và bơi? – Cá voi.)
4. A scorpion.
(Con vật nào không lớn hơn quyển sách này? – Bọ cạp.)
5. A camel.
(Con vật nào không uống nhiều nước? – Lạc đà.)
6. A monkey.
(Con vật nào leo trèo giỏi hơn đười ươi/ khỉ đột? – Khỉ.)
1. Yes, I do. I know Trai tim nhan ai, Tu sach cho em, and Moi truong xanh charities.
(Em có biết. Em biết Trái tim nhân ái, Tủ sách cho em, và Môi trường xanh.)
2. They donate money, food, old books and clothes for the old, the homeless, and the poor. They also do activities to help the Earth.
(Họ quyên góp tiền, thức ăn, sách vở và quần áo cũ cho người già, người vô gia cư và người nghèo. Họ cũng thực hiện các hoạt động bảo vệ Trái Đất.)
Three other words are garden, rooms, furniture.
(Ba từ khác là vườn, các phòng, nội thất.)
- My house has a balcony.
(Nhà của tôi có một cái ban công.)
- There is a pool in my garden.
(Có một cái hồ bơi trong vườn.)
- My house has a garage.
(Nhà tôi có một nhà để xe.)
- There are six rooms and a lot of furniture in my house.
(Trong nhà tôi có 6 phòng và nhiều đồ nội thất.)
| My hometown |
What is the name of your hometown? | My hometown is Vung Liem. |
Where is your hometown? | It is in Vinh Long province. |
Is it in a town or city? | It is in a small town. |
What is it famous for? | It is famous for fresh fruit, traditional cakes and beautiful rice paddies. |
What is the weather like? | The weather is warm. |
What do you like about it? | I like the hospitable people, peaceful life and fresh air. |
| Quê hương của tôi |
Tên của quê hương bạn là gì? | Quê của tôi là Vũng Liêm. |
Quê bạn ở đâu? | Nó thuộc tỉnh Vĩnh Long. |
Nó ở thị trấn hay thành phố? | Nó ở một thị trấn nhỏ. |
Nó nổi tiếng về cái gì? | Nó nổi tiếng về trái cây tươi, các món bánh truyền thống và cánh đồng lúa xinh đẹp. |
Thời tiết như thế nào? | Thời tiết ấm áp. |
Bạn thích gì về nó? | Tôi thích người dân hiếu khách, cuộc sống yên bình và không khí trong lành. |
A: Where is Dalat?
(Đà Lạt ở đâu?)
B: Dalat is in Lam Dong province.
(Đà Lạt thuộc tỉnh Lâm Đồng.)
A: Is it a town or city?
(Nó là một thị trấn hay thành phố?)
B: Dalat is the largest city of the Central Highlands region in Vietnam.
(Đà Lạt là thành phố lớn nhất của khu vực Tây Nguyên Việt Nam.)
A: What is Dalat famous for?
(Đà Lạt có gì nổi tiếng?)
B: It is famous for pine woods and twisting roads full of marigold and mimosa blossoms in the winter.
(Nơi đây nổi tiếng với rừng thông và những con đường ngoằn ngoèo đầy hoa dã quỳ và mai anh đào vào mùa đông.)
A: What is the weather like?
(Thời tiết như thế nào?)
B: It’s cool. The average temperature is 14 to 23 °C.
(Thời tiết mát mẻ. Nhiệt độ trung bình là 14 đến 23 ° C.)