Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. she had a quick glance at the newspaper as she gulped down her coffee
2. she got in the bus and sit down next to an old man
3. if you don't like the scarf you can take it back to the shop
4. she showed her new toy to her friends
5. how much did you pay for your new car?
6. he pointed on the dog when it ran toward them
7. are you interested in practicing speaking english ?
8. you should have more confidence in your own abilites
9. the fire started in the kitchen because she forgot to turn the light off
10. my parents gave me a bicycle on my birthday
1 I haven't got much IT homework this weekend. (little)
(Cuối tuần này tôi không có nhiều bài tập về CNTT.)
little + danh từ không đếm được: một ít
Đáp án: I have little IT homework this weekend.
(Tôi có ít bài tập về CNTT vào cuối tuần này.)
2 Almost all of the students own a computer. (most)
(Hầu như tất cả học sinh đều có máy tính.)
most of + danh từ đếm được số nhiều: hầu hết
Đáp án: Most of the students own a computer.
(Hầu hết học sinh đều có máy tính.)
3 Not many of my friends use Twitter. (few)
(Không nhiều bạn bè của tôi sử dụng Twitter.)
few + danh từ đếm được số nhiều: một vài
Đáp án: Few of my friends use Twitter.
(Rất ít bạn bè của tôi sử dụng Twitter.)
4 Sam loves Facebook and Ben loves Facebook. (both)
(Sam thích Facebook và Ben thích Facebook.)
both + danh từ đếm được số nhiều: cả hai
Đáp án: Both Sam and Ben love Facebook.
(Cả Sam và Ben đều thích Facebook.)
5 I will text you on Saturday or on Sunday. (either)
(Tôi sẽ nhắn tin cho bạn vào thứ bảy hoặc chủ nhật.)
either + danh từ đếm được số ít: hoặc
Đáp án: I will text you either on Saturday or Sunday.
(Tôi sẽ nhắn tin cho bạn vào thứ bảy hoặc chủ nhật.)
6 There aren't any documents in the folder. (no)
(Không có tài liệu nào trong thư mục.)
no + danh từ đếm được số nhiều: không
Đáp án: There are no documents in the folder.
(Không có tài liệu nào trong thư mục.)
7 Marlon has got a gadget on his left wrist and his right wrist. (each)
(Marlon có một thiết bị trên cổ tay trái và cổ tay phải của anh ấy.)
each + danh từ đếm được số ít: mỗi
Đáp án: Marlon has a gadget on each wrist.
(Marlon có một thiết bị trên mỗi cổ tay.)
8 I downloaded all the apps to my new phone. (every one)
(Tôi đã tải tất cả các ứng dụng về điện thoại mới của mình.)
every one + of + danh từ đếm được số nhiều: tất cả
Đáp án: I downloaded every one of the apps to my new phone.
(Tôi đã tải mọi ứng dụng về điện thoại mới của mình.)
9 I don't spend a lot of time using social media. (much)
(Tôi không dành nhiều thời gian sử dụng mạng xã hội.)
much + danh từ không đếm được: nhiều
Đáp án: I don't use social media much.
(Tôi không sử dụng mạng xã hội nhiều.)
10 I haven't got any gadgets that are expensive. (none)
(Tôi không có bất kỳ tiện ích nào đắt tiền.)
none + of + danh từ đếm được số nhiều: không
Đáp án: None of my gadgets are expensive.
(Không có thiết bị nào của tôi đắt tiền.)
2 Which friends are you going to invite to your party? (all)
(Bạn sẽ mời những người bạn nào đến bữa tiệc của bạn?)
Đáp án: I am going to invite all of my friends to my party.
(Tôi sẽ mời tất cả bạn bè của tôi đến bữa tiệc của tôi.)
3 How many wearable gadgets have you got? (any)
(Bạn có bao nhiêu thiết bị đeo được?)
Đáp án: I don't have any wearable gadgets.
(Tôi không có bất kỳ thiết bị đeo nào.)
4 Do you prefer tablets or laptops? (like / both)
(Bạn thích máy tính bảng hay máy tính xách tay hơn?)
Đáp án: I like both tablets and laptops.
(Tôi thích cả máy tính bảng và máy tính xách tay.)
5 How much money have you got left? (a little)
(Bạn còn bao nhiêu tiền?)
Đáp án: I have a little money left.
(Tôi còn một ít tiền.)
6 How many students got full marks in the exam? (none)
(Có bao nhiêu học sinh đạt điểm tuyệt đối trong bài kiểm tra?)
Đáp án: None of the students got full marks in the exam.
(Không học sinh nào đạt điểm tối đa trong bài kiểm tra.)
7 Did you win all of your matches? (every)
(Bạn có thắng tất cả các trận đấu của mình không?)
Đáp án: I won every match.
(Tôi đã thắng mọi trận đấu.)
8 Do you like Adele and Emeli Sandé? (either)
(Bạn có thích Adele và Emeli Sandé không?)
Đáp án: Yes, I like either Adele or Emeli Sandé.
(Có, tôi thích Adele hoặc Emeli Sandé.)