Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
I like playing city-building games such as SIM CITY and puzzle games.
(Tôi thích những trò chơi xây dựng thành phố như SIM CITY và những trò chơi giải đố.)
I don't like combat games because it's too violent. (Tôi không thích những trò chơi bắn súng vì nó quá bạo lực.)
1 They think they are bad. (Họ nghĩ chúng rất có hại.)
2. Combat games improve mental skills, such as thinking about objects in 3D. (Trò chơi đối kháng cải thiện kỹ năng tâm thần, như suy nghĩ các vật thể trong không gian ba chiều.)
3. They can prevent people from feeling anxious. (Chúng có thể ngăn chặn mọi người khỏi việc cảm thấy lo lắng.)
4. Role-playing games / RPGs helps children to get better grades at school. (Trò chơi nhập vai giúp trẻ em đạt điểm tốt hơn ở trường.)
5. Online game like Farmville teaches children how to work together. (Trò chơi trực tuyến như Farmville dạy trẻ em cách làm việc cùng nhau.)
I prefer going outside to play sports because I will be more active than when playing indoors and my health can also be improved.
(Tôi thích ra ngoài chơi thể thao hơn vì tôi sẽ năng động hơn khi chơi trong nhà và sức khỏe của tôi cũng có thể được cải thiện.)
I'm quite interesting with this game because it mentions environmental issues which are now hot news all over the world and I really want to try this game. (Mình khá hứng thú với tựa game này vì nó nhắc đến vấn đề môi trường, hiện đang là câu chuyện nóng bỏng trên khắp thế giới và mình rất muốn chơi thử game này.)
- Hot Spot Arcade is the most expensive game.
(Hot Spot Arcade là trò chơi đắt tiền nhất.)
- Soccer Fever is funnier than TKO 3.
(Soccer Fever vui hơn TKO 3.)
1. Say five vegetables. (Nói tên 5 loại rau củ.)
- cabbage (bắp cải), carrot (cà rốt), cauliflower (súp lơ), broccoli (súp lơ xanh), potato (khoai tây)
2. Say five types of fruit. (Nói tên 5 loại quả.)
- mango (xoài), banana (chuối), strawberry (dâu tây), apple (táo), orange (cam)
3. Say the ingredients for a dish. (Nói nguyên liệu của một món ăn.)
- Banh mi (Bánh mì): bread (bánh mì), pickled carrot (cà rốt muối chua), cucumber, chilli (dưa chuột, ớt), grilled pork (thịt heo nướng), pâté (pa tê)
4. Ask another player a question with Would you like …? (Hỏi người chơi khác một câu hỏi với “Would you like …?)
- Would you like a cup of tea? (Bạn có muốn một tách trà không?)
5. You are a waiter. Ask another player for their order in a restaurant.
(Bạn là một người phục vụ. Hỏi người chơi khác về món họ gọi trong một nhà hàng.)
A: Hello, I’ll be your waiter today. Would you like something to drink?
B: Yes. I’d like a glass of coca-cola, please.
A: OK. Are you ready to order, or do you need a few minutes?
B: I think I’m ready. I’ll have a large pizza and French fries.
1.d
2.a
3.c
4.b
5.c
1. d
Newspaper headlines about video games usually present a negative view (Các điểm tin của các baó thường thể hiện một quan điểm tiêu cực.)
Thông tin: Many people assume that video games have a negative effect on young people. A lot of time in front of a screen is bad for the mind and the body, and combat games cause concern because they contain violence. Newspapers often express the same opinion. (Nhiều người cho rằng trò chơi điện tử có một tác động tiêu cực lên những người trẻ. Dành quá nhiều thời gian trước màn hình rất có hại cho tâm trí và thể chất, và các trò chơi đối kháng gây ra lo ngại vì chúng chứa bạo lực. Các tờ báo đều thể hiện quan điểm chung như vậy.)
2. a
You learn to think about things in three dimensions when you play combat games. (Bạn học cách suy nghĩ về nhiều điều trong không gian ba chiều khi bạn chơi trò chơi đối kháng.)
Thông tin: Combat games, for example, teach players to think in three dimensions. This helps children with science, technology, engineering and maths. (Ví dụ, trò chơi đối kháng, dạy người chơi cách suy nghĩ ở không gian 3 chiều. Điều này giúp trẻ em trong khoa học, công nghệ, kỹ sư và toán.)
3. c
Research shows that role-playing games help children to do well at school. (Nghiên cứu cho thấy trò chơi đóng vai giúp trẻ em học tốt ở trường.)
Thông tin: In 2013, research showed that children who play role-playing games get better grades at school than those who don't play them. (Vào năm 2013, nghiên cứu cho thấy những trẻ em chơi các trò chơi nhập vai đạt điểm số tốt hơn những trẻ khôn chơi.)
4. b
The report also suggests that video gamers learn some useful skills by playing with others. (Báo cáo cũng chỉ ra rằng những người chơi trò chơi điện tử học những kỹ năng hữu ích bằng cách chơi với người khác.)
Thông tin: More than 70% of garners play with a friend, and many take part in online games, like Farmville, with millions of other people. The players learn how to lead a group, work together and make decisions.(Hơn 70% người chơi chơi với bạn bè, và nhiều người tham gia vào các trò chơi trực tuyến như Farmville với hàng triệu người khác. Những người chơi học các dẫn dắt một nhóm, làm việc cùng nhau và đưa ra quyết định.)
5. c
According to the report, the effect of video games on children is not known. (Theo báo cáo, tác động của trò chơi điện tử vẫn chưa biết.)
Thông tin: Overall, the report accepts that some video games can have negative effects, but reminds us that they can have benefits too. (Nói tóm lại, báo cáo chấp nhận rằng có vài trò chơi điện tử có thể gây ra tác động tiêu cực, nhưng nhớ rằng chúng cũng có những lợi ích khác nữa.)