THINK! Describe the last photo you took on your phone.
(SUY NGHĨ! Mô tả bức ảnh cuối cùng bạn chụp trên điện thoại của mình.)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
I’m kicking on the left and my sister is jumping up on the right, so it looks like I’m kicking her away.
(Tôi đang đá ở bên trái và em gái tôi đang nhảy lên ở bên phải, vì vậy có vẻ như tôi đang đá cô ấy.)
Yes, I do. It’s my favourite because it’s a photo of my family.
(Vâng, tôi có. Đó là bức ảnh yêu thích của tôi vì đó là ảnh của gia đình tôi.)
They’re on a plane. The passengers are sitting in their seats and taking meals from the flight attendant. She is offering them their meals. They are saying what kind of meal they want and thanking the flight attendant. The people at the front of the photo are talking about what they can see on the screen.
(Họ đang ở trên máy bay. Các hành khách đang ngồi trên ghế của mình và nhận bữa ăn từ tiếp viên hàng không. Cô ấy đang đưa cho họ bữa ăn của họ. Họ nói về loại đồ ăn họ muốn và cám ơn cô tiếp viên. Những người ở phía trước bức ảnh đang nói về những gì họ có thể nhìn thấy trên màn hình.)
The photo shows a group of students is playing traditional Vietnamese musical instruments on the hall.
(Bức ảnh cho thấy một nhóm học sinh đang chơi các nhạc cụ dân tộc trong hội trường.)
1. I was in the school yard.
(Tôi đã ở trong sân trường.)
2. I was there because my school was celebrating its 5th anniversary.
(Tôi ở đó vì trường tôi đang kỷ niệm 5 năm thành lập.)
3. People were dancing.
(Mọi người đang khiêu vũ.)
There was a tsunami and a wave lifted the ship, and carried it onto dry land. (Đã có một trận sóng thần và một con sóng nhấc bổng con thuyền lên và mang vào đất liền.)
1.
- I flew to Phu Quoc last summer.
(Tôi đã bay đến Phú Quốc vào mùa hè năm ngoái.)
- I stayed in a resort near the beach.
(Tôi đã ở trong một khu nghỉ mát gần bãi biển.)
- One day, I went on a Safari and to a water park.
(Một ngày nọ, tôi đi Safari và đến một công viên nước.)
- Every day, I went swimming and walked on the beautiful beach.
(Hàng ngày, tôi đi bơi và đi dạo trên bãi biển xinh đẹp.)
- I took a bus to go to the centre market at weekend.
(Cuối tuần tôi bắt xe buýt đi chợ trung tâm.)
- I tried local food and bought a lot of souvenirs for my parents.
(Tôi đã thử đồ ăn địa phương và mua rất nhiều đồ lưu niệm cho bố mẹ.)
2.
Last summer, I went to Phu Quoc for my vacation. I flew to Phu Quoc from Hanoi and stayed in a resort near the beach. Every day, I went swimming and walked on the beautiful beach. One day, I went on a Safari and to a water park. It was interesting to see wild animals. At that weekend, I took a bus to go to the centre market. I tried local food and bought a lot of souvenirs for my parents there. It was an amazing trip!
Zoe and Aaron are in a restaurant. They are having some drink. Aaron is looking at Zoe's phone. It looks like that they are discussing about something.
(Zoe và Aaron đang ở trong một nhà hàng. Họ đang có một chút đồ uống. Aaron đang nhìn vào điện thoại của Zoe. Có vẻ như họ đang bàn bạc về một chuyện gì đó.)
- Photo 1: The photo shows a woman harvesting coffee seeds.
(Bức ảnh chụp một người phụ nữ đang thu hoạch hạt cà phê.)
- Photo 2: The photo shows a man diving at the bottom of the sea to watch coral.
(Bức ảnh chụp một người đàn ông lặn dưới đáy biển để ngắm san hô.)
- Photo 3: The photo shows an old tree in a jungle.
(Ảnh chụp một cây cổ thụ trong rừng già.)
The last photo I took on my phone was the photo of my father in our garden. He was watering the flowers.
(Bức ảnh cuối cùng tôi chụp trên điện thoại là ảnh của bố tôi trong khu vườn của chúng tôi. Ông ấy đang tưới hoa.)