Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Is there a / the post office near here? - Yes, a/the post office is on Magnolia Street. It's next to the park.
2. What do/does WWF do?
3. What can I do to help save the environment? - Recycle/Recycles plastic bottles.
4. You can/doesn't donate money.
5. The/A library is on Pine Street. There's only one library on that street.
6. Don't/Can't use plastic bags.
7. The police station is opposite/between the bus station and the post office.
8. Where do/are they work?
Tạm dịch:
Jack: Xin lỗi, có nhà ga tàu hỏa nào gần đây không?
Sally: Có, ga tàu hỏa nằm trên đường King's. Nó đối diện trường học.
Jack: Cảm ơn. Ồ, và có thư viện nào gần đây không?
Sally: Có, thư viện ở đường Queen. Nó bên cạnh công viên.
Jack: Tuyệt vời. Cảm ơn bạn.
1. library
2. movie theater
3. the post office
4. train station
5. the bus station
6. hospital
Ben: Excuse me, is there a supermarket near here?
(Xin lỗi, có siêu thị nào gần đây không?)
Mary: Yes, it's between (1) the library and (2) the movie theatre.
(Có, nó nằm giữa thư viện và rạp chiếu phim.)
Ben: Great! Is there a post office near here?
(Tuyệt vời! Gần đây có thư viện không?)
Mary: Yes, (3) the post office is next to (4) the train station.
(Có, bưu điện cạnh ga xe lửa.)
Ben: Is there a bus station, too?
(Có trạm xe buýt không?)
Mary: Yes, there is. (5) The bus station is opposite (6) the hospital.
(Vâng, có. Trạm xe buýt đối diện bệnh viện.)
Ben: Thank you for your help. Goodbye!
(Cảm ơn bạn đã giúp đỡ. Tạm biệt!)
Mary: You're welcome.
(Không có chi.)
mình vừa làm tại câu hỏi cũ của bạn nhé bạn xem ntn thì chỉnh sửa hộ mình
1. a
2. the
3. opposite
4. a
5. the
6. between
- near (prep): gần
- next to (prep): bên cạnh
- opposite (prep): đối diện
- between … and … (prep): giữa… và…