Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions
He________ a football game to go out with a girl
A. satisfied
B. sacrificed
C. preferred
D. confided
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án A.
divided(v): được chia ra
separated(v): được tách ra
cut(v): cắt
played(v): được chơi
Dịch nghĩa: Không như bóng đá, một trận bóng nước được chia thành 4 hiệp.
Chọn A
AA. punishment: phạt. trừng phạt
B. foul: phạm lỗi
C. opposition: đối lập, vị trí đối lập
D. spot: điểm
Dịch câu: Một cú đá để trừng phạt trong các trận bóng đá được gọi là đá penalty hoặc đá phạt.
Đáp án A.
punishment: phạt. trừng phạt
foul: phạm lỗi
opposition: đối lập, vị trí đối lập
spot: điểm
Dịch nghĩa: Một cú đá để trừng phạt trong các trận bóng đá được gọi là đá penalty hoặc đá phạt.
Kiến thức: Giới từ
Giải thích: Cụm từ: satisfied with sb/ sth (hài lòng với)
Tạm dịch: Bạn có hài lòng với kỷ lục bạn đã đạt được không?
Chọn C
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Đáp án B
- Satisfy /'sætisfai/ (v): làm hài long
- Sacrifice /'sækrifais/ (v): hi sinh
- Prefer /pri'fə:/ (v): thích hơn
- Confide /kən'faid/ (v): tâm sự, nói bí mật
ð Đáp án B (Anh ấy đã hi sinh một trận bóng đá để đi hẹn hò với bạn gái.)