Hãy kể 20 từ có 1 âm tiết
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
'beautiful
'schedule
'devastating
'passenger
'meteor
'icy
'sensitive
'accident
'detail
'able
~hoctot~
Export, Desert, Object, Present, Produce, Paper, Protest, China, Table, sister, circle, person, father, office, mountain, service, children, habit, hobby, trouble, standard....
BROther , MONey , SHOWer , PROduce , PROtest , BIology , Institute , Raincoat , LARlynx , balLOON
Export , Desert , Object , Rebel , GEology , deSIGN , poTAto , estATE , inforMAtion , teleVIsion
CÁC TỪ CÓ TRỌNG ÂM MIK ĐÃ VIẾT HOA LÊN ( CHÚC BN HỌC GIỎI )
1 từ phát âm |^| : cut
1 từ có 1 âm tiết có chữ "o" : no
từ có hai âm tiết, trọng âm rơi vào từ "o" : 'boring
từ có "o_e": oedema
từ có 1 âm tiết có âm "u" : huge
Từ có "ou" : our
bạn muốn hỏi gì. Nếu đánh giá về bản trọng âm thì mình thấy bản trọng âm này hơi trục trặc ví dụ cụ thể như số 5, phải là "tiền tố và hậu tố không làm thay đổi trọng âm" Ví dụ: 'happy-> un'happy.
~k~ để mình có động lực nghiên cứu hết 13 quy tắc đánh dấu trọng âm nha. moamoa~~~
1 âm tiết :
-long -large -tall -thin -strong
-short -high -light -fat -weak
2 âm tiết :
-lovely -noisy -busy -worry -clever
-friendly -skillful -bright -peachful -early
3 âm tiết :
-interesting -beautiful -wonderful -delicious -suitable
-expensive -important -intelligent -exciting -comfortable
lorry, city, moutains, tower, villa, village, bottle, centre
Like
live
lie
lean
love
sit
shut
shoot
shock
set
old
young
dark
light
blue
fate
hope
die
death
tin
hard
love
long
fell
slept
art
glove
slide
side
ox
fox
sky
pen
door
black
red
blue
heavy
easy
height