Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Conversation 1 (Hội thoại 1):
A: Hi. I’m watching a play at the theater on Friday. Do you want to come?
(Chào, Tớ sẽ đi xem kịch ở nhà hát vào thứ sáu. Cậu có muốn đi cùng không?)
B: Hi. Sure. Where should we meet?
(Chào. Được đó. Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu?)
A: Let’s meet behind the coffee shop.
(Chúng ta sẽ gặp nhau phía sau tiệm cà phê nhé.)
B: What’s time?
(Mấy giờ thế?)
A: How about 7 p.m.?
(Cậu thấy 7h tối thế nào?)
B: OK. See you then. Bye.
(OK. Hẹn gặp lại. Tạm biệt.)
A: Bye.
(Tạm biệt.)
Conversation 2 (Hội thoại 2):
A: Hi. I’m going bowling on the bowling alley on Saturday. Do you want to come?
(Chào, Tớ sẽ chơi bowling ở sân chơi bowling vào thứ bảy. Cậu có muốn đi cùng không?)
B: Hi. Sure. Where should we meet?
(Chào. Được đó. Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu?)
A: Let’s meet opposite the restaurant.
(Chúng ta sẽ gặp nhau ở chỗ đối diện quán ăn nhé.)
B: What’s time?
(Mấy giờ thế?)
A: How about 8 a.m.?
(Cậu thấy 8h sáng thế nào?)
B: OK. See you then. Bye.
(OK. Hẹn gặp lại. Tạm biệt.)
A: Bye.
(Tạm biệt.)
B: Let’s make lemon pancakes. What do we need?
(Hãy cùng làm bánh kếp chanh. Chúng ta cần gì?)
A: We need some flour.
(Chúng ta cần một ít bột mì.)
B: How much do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu?)
A: We need 200 grams of flour.
(Chúng ta cần 200g bột mì.)
B: How much sugar do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu đường?)
A: We need 1 teaspoon of sugar.
(Chúng ta cần 1 thìa cà phê đường.)
B: How many eggs do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu trứng?)
A: We need 1 egg.
(Chúng ta cần 1 quả trứng.)
B: How much milk do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu sữa?)
A: We need 200 milliliters of milk.
(Chúng ta cần 200ml sữa.)
B: How much butter do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu bơ?)
A: We need 2 tablespoons of butter.
(Chúng ta cần 2 thìa bơ.)
B: How many lemons do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu chanh?)
A: We need 1 lemon.
(Chúng ta cần 1 quả chanh.)
B: Where did you go in Scotland?
(Bạn đã đi đâu ở Scotland.)
A: We went to Edinburgh.
(Chúng tôi đã đi Edinburgh.)
B: What did you do there?
(Bạn đã làm gì ở đó?)
A: We went to Edinburgh Castle and Holyrood Park.
(Chúng tôi đã đi lâu đài Edinburgh và công viên Holyrood.)
B: What did you buy there?
(Bạn đã mua gì ở đó?)
A: I bought some souvenirs.
(Tôi đã mua một số đồ lưu niệm.)
B: What did you eat ?
(Bạn đã ăn những gì?)
A: I ate Scotch pie and Scottish breakfast. It’s good.
(Tôi đã ăn bánh Scotch và bữa sáng của người Scotland. Nó rất ngon.)
Scotland | |
Go? (đi đâu) | Edinburgh |
Do? (làm gì?) | went to Edinburgh Castle and Holyrood Park ( đi lâu đài Edinburgh và công viên Holyrood.) |
Buy? (mua gì?) | some souvenirs (một số đồ lưu niệm) |
Eat? (ăn gì?) | Scotch pie and Scottish breakfast (bánh Scotch và bữa sáng của người Scotland.) |
A: What luggage does Jane have?
(Jane có hành lý gì?)
B: She has an old brown bag.
(Cô ấy có một cái túi cũ màu nâu.)
A: Is this hers?
(Cái này có phải của cô ấy không?)
B: Yes, it’s.
(Đúng.)
A: What luggage do Max & Joe have?
(Max & Joe có hành lý gì?)
B: They have a new blue suitcase.
