Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
I think they are good ideas. The tennis door (photo B) is my favourite one because it save space in a small house.
(Tôi nghĩ đó là những ý tưởng hay. Cửa tennis (ảnh B) là cửa yêu thích của tôi vì nó tiết kiệm không gian trong một ngôi nhà nhỏ.)
I find bag drop, boarding passes, check-in desk, departure gate, departure lounge, departure screen, flight attendant, flight number, hand luggage, passport control, and security checks in an airport terminal.
(Tôi thấy hành lý ký gửi, thẻ lên máy bay, bàn làm thủ tục, cổng khởi hành, phòng chờ khởi hành, màn hình khởi hành, tiếp viên hàng không, số hiệu chuyến bay, hành lý xách tay, kiểm soát hộ chiếu và kiểm tra an ninh trong nhà ga sân bay.)
I find seat belt, window seat, flight attendant, and hand luggage on a plane.
(Tôi thấy dây an toàn, ghế cửa sổ, tiếp viên hàng không và hành lý xách tay trên máy bay.)
- The photo shows an adventure and safari vacation.
(Bức ảnh cho thấy một kỳ nghỉ theo kiểu phiêu lưu khám phá động vật hoang dã.)
- I like a beach vacation. Because I love swimming and surfing.
(Tôi thích một kỳ nghỉ ở bãi biển. Bởi vì tôi thích bơi lội và lướt sóng.)
- Yes, I do. I think it’s bad for my health because it keeps me awake. I can’t sleep well after looking at screen for a long time.
(Tôi có. Tôi nghĩ điều đó có hại cho sức khỏe của tôi vì nó khiến tôi tỉnh táo. Tôi không thể ngủ ngon sau khi nhìn vào màn hình trong khoảng thời gian dài.)
I like playing city-building games such as SIM CITY and puzzle games.
(Tôi thích những trò chơi xây dựng thành phố như SIM CITY và những trò chơi giải đố.)
I don't like combat games because it's too violent. (Tôi không thích những trò chơi bắn súng vì nó quá bạo lực.)
I would talk to one of the company’s representatives and ask for repairing or replacement.
(Tôi sẽ nói chuyện với một trong những đại diện của công ty và yêu cầu sửa chữa hoặc thay thế.)
This is made of glass. It’s got a round or square base. You drink water in it. (It’s a glass)
(Cái này làm bằng thủy tinh. Nó có đề tròn hoặc vuông. Bạn uống nước trong đó. (Đó là một cái ly)).
It’s got a handle. It's made of steel and plastic. You use it to cut things. (It’s a pair of scissors.)
(Nó có tay cầm. Nó được làm bằng thép và nhựa. Bạn sử dụng nó để cắt mọi thứ. (Đó là một cái kéo.))
This is rectangle. It’s battery powered and rechargeable. It’s made of aluminum, plastic or other metals. It’s mostly fit an adult’s hand size. It allows you to go online and search information on the internet. (It’s a smart phone)
(Thứ này có hình chữ nhật. Nó chạy bằng pin và có thể sạc lại được. Nó được làm bằng nhôm, nhựa hoặc kim loại khác. Nó gần như vừa với kích thước bàn tay của một người lớn. Nó cho phép bạn lên mạng và tìm kiếm thông tin trên internet. (Đó là một chiếc điện thoại thông minh))
I tidy my room. It’s OK. (Tôi dọn dẹp phòng của mình. Việc đó bình thường.)
I hate dusting the furniture. (Tôi ghét phủi bụi đồ đạc/ nội thất.)
I like smartphone best.
(Tôi thích điện thoại thông minh nhất)
digital camera: battery, case, charger, on/off button, screen, strap
DVD player: on/off button, power lead, remote control, USB port, volume control
e-book: reader battery, case, charger, on/off button, screen, USB port
games console: on/off button, power lead, volume control
smartphone: battery, case, charger, on/off button, screen, USB port, volume control
tablet: battery, case, charger, on/off button, screen, volume control