Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Adverse weather conditions made it difficult to play the game.
A. favorable
B. bad
C. comfortable
D. severe
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
adverse (a): không thuận, có hại
favorable (a): thuận lợi, có lợi bad (a): xấu, tồi tệ
comfortable (a): thoải mái severe (a): khắc nghiệt, dữ dội
=> adverse >< favorable
Tạm dịch: Các điều kiện thời tiết bất lợi khiến trận đấu trở nên khó khăn.