(Họ có một cái va-li mới màu xanh dương.)
A: Is this theirs?
(Cái này có phải của họ không?)
B: Yes, it’s.
(Đúng.)
A: What luggage does Bob have?
(Bob có hành lý gì?)
B: He has an old brown suitcase.
(Anh ấy có một cái va-li cũ màu nâu.)
A: Is this his?
(Cái này có phải của anh ấy không?)
B: Yes, it’s.
(Đúng)
A: What luggage do you have?
(Bạn có hành lý gì?)
B: I have a small green suitcase.
(Tôi có một cái va-li nhỏ màu xanh lá.)
A: Is this yours?
(Cái này có phải của bạn không?)
B: Yes, it’s.
(Đúng.)
Jane - 4 | Max & Joe - 7 | Bob - 5 | Partner - 8 |
HEALTH QUESTIONNAIRE (Bảng câu hỏi sức khỏe)
Patient's name (Tên bệnh nhân): Linh
Date (Ngày): 28/04/2022
How are you feeling today? (Hôm nay bạn cảm thấy như thế nào?)
feel sick (ốm)
feel tired (mệt)
stomachache (đau bụng)
Causes (Nguyên nhân)
Do you sleep eight hours a night? - No
(Bạn có ngủ 8 tiếng mỗi ngày không? - Không)
Do you do exercise every day? - No
(Bạn có tập thể dục hàng ngày không? - Không)
Do you eat a lot of fast food? - Yes
(Bạn có ăn nhiều đồ ăn nhanh?)
Do you watch a lot of TV? - Yes
(Bạn có xem TV nhiều không?)
Do you play a lot of video games? - No
(Bạn có chơi game nhiều không?)
Advice (Lời khuyên)
You should sleep enough. (Bạn nên ngủ đủ giấc.)
You should do exercise. (Bạn nên tập thể dục.)
You shouldn’t eat a lot of fast food. (Bạn không nên ăn nhiều đồ ăn nhanh.)
You shouldn’t watch a lot of TV. (Bạn không nên xem TV nhiều.)
You shouldn’t play a lot of video games. (Bạn không nên chơi game nhiều.)
A: What’s the best way to make some money?
(Cách tốt nhất để kiếm tiền là gì?)
B: Well, the best thing to do is to save money you have or make handmade things to sell.
(Tốt nhất bạn nên tiết kiệm số tiền mình có hoặc làm đồ handmade để bán.)
A: Yes, I suppose so.
(Vâng, tôi cho là vậy.)
B: Why do you want to make some money?
(Tại sao bạn muốn kiếm tiền?)
A: Cause I want to buy something cool.
(Vì tôi muốn mua một cái gì đó hay ho.)
B: What do you want to buy?
(Bạn muốn mua gì?)
A: That’s a new skateboard.
(Đó là một ván trượt mới.)
B: Well, hope you can buy soon.
(Vâng, hy vọng bạn có thể mua sớm.)
A: Thanks. That’s very kind of you.
(Cảm ơn. Bạn thật tốt bụng.)
A: How much energy does Springfield get from oil?
(Springfield nhận được bao nhiêu năng lượng từ năng lượng thủy điện?)
B: It gets fifty percent from oil.
(Nó nhận được 50% từ năng lượng dầu.)
A: What about energy from coal?
(Còn năng lượng từ than đá thì sao?)
B: Springfield gets twenty percent from coal.
(Springfield nhận được 20% từ than.)
A: How much energy does Springfield get from wind power?
(Springfield nhận được bao nhiêu năng lượng từ năng lượng gió?)
B: Springfield gets five percent from wind power.
(Springfield nhận được 5% từ năng lượng gió.)
A: How much energy does Springfield get from hydropower?
(Springfield nhận được bao nhiêu năng lượng từ năng lượng thủy điện?)
B: Springfield gets five percent from hydropower.
(Springfield nhận được 5% từ năng lượng thủy điện.)
A: How much energy does Springfield get from solar power?
(Springfield nhận được bao nhiêu năng lượng từ năng lượng mặt trời?)
B: Springfield gets twenty percent from solar power.
