Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Mr. Albert is intelligent but he_______ common sense.
A. fails
B. lacks
C. misses
D. lacks of
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án A
Câu này nhấn mạnh hành động đã xảy ra trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại; nhấn mạnh tính liên tục của hành động => chọn thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Đáp án A (Anh ta rất mệt vì đã chạy suốt cả buổi chiều để lau dọn nhà.)
Đáp án là B. whose + N: đại từ quan hệ thay thế cho tính từ sở hữu.
Đáp án D.
A. insufficient (a): không đủ
B. sufficient (a): đủ
C. generous (a): hào phóng
D. plentiful (a): nhiều, phong phú
Tạm dịch: Chất khoáng nhiều nhất thu được ở biển là natri clorua hay chính là muối ăn.
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Đáp án A
Kiến thức về cụm động từ
Cấu trúc: get (sth) across (to Sb) (phrV): (làm cho) được hiểu rõ, làm cho ai hiểu rõ về vấn đề gì.
Đáp án còn lại:
A. get around (phrV): đi vòng qua; tránh, lách
B. get in (phrV): vào, len vào
D. get out (phrV): đi ra, ra ngoài
Tạm dịch: Người diễn thuyết thất bại trong việc truyền tải thông điệp đến người nghe.
Đáp án B