Tìm các số còn thiếu rồi đọc các số trong bảng.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
đề bài bảo hãy đọc lại các số đó mà sao bạn lại không làm theo đề bài vậy
a)
Đọc các số còn thiếu:
80: tám mươi
82: tám mươi hai
84: tám mươi tư
86: tám mươi sáu
87: tám mươi bảy
89: tám mươi chín
90: chín mươi
92: chín mươi hai
93: chín mươi ba
94: chín mươi tư
95: chín mươi lăm
97: chín mươi bảy
98: chín mươi tám
Đọc số:
43: bốn mươi ba
44: bốn mươi tư
46: bốn mươi sáu
48: bốn mươi tám
49: bốn mươi chín
51: năm mươi mốt
53: năm mươi ba
55: năm mươi lăm
57: năm mươi bảy
58: năm mươi tám
60: sáu mươi.
62: sáu mươi hai
64: sáu mươi tư
66: sáu mươi sáu
69: sáu mươi chín
70: bảy mươi.
Đọc số
23: hai mươi ba
24: hai mươi tư
26: hai mươi sáu
28: hai mươi tám
30: ba mươi
32: ba mươi hai
33: ba mươi ba
35: ba mươi lăm
36: ba mươi sáu
37: ba mươi bảy
38: ba mươi tám
39: ba mươi chín
Đọc số:
71: bảy mươi mốt
72: bảy mươi hai
74: bảy mươi tư
75: bảy mươi lăm
77: bảy mươi bảy
79: bảy mươi chín
80: tám mươi
82: tám mươi hai
84: tám mươi tư
86: tám mươi sáu
87: tám mươi bảy
89: tám mươi chín
91: chín mươi mốt
93: chín mươi ba
94: chín mươi tư
95: chín mươi lăm
97: chín mươi bảy
98: chín mươi tám
a) 699 991 ; 699 992 ; 699 993 ; 699 994 ; 699 995 ; 699 996
b) 700 007 ; 700 008 ; 700 009 ; 700 010 ; 700 011 ; 700 012
Đọc số:
7 991: bảy nghìn chín trăm chín mươi mốt.
7 992: bảy nghìn chín trăm chín mươi hai.
7 993: bảy nghìn chín trăm chín mươi ba.
7 994: bảy nghìn chín trăm chín mươi tư.
7 995: bảy nghìn chín trăm chín mươi lăm.
7 996: bảy nghìn chín trăm chín mươi sáu.
7 997: bảy nghìn chín trăm chín mươi bảy.
7 998: bảy nghìn chín trăm chín mươi tám.
7 999: bảy nghìn chín trăm chín mươi chín.
8 000: tám nghìn.
8 001: tám nghìn không trăm linh một.
8 002: tám nghìn không trăm linh hai.
8 003: tám nghìn không trăm linh ba.
8 004: tám nghìn không trăm linh bốn.
8 005: tám nghìn không trăm linh năm.
8 006: tám nghìn không trăm linh sáu.
8 007: tám nghìn không trăm linh bảy.
8 008: tám nghìn không trăm linh tám.
8 009: tám nghìn không trăm linh chín.
8 010: tám nghìn không trăm mười.
8 011: tám nghìn không trăm mười một.
8 012: tám nghìn không trăm mười hai.
8 013: tám nghìn không trăm mười ba.
8 014: tám nghìn không trăm mười bốn.
8 015: tám nghìn không trăm mười lăm.
8 016: tám nghìn không trăm mười sáu.
8 017: tám nghìn không trăm mười bảy.
8 018: tám nghìn không trăm mười tám.
8 019: tám nghìn không trăm mười chín.
8 020: tám nghìn không trăm hai mươi.