(Springfield nhận được 20% từ năng lượng mặt trời.)
Springfield Energy Sources (Các nguồn năng lượng của Springfield) | |
Oil (dầu mỏ) | 50% |
Coal (than đá) | 20% |
Wind power (năng lượng gió) | 5% |
Hydropower (thủy điện) | 5% |
Solar power (năng lượng mặt trời) | 20% |
A: Let’s make lemon pancakes. What do we need?
(Hãy cùng làm bánh kếp chanh. Chúng ta cần gì?)
B: We need some spaghetti.
(Chúng ta cần một ít mì ống.)
A: How much do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu?)
B: We need 200 grams of spaghetti.
(Chúng ta cần 200g mì ống.)
A: How many onions do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu hành?)
B: We need 1 onion.
(Chúng ta cần 1 củ hành.)
A: How much oil do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu dầu ăn?)
B: We need 3 tablespoons of oil.
(Chúng ta cần 3 thìa dầu ăn.)
A: How many beans do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu đậu?)
B: We need 350 grams of beans.
(Chúng ta cần 350g đậu.)
A: How many tomatoes do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu cà chua?)
B: We need 3 tomatoes.
(Chúng ta cần 3 quả cà chua.)
1. Student A suggests going to the cinema and student B accepts.
(Học sinh A đề nghị đi xem phim và học sinh B đồng ý.)
A: How about going to the cinema at weekend?
(Cuối tuần này cùng đi xem phim thì sao?)
B: That’s a good idea.
(Đó là một ý tưởng tuyệt vời.)
2. Student A suggests going for a picnic but student B declines.
(Học sinh A đề nghị đi dã ngoại nhưng học sinh B từ chối.)
A: How about going for a picnic at weekend?
(Cuối tuần này cùng đi dã ngoại thì sao?)
B: I’d love to, but I have to prepare for the midterm test.
(Tôi rất thích nhưng tôi phải chuẩn bị cho bài kiểm tả giữa kì.)
3. Student A suggests playing badminton. after school and student B accepts.
(Học sinh A đề nghị chơi cầu lông sau giờ học và học sinh B đồng ý.)
A: How about going to play badminton tomorrow?
(Ngày mai này cùng chơi cầu lông thì sao?)
B: That’s a good idea.
(Đó là một ý tưởng tuyệt vời.)
A: Hey! Do you want to go to the movies on Monday evening?
(Này, bạn có muốn đi xem phim vào tối thứ Hai không?)
B: Thanks, but I'm sorry. I can't go. I have to do my English book report.
(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải làm báo cáo sách tiếng Anh.)
A: Hey! Do you want to go to the mall on Tuesday?
(này, bạn có muốn đi trung tâm thương mại vào thứ Ba không?)
B: Thanks, but I'm sorry. I can't go. I have to finish my Art project.
(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải hoàn thành dự án Mỹ thuật.)
A: Hey! Do you want to play badminton on Wednesday?
(Này, bạn có muốn chơi cầu lông vào thứ Tư không?)
B: Thanks, but I'm sorry. I can't go. I have to give my History presentation.
(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải làm thuyết trình lịch sử.)
A: Hey! Do you want to go to the zoo on Thursday?
(này, bạn có muốn đi sở thú vào thứ Năm không?)
B: Thanks, but I'm sorry. I can't go. I have to study for the Geography test.
(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải học cho bài kiểm tra địa lý.)
A: Hey! Do you want to go out on Friday?
(hey, bạn có muốn đi ra ngoài chơi vào thứ Sáu không?)
B: Thanks, but I'm sorry. I can't go. I have to do my Physics homework.
(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải làm bài tập về nhà môn Vật lý.)
A: Hey! Do you want to go shopping mall on Saturday evening?
(Này, bạn có muốn đi mua sắm vào tối thứ Bảy không?)
B: Sure. I’m free.
(Chắc chắn rồi. Tôi rảnh.)
A: Hey! Do you want to go out on Sunday?
(Này, bạn có muốn đi ra ngoài chơi vào Chủ nhật không?)
B: Sure. I’m free.
(Chắc chắn rồi. Tôi rảnh.)