Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A: This is my cat. Her name’s Mimi.
(Đây là con mèo của mình. Nó tên Mimi.)
B: Wow! She’s so cute! She’s really pretty! She’s very fast.
(Quào! Nó dễ thương quá! Nó thật xinh xắn! Nó cũng rất nhanh nhẹn nữa.)
A: Yes, she is.
(Ừm, nó nhanh lắm.)
B: Is she obedient?
(Nó có ngoan không?)
A: Yes, he is. She’s very obedient.
(Có chứ. Nó rất ngoan ngoãn.)
B: And she’s really solf! Haha!
(Và nó cũng thật mềm mại! Haha!)
Example 1:
A: What’s your favorite singer?
B: Taylor Swift is my favorite singer
A: Wow! She is my favorite singer, too.
Example 2:
A: What is your favorite movie?
B: Along with the Gods is my favorite movie.
A: Really? It is my favorite movie, too
Hướng dẫn dịch
Ví dụ 1:
A: Ai là ca sĩ của cậu vậy?
B: Taylor Swift là ca sĩ ưa thích của tớ
A: Wow! Cô ấy cũng là ca sĩ ưa thích của tớ
Ví dụ 2
A: Bộ phim ưa thích của cậu là gì vậy?
B: Thử thách thần chết là bộ phim ưa thích của tớ.
A: Thật á? Nó cũng là bộ phim ưa thích của tớ
A: This fish tank is so lovely! How many baby turtles are there?
(Bế cá này xinh quá! Có bao nhiêu chú rùa con nhỉ?)
B: About 10.
(Khoảng 10.)
A: Wow! Look, a snail.
(Chà! Nhìn này, một con ốc.)
B: Well, where’s the fish?
(À, cá đâu rồi?)
A: It’s here, behind the turtle.
(Nó ở đây, sau con rùa.)
B: Oh, where is it now?
(Ồ, bây giờ nó ở đâu?)
A: It’s there, next to the snail.
(Nó ở kia, bên cạnh con ốc.)
An: Hey, Nam – are those your family photos?
(Này, Nam - đó có phải là những bức ảnh gia đình của bạn không?)
Nam: Yes, this is my family in Vietnam. That’s my dad and that’s my mom.
(Vâng, đây là gia đình mình ở Việt Nam. Đó là bố mình và đó là mẹ mình.)
An: Are these your grandparents?
(Đây là ông bà của bạn à?)
Nam: No, they’re my aunt and uncles.
(Không, họ là dì và chú của mình.)
An: OK. Do you have any brothers and sisters?
(À. Bạn có anh em trai và chị em gái không?)
Nam: No, I don’t. I’m the only kid in my family.
(Mình không có. Mình là con một trong nhà.)
An: Is that your cousin?
(Kia là em họ của bạn à?)
Nam: No, that’s me!
(Không, đó là mình đấy!)
A: Are you hungry? Do you want to have breakfast?
(Các bạn có đói không? Các bạn muốn ăn sáng không?)
B: Yes, I’m quite hungry.
(Vâng, mình hơi đói rồi.)
C: Me too!
(Mình cũng đói nữa.)
A: This is a traditional Vietnamese food. Do you like rice?
(Đây là món ăn truyền thống của người Việt Nam. Các bạn có thích gạo không?)
B: Sure!
(Có chứ.)
C: Yeah! I do.
(Vâng! Mình có.)
A: Mmmmm. This sticky rice is really amazing. Here you are! B – do you want to enjoy it?
(Mmmmm. Món xôi này thật sự tuyệt vời. Đây rồi! B – bạn muốn thưởng thức nó không?)
B: Of course. Yeah, it’s really delicious.
(Dĩ nhiên rồi. Yeah, ngon quá.)
C: I want to enjoy it, too.
(Mình cũng muốn thưởng thức nữa.)
A: How was your trip?
B: It was both good and bad
A: Why was that?
B: My family went to Danang. We love this place.
A: Nice. What did you do there?
B: We went to the most famous beaches here and ate a lot of sea food.
A: What was the problem?
