Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
They have a poor relationship.
A. friendly
B. difficult
C. healthy
D. strong
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
B
A. Friendly: thân thiện
B. Difficult: khó khăn
C. Healthy: tốt, khỏe mạnh
D. Strong: khỏe
ð Poor: nghèo nàn, khó khăn ~ Difficult: khó khăn
Đáp án B
A
A. Harmonious: hòa thuận, hòa hợp
B. Failed: mờ nhạt,thất bại
C. Broken: bị phá vỡ
D. Fragile: mong manh dễ vỡ
ð Good: tốt ~ Harmonious: hòa thuận, hòa hợp
ð Đáp án A
Tạm dịch: Họ có một mối quan hệ tốt
Đáp án A
Harmonious: hòa thuận, hòa hợp
Failed: mờ nhạt, phai mờ
Broken: bị tan vỡ
Fragile: mỏng manh, dễ vỡ
Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.
insights (n): hiểu biết sâu hơn
= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu
Chọn A
Các phương án khác:
B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu
C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục
D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng
Đáp án C
Fix (v): sửa; gắn cố định
Extighuish (v): dập tắt
Combine (v): kết hợp, pha trộn ~ immingle (v): trộn, hòa trộn
Hold (v): nắm; tổ chức
Dịch: Một vài vấn đề đã trộn lẫn vào nhau.
Đáp án C
Từ đồng nghĩa
A. signs /sainz/ (n): những kí hiệu
B. achievements /ə't∫ivmənts/ (n): những thành tích, thành tựu
C. landmarks /'lænd,ma:ks/ (n): những dấu mốc, bước ngoặt
D. progress /‘prougres/ (n): tiến bộ
Tạm dịch: Những lễ kỉ niệm này đánh đầu những mốc của một mối quan hệ hạnh phúc và dài lâu của các cặp vợ chồng.
=> Đáp án C (milestones = landmarks)
Tạm dịch: Hàng năm, tổ chức từ thiện này tuyển dụng tình nguyện viên để giúp đỡ những người cần sự giúp đỡ của người khác và những người nghèo.
take on = recruit (v): tuyển dụng
Chọn C
Các phương án khác:
A. dismisses (v): giải tán, giải thể
B. creates (v): tạo ra
D. interviews (v): phỏng vấn
Đáp án A
Friendly: thân thiện
Difficult: khó khăn
Healthy: tốt, mạnh
Strong: mạnh khỏe