viết các số sau = tiếng anh
12 ; 13 ; 14 ; 15 ;' 16 ; 17 ; 18 ; 19
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
2=two 6=six 10=ten
3=three 7=seven 11=eleven
4=four 8=eight 12=twelve
5=five 9=nine 13=thirteen
14=fourteen 17= seventeen
15=fifteen 18=eighteen
16=sixteen 19=nineteen
20=twenty
1=one
2=two 6=six 10=ten
3=three 7=seven 11=eleven
4=four 8=eight 12=twelve
5=five 9=nine 13=thirteen
14=fourteen 17= seventeen
15=fifteen 18=eighteen
16=sixteen 19=nineteen
20=twenty
1. tên các đơn vị đo lường :xen-ti-mét;đề-xi-mét;héc-to-mét;....
2. tên 1 số bộ phận của chiếc xe đạp:gi đông;gác-đờ-bu;pê đan;...
3 . tên 1 số đồ vật :xà phòng,ti vi,ra-đi-ô;...
Tên các đơn vị đo lường : mét,xăng-ti-mét,đề-xi-mét,ki-lô-mét,đề-ca-mét,...
Tên một số bộ phận của xe đạp : ghi-đông,pê-đan,gác-đờ-bu,đy-na-mô,gạc-ba-ga,...
Tên một số đồ vật : ra-đi-ô,pi-a-nô,cát-sét,ti vi,vi-ô-lông,ghi-ta,...
sâm | M: nhân sâm, củ sâm, chim sâm cầm, sâm sẩm tối |
xâm | M: xâm nhập, xâm xấp, xâm lấn, xâm phạm |
sương | sương gió, sương mù, sương muối, sung sướng |
xương | xương tay, xương chân, xương sườn, còng xương |
sưa | say sưa, sửa chữa, cốc sữa, con sứa |
xưa | ngày xưa, xưa kia, xa xưa |
siêu | siêu nước, siêu nhân, siêu âm, siêu sao |
xiêu | xiêu vẹo, xiêu lòng, liêu xiêu, nhà xiêu |
a)
tranh | M : bức tranh, cạnh tranh, vẽ tranh |
chanh | M : quả chanh, lanh chanh |
trưng | trưng bày, biểu trưng, trưng cầu, trừng trị, quả trứng |
chưng | chưng cách thủy, bánh chưng, chưng hửng |
trùng | điệp trùng, trùng khơi, muôn trùng, trùng trục, trúng cử |
chúng | chúng ta, chúng tôi, quần chúng, công chúng |
trèo | trèo cây, leo trèo, trèo cao ngã đau. |
chèo | chèo thuyền, chèo đò, hát chèo, chèo chống |
b)
QUẢNG CÁObáo | báo chí, báo cáo, quả báo, con báo |
báu | báu vật, ngôi báu, quý báu, châu báu |
cao | cao đẳng, cao nguyên, cao siêu, cao tay, cao niên |
cau | cây cau, trái cau, trầu cau, cau có, cau mày |
lao | lao động, lao tâm, lao công, phóng lao, lao đao |
lau | lau nhà, lau sậy, lau lách, lau chùi |
mào | M: mào gà, chào mào, mào đầu |
màu | M: màu đỏ, bút màu, tô màu, màu mỡ, hoa màu |
yêu mến, mến yêu, thương yêu, yêu thương, yêu quý, quý mến, kính mến, kính yêu, mến thương, thương mến.
uôt | M : buột miệng, rét buốt, con chuột, suốt lúa, tuồn tuột |
uôc | M : buộc lạt, buộc tóc, cuốc đất, thuốc cảm, mắm ruốc |
ươt | xanh mướt, mượt mà, là lượt, thướt tha, vượt qua. |
ươc | điều ước, cây đước, vết xước, nước sôi, thược dược |
iêt | tiết kiệm, chiết cành, chì chiết, viết thư, da diết |
iêc | xiếc thú, xanh biếc, nuối tiếc, chim diệc, mỏ thiếc |
12:twelve
13:thirteen
14:fourteen
15:fifteen
16:sixteen
17:seventeen
18:eighteen
19:nineteen
\(12=\)Twelve
\(13=\)Thirteen
\(14=\)Fourteen
\(15=\)Fifteen
\(16=\)sixteen
\(17=\)seventeen
\(18=\)eighteen
\(19=\)nineteen
K mình nha PLEASE
mình âm điểm