B: Well, our flight was delayed for three hours due to bad weather
Hướng dẫn làm bài
A: Chuyến đi của cậu như thế nào vậy?
B: Nó vừa vui mà lại không vui.
A: Tại sao lại vậy?
B: Gia đình tớ đến Đà Nẵng. Chúng tớ yêu nơi này.
A:Thật tuyệt. Cậu đã làm gì ở đấy vậy?
B: Gia đình tớ đã đến những bãi biển nổi tiếng nhất ở đây và thưởng thức rất nhiều hải sản ở đây.
A: Thế vấn đề là gì vậy?
B: À chuyến bay của nhà tớ bị hoãn 3 tiếng vì thời tiết xấu
A: What’s the weather like in Hanoi today?
B: It’s cold. It is always cold in Hanoi in Winter
A: Oh. So, what are you doing now?
B: I am doing something interesting.
A: Cool! Are you at home?
B: No, I’m not
A: Come one. Tell me what you are doing.
B: I am taking photos
Hướng dẫn dịch
A: Thời tiết hôm nay ở Hà Nội như thế nào?
B: Thời tiết rất là lạnh. Vào mùa đông thời tiết luôn rất lạnh.
A: Ồ, vậy cậu đang làm gì đấy?
B: Tớ đang làm một thứ hết sức thú vị.
A: Tuyệt vời! Cậu đang ở nhà à?
B: Không, tớ đang không ở nhà.
A: Nào nói với tớ cậu đang làm gì nào?
B: Tớ đang đi chụp ảnh.
A: Hey, where are you?
B: Hi, I am having lunch in the food stall .
A: Do you want to go to the mall?
B: Ok! Where are you now?
A: Well, I’m in a food stall too.
B: You are? Which one?
A: I am standing next to you.
Hướng dẫn dịch
A: Hey, cậu đang ở đâu đấy
B: Xin chào, tớ đang ăn trưa tại quán ăn.
A: Cậu có muốn đến trung tâm thương mại không?
B: Ok! Cậu đang ở đâu vậy?
A: Mình cũng đang ở quán ăn này
B: Cậu á? Quán nào vậy?
A: Tớ đang đừng ngay bên cạnh cậu này.
A: How was your weekend?
B: It was great, thanks.
A: What did you do on Saturday?
B: Umm, I visited my grandparents.
A: That was great. What about Sunday?
B: Yesterday… I went to a party
A: What are you doing?
B: Sleeping…. you woke me up
Hướng dẫn dịch
A: Cuối tuần của cậu thế nào?
B: Tuyệt vời.
A: Cậy làm gì vào thứ bảy vậy?
B: Tớ đến thăm ông bà.
A: Thật tuyệt với. Thế còn chủ nhật thì sao?
B: Chủ nhật tớ tham gia một bữa tiệc.
A: Thế cậu đang làm gì đấy?
B: Tớ đang ngủ. Cậu vừa đánh thức tớ dậy đấy.
An: How’s school this year, Binh?
(Năm học này thế nào, Binh?)
Binh: It’s great because I can get up quite late at 6:00 every morning.
(Tuyệt lắm vì mình có thể thức dậy khá muộn 6 giờ mỗi sáng.)
An: Wow! That’s wonderful!
(Chà! Tuyệt đấy!)
Binh: Yeah, then I do morning exercise, have breakfast and go to school. School starts at 9:00. What time do you go to school, An?
(Ừ, sau đó mình tập thể dục buổi sáng, ăn sáng và đi học. Trường học bắt đầu lúc 9 giờ. Mấy giờ bạn đi học, An?)
An: I go to school at 6:00, so I get up at 5:30.
(Mình đi học lúc 6 giờ, vì vậy mình thức dậy lúc 5:30.)
Binh: So what time does your school start?
(Vậy trường học của bạn bắt đầu lúc mấy giờ?)
An: It starts at 7:00. Oh no, it’s 7:15. I’m late. See you later, Binh.
(Trường học bắt đầu lúc 7:00. Ồ không, bây giờ là 7:15. Mình muộn mất rồi. Hẹn gặp lại, Bình.)