2. Write the correct past simple affirmative form of the verb be.
(Viết dạng quá khứ đơn khẳng định đúng của động từ be.)
1. I __ very relieved about my exam results.
2. The sports centre __ shut last weekend.
3. You __ cross with me for being late.
4. There __ five winners in last week's lottery.
5. Nobody __ at home this morning.
6. My grandfather __ a student at Harvard University.
7. We __ on holiday in China last August.
8. Adam's party __ amazing.
1. I was very relieved about my exam results.
(Tôi rất vui vẻ về kết quả kiểm tra của mình.)
2. The sports centre was shut last weekend.
(Trung tâm thể thao đã bị đóng cửa vào tuần trước.)
3. You were cross with me for being late.
(Cậu cáu với tôi vì tôi đến trễ à.)
4. There were five winners in last week's lottery.
(Có năm người thẳng giải xổ số tuần trước.)
5. Nobody was at home this morning.
(Không ai ở nhà vào sáng nay.)
6. My grandfather was a student at Harvard University.
(Ông nội tôi từng là học sinh của đại học Havard.)
7. We were on holiday in China last August.
(Họ đi du lịch vào tháng 8 năm ngoái.)
8. Adam's party was amazing.
(Bữa tiệc của Adam rất tuyệt vời.)