Blacken the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
“Anything else?” “________”
A. No, it isn’t
B. Right now
C. Not at all
D. Not today, thanks
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức kiểm tra: Từ vựng
A. nevertheless: tuy nhiên => không phù hợp nghĩa câu
B. on the other hand: mặt khác => theo cách khác với ý đầu tiên được đề cập đến
Ví dụ: My husband likes classical music – I, on the other hand, like all kinds. (Chồng tôi thích nhạc của điển, tôi thì khác tôi thích tất cả các loại nhạc.)
C. in contrast: trái lại => so sánh, đối chiếu sự khác nhau giữa 2 người/vật khi đặt chúng ở cùng nhau.
Ví dụ: Their economy has expanded while ours, by/in contrast, has declined. (Nền kinh tế của họ thì phát triển trong khi đó nền kinh tế của chúng ta trái lại giảm.)
D. on the contrary: trái lại => dùng để thể hiện ý trái lại với ý đã nói trước đó
Tạm dịch: Tôi không hề phản đối kế hoạch này; trái lại, tôi nghĩ nó rất tuyệt vời.
Chọn D
Đáp án C
Cấu trúc: So + adj + be + S + that + S + V [ quá...đến nỗi mà] Câu này dịch như sau: Anh ấy quá đau buồn đến nói mà không thể nói lời nào
Đáp án A
Giải thích: Cấu trúc đảo ngữ với “so…that”
So+adj+tobe+S+that+S+V = Ai/cái gì như thế nào quá đến nỗi mà
Dịch nghĩa: Cô ấy buồn quá đến nỗi mà cô ấy không thể nói được điều gì.
B. So upset was she : thiếu từ “that” nên không tạo thành cấu trúc đảo ngữ hoàn chỉnh
C. However upset was she that : sai cấu trúc đảo ngữ với “however”
However + adj/adv + S + V, clause = mặc dù ai/cái gì như thế nào
D. Therefore upset was she that : không có cấu trúc đảo ngữ với “therefore”
Đáp án C
Kiến thức: Cấu trúc với “so”
Giải thích:
Therefore, clause: do đó
However + adj + S + V: mặc dù
So + Adj/Adv + Auxiliary + S + V + that + clause: quá … đến nỗi mà …
Tạm dịch: Cô ấy buồn đến nỗi không thể nói được điều gì.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Khi “ Not until” đứng ở đầu câu, ta sẽ sử dụng đảo ngữ trong mệnh đề chính. Đáp án đúng là C
Chọn A
A. prone (adj): dễ mắc phải
B. open (adj): mở
C. immune (adj): miễn dịch
D. ready (adj): sẵn sàng
Tạm dịch: Những người không tập thể dục thường có nguy cơ ốm cao.
Câu này hỏi về kỹ năng giao tiếp. Đáp án là D.
“Anything else?” ( Còn gì làm nữa không? ) - Not today, thanks. ( Hôm nay chỉ có thế thôi, cảm ơn. )
Các đáp án A, D, C không hợp ngữ cảnh.
A. Không, nó không phải.
B. Ngay bây giờ.
C. Không đâu, không chút nào