Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
After walking for three hours, we stopped to let the others _________ with US.
A. to catch
B. catching
C. catch
D. catched
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Answer C
Kỹ năng: Ngữ pháp
Giải thích:
- Sau nhiều giờ mặc cả với người bán, Jake đã mua được chiếc áo khoác bằng một phần rất nhỏ của giá gốc.
a fraction: phần nhỏ
a piece: miếng, mẩu
a part: một phần
a spot: điểm, chấm
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
accidentally (adv) = by chance: tình cờ, vô tình >< deliberately (= intentionally): cố ý
briefly (adv): một chút (thời gian); một cách ngắn gọn
wildly (adv): một cách không có kiểm soát; cực kỳ, rất
enthusiastically (adv): một cách hào hứng, nhiệt tình
Tạm dịch: Darren vô tình xóa mất bài tập mà anh ấy đã làm trong 3 tiếng chỉ với một cái nhấp chuột.
Chọn A
Đáp án D
Tình huống ngữ cảnh ở quá khứ. => loại A
Susan đã đợi từ trước khi chúng tôi đến nhà ga + có trạng từ chỉ thời gian để nhấn mạnh tính chất kéo dài của hành động => quá khứ hoàn thành tiếp diễn ; hành động đến nhà ga xảy ra sau => quá khứ đơn
Câu này dịch như sau: Chúng tôi đến muộn vì xe có vấn đề. Khi chúng tôi đến nhà ga, cô ấy đã đợi chúng tôi hơn 2 giờ đồng hồ
Kiến thức kiểm tra: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Động từ “were”, “had” => quá khứ đơn => các câu còn lại cũng là thì quá khứ
Dấu hiệu: for more than two hours (trong hơn 2 tiếng)
=> vế sau chia quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn mô tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ và nhấn mạnh đến tính liên tục của hành động
Công thức: By the time + S + V_ed/V2, S + had been + V_ing
Tạm dịch: Chúng tôi muộn vì có vấn đề với xe ô tô. Khi chúng tôi đến nhà ga, Susan đã chờ chúng tôi hơn 2 giờ đồng hồ.
Chọn D
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án là D
Wipe out: tiêu diệt
Finish off: kết thúc
Dry up: khô
Wear off: dần biến mất
Câu này dịch như sau: Tác dụng của thuốc gây mê dần biến mất sau một vài giờ
Đáp án B
Kiến thức: Phrase, từ vựng
Giải thích:
Cụm let one's hair down: thư giãn, xả hơi
Tạm dịch: Sau khi chúc mừng đội bóng, huấn luyện viên rời đi, cho phép các cầu thủ thư giãn một lúc.
Chọn C
Cấu trúc “let somebody + Vinf”, nghĩa là “để cho ai đó làm gì”
Dịch câu: Sau khi đi bộ 3 tiếng, chúng tôi dừng chân để mọi người có thể theo kịp.