Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Affirmative | |
I’m You’re (1)……he……….. ‘s/ She’s/ It’s We’re/ You’re/ (2)……they………… ‘re | from Oxford. twelve. into video games. |
Negative | |
I’m (3)………not…………. You aren’t He/ She/ It (4)……isn't………… You/ We/ They (5)……aren't………… | interested in shopping. very good. into sport. |
1 - sing .. play ...dance
2-wear ...make
3-give
4-go out
5-visit-invite
6-have
- sing (v): hát
- dance (v): nhảy múa/ khiêu vũ
- play (v): chơi
- celebrate (v): tổ chức, kỷ niệm
- wear (v): mặc
- have (v): có
- give (v): đưa/ tặng
- visit (v) ghé thăm/ tham quan
- go out (v): đi chơi
- invite (v): mời
- make (v): làm nên/ tạo ra
1. An active person does a lot of activities.
(Một người năng động thực hiện rất nhiều hoạt động.)
2. When you're hungry you want to eat.
(Khi bạn đói, bạn muốn ăn.)
3. Good food and good habits are healthy.
(Thực phẩm tốt và thói quen tốt có lợi cho sức khỏe.)
4. A fit person exercises a lot.
(Một người khỏe mạnh tập thể dục rất nhiều.)
5. When you don't sleep, you're tired.
(Khi bạn không ngủ, bạn rất mệt mỏi.)
1. We got up when it was 3 a.m, so we left the campsite in the dark.
2. We wanted to run away because there were a lot of insects near the river.
3. Smoking a pipe is bad for your health.
4. lf you sleep out in summer, you can look at the stars in the night sky.
1. We got up when it was 3 a.m, so we left the campsite in the dark.
(Chúng tôi thức dậy khi đã 3 giờ sáng, vì vậy chúng tôi rời khu cắm trại trong bóng tối.)
2. We wanted to run away because there were a lot of insects near the river.
(Chúng tôi muốn bỏ chạy vì có rất nhiều côn trùng gần sông.)
3. Smoking a pipe is bad for your health.
(Hút thuốc lào có hại cho sức khỏe của bạn.)
4. lf you sleep out in summer, you can look at the stars in the night sky.
(Nếu bạn ngủ ngoài trời vào mùa hè, bạn có thể nhìn những ngôi sao trên bầu trời đêm.)
1. legs (chân)
2. hair (lông mao)
3. wings (cánh)
4. lungs (phổi)
5. fins (vây)
6. backbones (xương sống)
7. gills (mang)
8. scales (vảy)
9. feathers (lông vũ)
1. PE
2. geography
3. maths
4. science
5. ICT
6. Spanish
7. history
8. English
9. art
1. Are you good at PE?
(Bạn có giỏi môn thể dục không?)
2. When’s our next geography exam?
(Khi nào thì kỳ thi Địa lý tiếp theo của chúng ta?)
3. Are you a maths genius?
(Bạn có phải là một thiên tài toán học không?)
4. Is your science notebook organised?
(Sổ ghi chép khoa học của bạn có được sắp xếp không?)
5. Have we got an ICT class tomorrow?
(Ngày mai chúng ta có tiết học Công nghệ thông tin và truyền thông không?)
6. Do you study other languages, like Spanish?
(Bạn có học các ngôn ngữ khác, như tiếng Tây Ban Nha không?)
7. Have you got history homework today?
(Hôm nay bạn có bài tập Lịch sử không?)
8. Do you think that our English textbook is interesting?
(Bạn có nghĩ sách giáo khoa tiếng Anh của chúng ta thú vị không?)
9. How many art teachers are there in the school?
(Có bao nhiêu giáo viên mỹ thuật trong trường?)
RULES (Quy luật) |
Adverbs of frequency come… (Các trạng từ chỉ tần suất đứng…) 1. after the verb be. (sau động từ “be”.) 2. before other verbs. (trước các động từ khác.) |
1: short
2: long
3: red
4: round
5: green
6: moustache
Tạm dịch:
- Make your our avatar: Tự làm ảnh đại diện của chính em
- height and build: chiều cao và thể lực
+ tall (adj): cao
+ avarage height (n): chiều cao trung bình
+ overweight (adj): béo phì
+ average build: thể lực trung bình
+ slim (adj): mảnh mai
- hair (n): tóc
+ short (adj): ngắn
+ curly (adj): xoăn (tóc)
+ spiky (adj): vuốt nhọn ( tóc)
+ straight (adj): thẳng ( tóc)
+ bald (adj): hói
+ balck (adj, n): đen
+ grey (adj, n): xám
+ dark brown (adj): nâu đậm
+ light brown (adj): nâu nhạt
+ blonde (adj): vàng ( tóc)
- face and eyes (n): khuôn mặt và mắt
+ square (adj): vuông
+ thin (adj): gầy
+ blue (adj): xanh lam
+ brown (adj): nâu
- other features (n): những đặc điểm khác
+ glasses (n): kính mắt
+ beard (n): râu quai nón
+ sunglasses (n): kính râm